60 Mẫu ngữ pháp N5 thường gặp – Phần 3
Học Ngữ Pháp tiếng Nhật N5 ôn thi JLPT N5
21. ~ ましょうか?~ :Tôi ~(làm gì) giúp cho bạn nhé
Cách dùng:
Diễn tả sự xin phéplàm một hành động gì đó để giúp đỡ người khác
Ví dụ:
重いですね。待ちましょうか?
Nặng nhỉ, để tôi mang giúp cho bạn nhé
疲れました、ちょっと休みましょうか?
Mệt quá,nghĩ một chút được không?
Chú ý:
~ ましょうか?~ Thường được dùng trong mẫu câu rủ rê, yêu cầu, thuyết phục người đối diện cùng làm việc gì đó.
22. ~ がほしい~: Muốn
Công dụng:
Mẫu câu này biểu thị mong muốn sở hữu một vật hoặc muốn kết nối, làm quen với một người nào đó của người nói.
Nó cũng được dùng để hỏi về sự mong muốn của người nghe. Đối tượng mà người mong muốn hướng tới được biểu thị bằng trợ từ [が] [ほしい] là tính từ đuôi [い]
Ví dụ:
私はお金がほしいです
Tôi muốn có tiền
私は友達が欲しいです。
Tôi muốn có bạn bè
今、何が一番欲しいですか?
Bây giờ bạn muốn có cái gì nhất?
Chú ý:
Vì là tính từ đuôi い , nên phủ định của 「ほしい」là 「ほしくない」có nghĩa là không muốn.
Ví dụ:
子供がほしいですか?
Anh muốn có con không?
いいえ、欲しいくないです。
Không, tôi không muốn
Mẫu câu không thể dùng để biểu thị ham muốn của người thứ ba.
Mẫu câu không thể dùng để mời người nghe dùng một thứ gì hay làm gì.
Ví dụ, trong trường hợp muốn mời người nghe uống cà phê thì không nói [コーヒーが欲しいですか? mà nói là「コーヒーはいかがですか?」
23. ~たい~: Muốn
Giải thích:
Động từ thể「ます」 gắn với 「たい」là cách nói của sự “muốn làm” một cái gì đó. Cách nói này dùng để biểu thị ý muốn của bản thân người nói, và để hỏi về ý kiến của người nghe.
Ngoài 「を」thì không có trợ từ nào dùng thay thế「が」. Động từ thể「たい」cách chia tương tự như tính từ đuôi「い」
Ví dụ:
日本へ行きたいです。
Tôi muốn đi Nhật
寿司を食べたいです。
Tôi muốn ăn sushi
歯が痛いですから、何も食べたくないです。
Vì đau răng nên tôi không muốn ăn gì
Chú ý:
Mẫu câu 「たいです」không thể dùng để biểu thị ham muốn của người thứ ba. Mẫu câu [ động từ thể たいです] không thể dùng để mời người nghe dùng một thứ gì hay làm gì.
Ví dụ, trong trường hợp muốn mời người nghe uống cà phê thì không nói [コーヒーが飲みたいですか?」mà nói là「コーヒーが飲みませんか?」
24. ~へ~を~に行来ます・来ます: Đi đến…(địa điểm nào đó) để làm gì
Công dụng:
Động từ ở thể [ます] hoặc danh từ đặt trước trợ từ [に] biểu thị mục đích của「いきます」 . Danh từ đặt trước [に] phải là danh từchỉ hành động.
Ví dụ:
日本へ文化の勉強に来ました。
Tôi đi đến Nhật để học văn hóa.
スーパーへ買い物に行きます
Tôi đi siêu thị để mua sắm.
レストランーヘ晩御飯を食べに行きます
Tôi đi nhà hàng để ăn tối.
Chú ý:
Có thể đặt trước[に] các danh từ chỉ sự việc được tổ chức ra như lễ hội, buổi hòa nhạc. Trong trường hợp này thì mục đích của người nói là xem lễ hội, nghe nhạc v.v….
Ví dụ:
明日東京のお祭りに行きます。
Ngày mai tôi đi Tokyo để xem lễ hội
25. ~てください~: Hãy
Công dụng:
Mẫu câu này được dùng khi người nói muốn nhờ vả, sai khiến hoặc khuyên nhủ người nghe. Khi nói với người vai vế cao hơn thì không nên dùng mẫu này với ý sai khiến.
Ví dụ:
すみませんが、この漢字の読み方を教えてください。
Xin lỗi, hãy chỉ cho tôi cách đọc chữ kanji này.
ここに住所と名前を書いてください。
Xin hãy viết địa chỉ và tên vào chỗ này
ぜひ遊びに来てください。
Nhất định hãy đến chỗ tôi chơi
Chú ý:
Khi đề nghị ai làm việc gì,すみませんが luôn đặt trước – てください như trong VD1, như vậy sẽ lịch sự hơn TH chỉ dùng – てください
26. ~ ないてください: ( xin ) đừng / không
Cách dùng:
Mẫu câu này được dùng khi muốn yêu cầu ai đó đừng làm một việc gì đó.
Ví dụ:
私は元気ですから、心配しないでください
Vì tôi khỏe nên đừng lo cho tôi
ここで写真を撮らないでください。
Xin đừng chụp ảnh ở đây
病院でタバコを吸わないでください。
Xin đừng hút thuốc trong bệnh viện
27. ~ てもいいです~: Làm ~ được:
Cách dùng:
Mẫu câu này dùng để biểu thị sự được phép làm một điều gì đó.
Nếu đổi mẫu câu này thành câu nghi vấn thì chúng ta sẽ được một câu xin phép.
Khi trả lời thì chú ý cách trả lời tế nhị khi có ý từ chối.
Ví dụ:
本を読んでもいいです。
Được phép đọc sách ( ở đây )
タバコを吸ってもいいですか?
Tôi hút thuốc có được không?
この本をもらってもいいですか?
Tôi lấy cuốn sách này có được không?
ええ、いいですよ。どうぞ。
……Vâng, được. Xin mời
すみません。ちょっと。。。
……Xin lỗi. Tôi e rằng không được
28. ~ てはいけません~: Không được làm ~
Cách dùng:
Mẫu câu này biểu thị ý nghĩa “cấm” hay “không được” làm một việc gì đó.
Dùng để trả lời cho câu hỏi [ Động từ thể てもいいですか?]
Ví dụ:
ここで車に止めてはいけません。駐車禁止ですから。
Không được đậu xe ở đây. Vì đây là khu vực cấm đậu xe.
ここでタバコを吸ってはいけませんか?
Tôi hút thuốc ở đây có được không?
いいえ。吸ってはいけません。
Không, không được hút
Chú ý:
Đối với câu hỏi [ Động từ thể てもいいですか?], khi muốn nhấn mạnh câu trả lời là không, từ chối thì có thể lược bỏ [ Động từ thểては] mà chỉ trả lời là [ いいえ, いけません」
Cách trả lời này không dùng với người có vai vế hoặc vị trí cao hơn mình
先生、ここで話してもいいですか?
Thưa cô, chúng em nói chuyện ở đây có được không?
いいえ、いけません。
Không, không được
29. ~ なくてもいいです~:Không phải, không cần ~ cũng được
Giải thích:
Mẫu câu này biểu thị rằng một đối tượng nào đó không phải làm một việc gì đó.
Ví dụ:
明日来なくてもいいです。
Ngày mai anh không đến cũng được
しなくてもいいです。
Không làm cũng được
急がなくてもいいです。
Không cần vội vàng như thế đâu
30. ~ なければなりません~: Phải~
Cách dùng:
Mẫu câu này biểu thị rằng một đối tượng nào đó phải làm một việc gì đó mà không phụ thuộc vào ý muốn của đối tượng thực hiện hành động. Lưu ý là mẫu câu này không mang ý nghĩa phủ định.
Ví dụ:
薬を飲まなければなりません。
Tôi phải uống thuốc
毎日一時間日本語を勉強しなければなりません。
Mỗi ngày tôi phải học tiếng Nhật 1 tiếng
先生はベトナム語が分かりません、日本語が話さなければなりません。
Thầy giáo không biết tiếng Việt, nên phải nói tiếng Nhật.
Xem thêm: 60 Mẫu ngữ pháp N5 thường gặp – Phần 4