Các vĩ tố kết thúc câu trong tiếng Nhật
11 vĩ tố kết thúc câu thường gặp trong tiếng Nhật
Ở Nhật, có rất nhiều vĩ tố cuối câu được thêm vào để biểu đạt cảm xúc của người nói. Chúng có thể thể hiện sự nghi ngờ, nhấn mạnh, dè chừng, ái ngại, suy tư, ngưỡng mộ vv… Một vài hậu tố cuối câu còn có thể dùng để phân biệt người nói là nam hay nữ nữa.
1. か (ka)
Biến câu trần thuật thành một câu hỏi.
日本人ですか。
Nihon-jin desu ka.
Bạn là người Nhật hả?
スペイン語を話しますか。
Supeingo o hanashimasu ka.
Bạn có nói tiếng Tây Ban Nha không?
2. かな / かしら (Kana/Kashira)
Chỉ ra rằng bạn đang không chắc chắn về một vấn đề nào đó. Có thể được dịch là “Tôi tự hỏi/ Liệu~”. Cách nói “Kashira”(かしら)thường được sử dụng bởi nữ giới.
田中さんは明日来るかな。
Tanaka-san wa ashita kuru kana.
Liệu ngày mai anh Tanaka có đến không đây.
あの人は誰かしら。
Ano hito wa dare kashira.
Không biết người đó là ai vậy nhỉ.
3. な (na)
(1) Cấm đoán. Đi sau động từ thể ru, thường được dùng bởi nam giới trong ngữ cảnh không lịch sự.
そんなことをするな!
Sonna koto o suru na!
Đừng có làm thế!
(2) Thường nhấn mạnh quyết định, gợi ý hay ý kiến/ suy nghĩ cá nhân.
今日は仕事に行きたくないな。
Kyou wa shigoto ni ikitakunai na.
Hôm nay chẳng muốn đi làm chút nào.
それは間違っていると思うな。
Sore wa machigatteiru to omou na.
Tôi nghĩ vậy là sai rồi đó.
4. なあ (naa)
Bộc lộ cảm xúc hoặc mong ước của bạn
すごいなあ。
Sugoi naa.
Tuyệt ghê!
もう少し寝ていたいなあ。
Mou sukoshi nete itai naa.
Ước chi mình có thể ngủ thêm chút nữa.
5. ね/ ねえ ( ne/ nee)
Khẳng định. Thể hiện sự đồng thuận hoặc xác nhận của người nói. Có thể được dịch sang tiếng Việt là “cậu nghĩ vậy không”, “đúng chứ?”, “nhỉ?” hoặc “nhé?”.
いい天気ですね。
Ii tenki desu ne.
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ?
もう泣かないでね。
Mou nakanaide ne.
Đừng khóc nữa nhé?
6. の (no)
(1) Dùng để giải thích hoặc nhấn mạnh cảm xúc. Thường được nữ giới và trẻ em dùng trong những câu biểu đạt thông thường.
これ自分で作ったの。
Kore jibunde tsukutta no.
Tôi tự làm đấy.
おなかが痛いの。
Onaka ga itai no.
Con bị đau bụng.
(2) Chuyển một câu thông thường sang câu hỏi (lên giọng nữa nha). Là dạng kém trang trọng hơn của “~ no desu ka”(~のですか)
明日来ないの?
Ashita konai no?
Mai mày không đến hả?
どうしたの?
Doushita no?
Sao vậy?
7. さ (sa)
Nhấn mạnh. Thường dùng bởi nam giới.
そんなことは分かっているさ。
Sonna koto wa wakatteiru sa.
Đương nhiên là tôi biết điều đó rồi.
始めからうまくできないのは当たり前さ。
Hajime kara umaku dekinai no wa atarimae sa.
Hiển nhiên cậu có thể thực hiện công việc tốt ngay từ đầu rồi.
8. わ (wa)
Thường được dùng bởi nữ giới. Sẽ giúp câu nghe “nhẹ nhàng” và có tính thông cảm hơn.
わたしがするわ。
Watashi ga suru wa.
Để mình làm.
先生に聞いたほうがいいと思うわ。
Sensei ni kiita hou ga ii to omou wa.
Mình nghĩ là ta nên hỏi thầy đã.
9. よ (yo)
(1) Có ý ra lệnh.
勉強しなさいよ!
Benkyou shinasai yo!
Học đi!
怒らないでよ!
Okoranaide yo!
Đừng có giận đấy!
(2) Nhấn mạnh thông thường, hay được dùng khi người nói muốn cung cấp thông tin mới.
あの映画はすごく良かったよ。
Ano eiga wa sugoku yokatta yo.
Bộ phim đó hay đấy.
彼は煙草を吸わないよ。
Kare wa tabako o suwanai yo.
Anh ta không có hút thuốc đâu.
10. ぜ (ze)
Biểu đạt sự đồng tình. Thường được dùng bởi nam giới trong bối cảnh giao tiếp thông thường, đa phần đối phương là người có địa vị thấp hơn người nói.
飲みに行こうぜ。
Nomi ni ikou ze.
Đi uống gì đê!
11. ぞ (zo)
Nhấn mạnh ý kiến hoặc phán xét của người nói. Thường được nam giới sử dụng
行くぞ。
Iku zo.
Đi đây!
これは重いぞ。
Kore wa omoi zo.
Cái này nặng phết đấy.