Hội thoại tiếng Nhật cơ bản – Câu hội thoại trong lớp học
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
はじめましょう | Hajimemashou | Chúng ta bắt đầu nào |
おわりましょう | Owarimashou | Kết thúc nào |
休憩しましょう | Kyuukeishimashou | Nghỉ giải lao nào |
おねがいします | Onegaishimasu | Làm ơn |
ありがとうございます | Arigatougozaimasu | Xin cảm ơn |
すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
きりつ | Kiritsu | Nghiêm! |
どうぞすわってください | Douzo suwattekudasai | Xin mời ngồi |
わかりますか | Wakarimasuka | Các bạn có hiểu không? |
はい、わかりました | Hai, wakarimashita | Vâng, tôi hiểu |
いいえ、わかりません | Iie, wakarimasen | Không, tôi không hiểu |
もういちど お願いします | Mou ichido onegaishimasu | Xin hãy nhắc lại lần nữa |
じょうずですね | Jouzudesune | Giỏi quá |
いいですね | Iidesune | Tốt lắm |
失礼します | Shitsureishimasu | Tôi xin phép |
先生、入ってもいいですか | Sensei, haittemo iidesuka | Thưa thầy (cô), em vào lớp có được không? |
先生、出てもいいですか | Sensei, detemo iidesuka | Thưa thầy (cô), em ra ngoài có được không? |
見てください | Mitekudasai | Hãy nhìn |
読んでください | Yondekudasai | Hãy đọc |
書いてください | Kaitekudasai | Hãy viết |
静かに してください | Shizukani shitekudasai | Hãy giữ trật tự |
Xem thêm:
Hội thoại tiếng Nhật cơ bản – Câu cảm ơn và xin lỗi
Hội thoại tiếng Nhật cơ bản – Các câu chào hỏi cơ bản