Home / Từ vựng tiếng Nhật / Động từ phức trong tiếng Nhật

Động từ phức trong tiếng Nhật

Động từ phức trong tiếng Nhật

STT Động từ phức tiếng Nhật Hiragana Nghĩa tiếng Việt
1 当てはまる あてはまる Được áp dụng(luật), có thể áp dụng, được xếp vào
2 当てはめる あてはめる Áp dụng, làm thích ứng
3 雨が降り出す あめが ふりだす Tự dưng mưa
4 誤りを見落とす あやまりを みおとす Xem lại lỗi sai
5 言い出す いいだす Nói ra, ngỏ lời, đưa ra
6 言い忘れる いいわすれる Quên không nói lại / hỏi lại
7 忙しすぎる いそがしすぎる Quá bận rộn
8 入れ替える いれかえる Thay thế vào
9 受け取る うけとる (1)Lý giải, giải thích;(2) thu, lĩnh(tiền);(3) tiếp nhận
10 受け持つ うけもつ Đảm nhiệm, phụ trách
11 打ち合わせる うちあわせる Sắp xếp(thời gian); tập hợp vôi vàng; thảo luận bàn bạc
12 打ち消す うちけす Phủ nhận, cự tuyệt, từ chối, bác bỏ
13 海を見下ろす うみを みおろす Nhìn ra biển / Nhìn xuống biển
14 裏返る うらがえる Lộn từ trong ra ngoài, lộn trái, lộn ngược
15 裏切る うらぎる Bội phản, phản phúc
16 売り切れる うりきれる Bán hết
17 追いかける おいかける (1)Chảy xuống; (2)kiệt sức (vì làm việc nhiều); (3)làm chìm; (4) truy nã, đeo bám
18 追い越す おいこす Chạy vượt, vượt qua
19 追い立てる おいたてる Chạy đua
20 追いつく おいつく Đuổi kịp, theo kịp, rượt theo
21 押しかける おしかけえる Vây, quay
22 遅すぎる おそすぎる Quá trễ
23 落ち着く おちつく Bình tĩnh, lắng xuống, định cư
24 思い込む おもいこむ Nghĩ rằng, cho rằng, nhận rõ, suy ngẫm
25 思い出す おもいだす Nhớ về, nhớ ra
26 思いつく おもいつく Nghĩ ra, nhớ ra, nảy ra
27 会場を歩き回る かいじょうを あるきまわる Đi bộ vòng quanh hội trường
28 書き直す かきなおす Viết lại
29 書き間違える かきまちがえる Viết nhầm
30 数えきれない かぞえきれない Không thể đếm hết
31 片づく かたづく Được hoàn thành, kết thúc, được dọn dẹp
32 片づける かたづける Kết thúc, hoàn chỉnh
33 片寄る かたよる Nghiêng, lệch, không cân bằng, không công bằng
34 差し引く からさしひく Trừ, khấu trừ
35 考え直す かんがえなおす Suy nghĩ lại
36 着替える きがえる Thay quần áo / Thay đồ
37 聞き返す ききかえす Hỏi lại
38 聞き取る ききとる Nghe hiểu
39 気づく きづく Chú ý đến, để ý đến, lưu ý, Thông báo, báo trước
40 急に泣き出す きゅうに なきだす Tự dưng bật khóc
41 区切る くきる Phân chia, cắt bỏ
42 組み立てる くみたてる Ghép, lắp ráp
43 くり返す くりかえす Lặp lại
44 心得る こころえる Tinh tường, am hiểu
45 腰かける こしかける Ngồi xuống
46 答えを見直す こたえを みなおす Xem lại đáp án
47 言づける ことづける Gửi( lời nhắn)
48 咲き始める さきはじめる Bắt đầu nở
49 作品を生み出す さくひんを うみだす Tạo ra, làm nên tác phẩm
50 差し上げる さしあげる Kính biếu, tặng, cho
51 仕上がる しあがる Kết thúc
52 仕事を引き受ける しごとを ひきうける Đảm nhận công việc
53 支払う しはらう Chi trả, giao nộp
54 締め切る しめきる Đóng, chấm dứt, ngừng, thôi
55 知り合う しりあう Người quen, biết (ai đó)
56 透き通る すきとうる Trong suốt, trong vắt
57 付き合う すれちがう Đi lạc hướng( câu chuyện); đi lướt qua nhau, không hiểu nhau
58 全部食べきる ぜんぶたべきる Ăn hết, ăn tất cả
59 空を見上げる そらを みあげる Ngước nhìn lên bầu trời
60 互いに助け合う たがいにたすけあう Giúp đỡ lẫn nhau
61 抱き合う だきあう Ôm nhau
62 立ち上げる たちあげる Khởi động, bắt đầu, đứng dậy
63 立ち止まる たちどまる Đứng lại, dừng lại
64 食べ過ぎる たべすぎる Ăn quá nhiều
65 食べ始める たべはじめる Bắt đầu ăn
66 近づく ちかづく Đến gần, bén mảng, tới gần
67 近づける ちかづける Tới gần, đến gần
68 近寄る ちかよる Tới gần, tiếp cận, giao du
69 使いきる つかいきる Dùng hết
70 つり合う つきあう Kết hợp, giao tiếp, liên kết
71 突き当たる つきあたる Đến chỗ tận cùng; đụng , va;gặp phải khó khan chướng ngại
72 突き込む つきこむ
73 作り直す つくりなおす Làm lại / Nấu lại
74 突っ込む つっこむ Cắm vào, chỉ trích moi móc, đi sâu điều tra, nhét vào, say mê, xiên vào, xuyên qua
75 溶け込む つりあう Xứng, cân đối
76 出会いの場所 であいのばしょ Địa điểm gặp gỡ
77 出会う であう Gặp gỡ tình cờ
78 出会うきつかけ であうきつかけ Cơ hội gặp gỡ
79 テーマに取り上げる テーマにとりあげる Chọn chủ đề
80 出かける でかける Rời khỏi, ra
81 出迎える でむかえる Đón, đón tiếp
82 電池を取り替える でんちを とりかえる Thay pin
83 電話をかけ直す でんわを かけなおす Gọi điện lại
84 通りかかる とおりかかる Tình cờ đi ngang qua
85 通り過ぎる とおりすぎる Đi qua, đi ngang qua
86 溶け込む とけこむ Hòa nhập, tan vào
87 長引く とけこむ Hòa nhập, hòa tan, tan chảy
88 飛び込む とびこむ Lao mình vào, nhảy vào
89 飛び出す とびだす Chạy ra, nhảy ra, lộ ra
90 取り上げる とりあげる (1)cầm lấy, dung nạp; (2)đề xuất; (3)trợ lực, tiếp sức
91 取り入れる とりいれる Kết hợp / Áp dụng
92 取り替える とりかえる Đổi lại, thay, trao đổi
93 取り消す とりけす Thủ tiêu, phế trừ
94 取り出す とりだす Móc ra, nạo vét, rút ra, chọn ra
95 取り付ける とりつける Lắp ráp
96 取り戻す とりもどす Thu hồi, khôi phục
97 似合う ながびく Kéo dài
98 習い始める ならいはじめる Bắt đầu học
99 乗り換える にあう Hợp, tương xứng, vừa
100 荷物を押し込む にもつを おしこむ Đẩy hành lý
101 のりかえる Đổi xe, chuyển xe
102 箱から取り出す はこから とりだす Đưa ra, lấy ra khỏi hộp
103 箱を持ち上げる はこを もちあげる Nhấc/ Nâng hộp lên
104 走り出す はしりだす Chạy ra
105 話し合う はなしあう Bàn bạc, thảo luận, trao đổi
106 話しかける はなしかける Nói chuyện với ~/ Bắt chuyện với ~
107 払い込む はらいこむ Đóng, giao nộp
108 払い戻す はらいもどす Trả lại, hoàn trả
109 張り切る はりきる Hăng hái, đầy sinh khí
110 引き受ける ひきうける Đảm nhận, đảm nhiệm
111 引き出す ひきだす Kéo ra, lấy ra, nhổ, rút
112 引き止める ひきとめる Kéo lại, làm ngưng trệ, lưu giữ, níu
113 引き反す ひきはんす lật lại
114 引っかかる ひっかかる Gửi( tiền vào ngân hàng), trao quyền, ở trọ
115 引っかける ひっかける Bám, víu
116 ひっくり返す ひっくりかえす Đánh đổ, đảo lộn
117 ひっくり返る ひっくりかえる Bị đảo lộn, nhào lộn
118 引っ越す ひっこす Chuyển nhà
119 引っ込む ひっこむ Co lại, lõm vào rơi xuống
120 引っぱる ひっぱる Hút
121 人を呼び出す ひとを とびだす Gọi ra, gọi (ai đó)
122 振り向く ふりむく Quay mặt đi, ngoảnh đi
123 ベッドから起き上がる ベッドから おきあがる Ngồi dậy, dậy khỏi giường
124 部屋から追い出す へやから おいだす Trục xuất, đuổi ra khỏi phòng
125 待ち合わせる まちあわせる Gặp nhau tại điểm hẹn
126 間に合う まにあう Kịp thời, theo kịp
127 見上げる みあげる (1)Ngưỡng mộ, tôn kính; (2) nhìn lên, ngước lên
128 「~まで ~を」見送る みおくる Tiễn (ai) đến (đâu)
129 見下ろす みおろす (1)Coi khinh; (2) nhìn tổng thể, nhìn xuống
130 「~で ~を」見かける みかける Thấy (ai) ở (đâu)
131 見つかる みつかる Tìm thấy, tìm ra
132 見つける みつける (1)Bắt gặp; (2) tìm ra, tìm kiếm
133 見詰める みつめる Nhìn chằm chằm
134 見直す みなおす Nhìn lại, xem xét lại, đánh giá lại
135 見慣れる みなれる Quen mắt, quen nhìn, biết rõ
136 見舞う みまう Đi thăm người ốm
137 目指す めざす Nhắm vào, them muốn
138 召し上げる めしあげる Tịch thu, sung công
139 目立つ めだつ Nổi lên, nổi bật
140 申し上げる もうしあげる Nói, kể, diễn đạt, phát biểu
141 申込書 もうしこみしょ Đơn đăng ký
142 申し込む もうしこむ (1)Đàm phán;(2)đặt hàng;(3) xin, thỉnh cầu, cầu hôn
143 持ち上げる もちあげる Bốc, dựng đứng, nâng lên, vén
144 基づく もとづく Dựa vào, căn cứ vào
145 物語る ものがたる Kể chuyện
146 役立つ やくたつ Có ích, có tác dụng, phục vụ mục đích
147 用紙に書き込む ようしに かきこむ Điền vào giấy đăng ký
148 横切る よこぎる Xuyên qua, chạy ngang qua
149 呼びかける よびかける Kêu gọi
150 呼ぶ出す よびだす Gọi, chỉ thị, ra lệnh
151 読み終わる よみおわる Đọc xong
152 予約を取り消す よやくを とりけす Hủy cuộc hẹn
153 論文を書き上げる ろんぶんを かきあげる Viết thành bài văn / luận văn
154 若すぎる わかすぎる Quá trẻ

Xem thêm:
70 Cụm Động Từ tiếng Nhật thông dụng
Tổng hợp 120 cặp Tự Động Từ và Tha Động Từ trong tiếng Nhật