Hội thoại tiếng Nhật trong môi trường công sở – Bài 11
Cùng học luyện nghe tiếng Nhật.
(1) 残業(ざんぎょう): Làm thêm
script
(2) 留守電(るすでん): Máy điện thoại trả lời tự động
script
(3) キャンセル: Hủy đặt chỗ
script
Hội thoại tiếng Nhật trong môi trường công sở – Bài 11
Cùng học luyện nghe tiếng Nhật.
(1) 残業(ざんぎょう): Làm thêm
script
(2) 留守電(るすでん): Máy điện thoại trả lời tự động
script
(3) キャンセル: Hủy đặt chỗ
script