Hội thoại tiếng Nhật trong môi trường công sở – Bài 2
Cùng học luyện nghe tiếng Nhật.
(1) 残業(ざんぎょう): Làm thêm
script

(2) 電話(社内)…伝言: Điện thoại (nội bộ công ty) … Lời nhắn
script

(3) 電話(社内)…伝言: Điện thoại (nội bộ công ty) … Lời nhắn
script

(4) 電話(社外)…伝言: Điện thoại (ngoài công ty) … Lời nhắn
script

(5) 電話(社外)…伝言: Điện thoại (ngoài công ty) … Lời nhắn
script

Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

