Home / Ngữ pháp N4 / Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~かもしれません: Có lẽ / không biết chừng…

Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~かもしれません: Có lẽ / không biết chừng…

Mẫu ngữ pháp N4: ~かもしれません: Có lẽ / không biết chừng…

Cấu trúc:
Aい/V(普) + かもしれません
na/N + かもしれません

Ý nghĩa: Có lẽ / không biết chừng…

Giải thích:
Mẫu câu này diễn đạt sự suy xét, phán đoán của người nói. Nó có nghĩa là có khả năng một sự việc hay tình huống nào đó đã hoặc sẽ xảy ra.
So với mẫu câu『でしょう』thì mức độ chắc chắn của mẫu câu này thấp hơn nhiều.

Ví dụ:

1. 私が間違っているかもしれません。
Watashi ga machigatte iru kamo shiremasen.
Có thể là tôi sai lầm

2. ここよりもあっちのほうが静かかもしれない。
Koko yori mo acchi no hou ga shizuka kamo shirenai.
Có thể là đằng kia yên tĩnh hơn đằng này.

3. 彼は来ないかもしれません。
Kare wa konai kamo shiremasen.
Có thể anh ta sẽ không đến.

4. 約束の時間に間に合わないかもしれません。
Yakusoku no jikan ni mani awanai kamo shiremasen.
Có thể tôi sẽ không kịp giờ hẹn.