Kanji Look and Learn – Bài 25
Xin gửi tới các bạn tài liệu học Kanji N5 cơ bản.
Kanji look and learning là cuốn sách học chữ Kanji, được biên soạn dành riêng cho việc học 512 chữ Hán cơ bản của trình độ N5 và N4 và một phần của Hán tự N3.
385. 平
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 平日 | へいじつ | ngày thường; hàng ngày |
2 | 平らな | たいらな | bằng; bằng phẳng |
3 | 平和 | へいわ | hòa bình |
4 | 平成 | へいせい | thời đại Heisei; thời kỳ Bình |
5 | 平均 | へいきん | bình quân, trung bình |
6 | 公平 | こうへい | công bình; công bằng |
7 | 平等 | びょうどう | bình đẳng |
8 | 平たい | ひらたい | bằng phẳng; dẹt; tẹt |
386. 和
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
3 | 平和 | へいわ | hòa bình |
2 | 和食 | わしょく | món ăn nhật; đồ ăn Nhật |
3 | 和 | わ | hoà bình, tổng số, tổng cộng |
4 | 英和辞典 | えいわじてん | từ điển Anh – Nhật |
5 | 和やか | なごやか | hòa nhã; thư thái; thân thiện |
6 | 昭和 | しょうわ | thời kỳ Chiêu Hoà |
7 | 和らぐ | やわらぐ | được nới lỏng; xả bớt; giảm bớt; nguôi đi; dịu đi |
8 | 共和国 | きょうわこく | nước cộng hòa |
387. 戦
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 戦う | たたかう | chiến đấu; đánh nhau; giao chiến |
2 | 戦争 | せんそう | chiến tranh |
3 | 戦い | たたかい | cuộc chiến đấu |
4 | 作戦 | さくせん | chiến lược; kế hoạch |
5 | 冷戦 | れいせん | chiến tranh lạnh |
6 | 反戦 | はんせん | phản chiến |
7 | 挑戦 | ちょうせん | khiêu chiến; thách thức |
8 | 戦 | いくさ | chiến tranh, trận, hiệp đấu |
388. 争
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
2 | 戦争 | せんそう | chiến tranh |
2 | 争う | あらそう | đấu tranh; tranh chấp; xung đột |
3 | 競争する | きょうそうする | cạnh tranh; thi đua |
4 | 争い | あらそい | cuộc chiến; xung đột; tranh chấp |
5 | 論争 | ろんそう | cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận |
389. 政
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 政治 | せいじ | chính trị |
2 | 政治家 | せいじか | chính trị gia |
3 | 政党 | せいとう | chính đảng |
4 | 政府 | せいふ | chính phủ |
5 | 行政 | ぎょうせい | hành chính |
6 | 財政 | ざいせい | tài chính |
7 | 政権 | せいけん | chính quyền; quyền lực chính trị |
8 | 政策 | せいさく | chính sách |
390. 治
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 治る | なおる | được chữa khỏi, lành |
2 | 治す | なおす | sửa chữa; chữa (bệnh) |
3 | 政治 | せいじ | chính trị |
4 | 政治家 | せいじか | chính trị gia |
5 | 治める | おさめる | trị (nước), quản lý |
6 | 治療 | ちりょう | trị liệu; điều trị |
7 | 治安 | ちあん | trị an |
391. 経
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 経験 | けいけん | kinh nghiệm |
2 | 経済 | けいざい | kinh tế |
3 | パリ経由 | パリけいゆ | đi qua Paris, quá cảnh Paris |
4 | 経営 | けいえい | kinh doanh |
5 | 神経 | しんけい | thần kinh |
6 | 経歴 | けいれき | lý lịch; quá trình làm việc |
7 | お経 | おきょう | kinh Phật |
8 | 経る | へる | kinh qua; trải qua |
392. 済
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
2 | 経済 | けいざい | kinh tế |
2 | 経済学 | けいざいがく | kinh tế học |
3 | 済む | すむ | kết thúc; hoàn tất |
4 | 済ませる | すませる | kết thúc, làm hoàn tất |
5 | 使用済み | しようずみ | đã sử dụng rồi |
6 | 返済する | へんさいする | trả; trả hết; thanh toán hết |
7 | 救済 | きゅうさい | sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp |
393. 法
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 法律 | ほうりつ | pháp luật |
2 | 文法 | ぶんぽう | ngữ pháp; văn phạm |
3 | 方法 | ほうほう | phương pháp |
4 | 憲法 | けんぽう | hiến pháp |
5 | 違法 | いほう | phạm pháp; bất hợp pháp |
6 | 用法 | ようほう | cách dùng |
7 | 法案 | ほうあん | dự luật |
8 | 法則 | ほうそく | luật, phép tắc; quy tắc |
394. 律
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 法律 | ほうりつ | pháp luật |
2 | 規律 | きりつ | quy luật; kỷ luật; trật tự |
3 | 戒律 | かいりつ | giới luật (nhà Phật); điều răn |
4 | 一律に | いちりつに | thống nhất |
5 | 自律神経 | じりつしんけい | thần kinh thực vật; thần kinh tự trị |
6 | 律儀な | りちぎな | chu đáo; hết lòng; tận tâm |
395. 際
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 国際 | こくさい | quốc tế |
2 | 国際化 | こくさいか | quốc tế hoá |
3 | ~際 | ~さい | lúc, khi~ |
4 | 交際 | こうさい | mối quan hệ; giao tế; tình bằng hữu |
5 | 実際 | じっさい | thực tế |
6 | 際立つ | きわだつ | nổi bật |
7 | 間際 | まぎわ | ngay trước khi; lúc sắp sửa |
396. 関
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 関係 | かんけい | quan hệ; mối quan hệ |
2 | 国際関係 | こくさいかんけい | quan hệ quốc tế |
3 | 関心 | かんしん | sự quan tâm; quan tâm |
4 | 関東 | かんとう | vùng Kanto; Kanto |
5 | 関西 | かんさい | vùng Kansai; Kansai |
6 | 関取 | せきとり | võ sĩ sumo |
7 | 玄関 | げんかん | phòng ngoài; lối đi vào |
8 | 税関 | せいかん | hải quan |
397. 係
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 関係 | かんけい | quan hệ; mối quan hệ |
2 | 国際関係 | こくさいかんけい | quan hệ quốc tế |
3 | 係と係員の違い | かかり | người phụ trách |
4 | 係員 | かかりいん | nhân viên phụ trách, người chịu trách nhiệm |
5 | 人間関係 | にんげんかんけい | Mối quan hệ của con người |
6 | 無関係 | むかんけい | không quan hệ, không liên quan |
7 | 係る | かかる | có liên quan; về |
398. 義
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 主義 | しゅぎ | chủ nghĩa |
2 | 民主主義 | みんしゅしゅぎ | chủ nghĩa dân chủ |
3 | 社会主義 | しゃかいしゅぎ | xã hội chủ nghĩa |
4 | 講義 | こうぎ | bài giảng; giờ học |
5 | 義務 | ぎむ | nghĩa vụ; bổn phận |
6 | 義理 | ぎり | nghĩa lý; đạo lý; họ đằng nhà chồng hoặc vợ |
7 | 正義 | せいぎ | chính nghĩa |
8 | 定義 | ていぎ | định nghĩa; sự định nghĩa |
399. 議
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 会議 | かいぎ | buổi họp |
2 | 国会議員 | こっかいぎいん | đại biểu quốc hội |
3 | 不思議な | ふしぎな | kỳ lạ, lạ lùng |
4 | 議会 | ぎかい | nghị viện |
5 | 議論する | ぎろんする | thảo luận |
6 | 議題 | ぎだい | chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận |
400. 党
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 政党 | せいと | chính đảng |
2 | 与党 | よとう | đảng cầm quyền |
3 | 野党 | やとう | đảng đối lập |
4 | 党首 | とうしゅ | lãnh đạo đảng |