Kanji Look and Learn – Bài 27
Xin gửi tới các bạn tài liệu học Kanji N5 cơ bản.
Kanji look and learning là cuốn sách học chữ Kanji, được biên soạn dành riêng cho việc học 512 chữ Hán cơ bản của trình độ N5 và N4 và một phần của Hán tự N3.
517. 吉
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 吉 | きち | vận may |
2 | 大吉 | だいきち | vô cùng may mắn; đại cát |
3 | 吉日 | きちじつ | ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt |
4 | 不吉な | ふきつな | chẳng lành; bất hạnh; không may |
5 | 吉報 | きっぽう | tin vui; tin thắng trận |
6 | 吉凶 | きっきょう | hung cát; lành dữ; điềm lành điềm dữ |
7 | 吉田さん | よしださん | Ông/Bà Yoshida |
518. 結
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 結婚する | けっこんする | kết hôn; lập gia đình |
2 | 結ぶ | むすぶ | kết; buộc; nối |
3 | 結果 | けっか | kết quả; thành quả |
4 | 結論 | けつろん | kết luận; sự kết luận |
5 | 結う | ゆう | nối; buộc; bím tóc |
6 | 結局 | けっきょく | kết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì |
7 | 団結する | だんけつする | đoàn kết |
8 | 結構 | けっこう | được; cũng được; rất tốt |
519. 婚
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 結婚する | けっこんする | kết hôn; lập gia đình |
2 | 離婚 | りこん | sự ly hôn |
3 | 婚約 | こんやく | sự đính hôn; sự đính ước |
4 | 婚約者 | こんやくしゃ | hôn phu, hôn thê |
5 | 既婚 | きこん | đã có gia đình; đã kết hôn; đã lập gia đình |
6 | 未婚 | みこん | sự chưa kết hôn; sự chưa cưới |
7 | 新婚 | しんこん | sự mới kết hôn; tân hôn |
8 | 求婚する | きゅうこんする | cầu hôn; dạm hỏi |
520. 共
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 共に | ともに | cùng nhau; cùng với |
2 | 共通 | きょうつう | cộng đồng; thông thường; phổ thông; chung |
3 | 公共 | こうきょう | công cộng; thuộc về xã hội |
4 | 共感する | きょうかんする | thông cảm; đồng cảm; đồng tình |
5 | 共産主義 | きょうさんしゅぎ | chủ nghĩa cộng sản |
6 | 共学 | きょうがく | sự học chung |
7 | 共同 | きょうどう | cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới |
521. 供
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 子供 | こども | trẻ con; con cái |
2 | 供える | そなえる | phúng viếng; cúng; dâng |
3 | 供給する | きょうきゅうする | cung cấp |
4 | 提供 | ていきょう | sự cung cấp |
5 | 試供品 | しきょうひん | hàng mẫu |
6 | お供する | おともする | đồng hành; đi cùng |
7 | 供養 | くよう | cúng dường |
522. 両
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 両親 | りょうしん | Cha mẹ; bố mẹ |
2 | 両手 | りょうて | hai tay |
3 | 両方 | りょうほう | hai bên;cả hai |
4 | 両側 | りょうがわ | cả hai bên |
5 | 両替 | りょうがわ | đổi tiền; thu đổi ngoại tệ |
6 | 両立する | りょうりつする | sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau |
523. 若
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 若い | わかい | trẻ |
2 | 若者 | わかもの | giới trẻ |
3 | 若々しい | わかわかしい | trẻ trung |
4 | 若しくは | もしくは | hoặc là; hay là |
5 | 若輩 | じゃくはい | người trẻ chưa có kinh nghiệm; non nớt |
6 | 老若男女 | ろうにゃくなんにょ | nam nữ già trẻ |
524. 老
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 老人 | ろうじん | người già; ông cụ |
2 | 老いる | おいる | già; già lão |
3 | 老ける | ふける | già; già lão |
4 | 老化 | ろうか | sự lão hoá |
5 | 老眼 | ろうがん | chứng viễn thị; mắt lão |
525. 息
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 息 | いき | hơi thở |
2 | 息子 | むすこ | con trai |
3 | 休息 | きゅうそく | nghỉ ngơi |
4 | 息をする | いきをする | thở |
5 | 消息 | しょうそく | tin tức; tình hình |
6 | ため息 | ためいき | tiếng thở dài |
7 | 息切れ | いきぎれ | sự hết hơi; sự hụt hơi |
8 | 息抜き | いきぬき | sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi |
526. 娘
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 娘 | むすめ | con gái |
2 | 一人娘 | ひとりむすめ | con gái một |
3 | 娘婿 | むすめむこ | con rể |
527. 奥
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 奥 | おく | bên trong |
2 | 奥さん | おくさん | vợ; bà nhà; chị nhà |
3 | 奥歯 | おくば | răng cấm |
4 | 奥ゆかしい | おくゆかしい | khiêm tốn; nhã nhặn |
5 | 奥行き | おくゆき | chiều sâu |
528. 将
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 将来 | しょうらい | tương lai |
2 | 将棋 | しょうぎ | cờ tướng |
3 | 将軍 | しょうぐん | tướng quân |
4 | 主将 | しゅしょう | chủ tướng; đội trưởng (trong thể dục thể thao) |
529. 祖
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 祖父 | そふ | ông |
2 | 祖母 | そぼ | bà |
3 | 祖先 | そせん | tổ tiên |
4 | 祖国 | そこく | quê cha đất mẹ; Tổ quốc |
5 | 先祖 | せんぞ | ông bà; tổ tiên |
6 | 祖父母 | そふぼ | ông bà |
7 | 元祖 | がんそ | người tạo lập; người sáng tạo; cha đẻ |
8 | 教祖 | きょうそ | giáo chủ, giáo tổ |
530. 育
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 教育 | きょういく | giáo dục |
2 | 育てる | そだてる | nuôi; nuôi nấng; nuôi lớn; nuôi dạy |
3 | 育つ | そだつ | lớn lên; khôn lớn; phát triển |
4 | 体育 | たいいく | môn thể dục; sự giáo dục thể chất |
5 | 育児 | いくじ | sự chăm sóc trẻ |
6 | 保育 | ほいく | nhà trẻ |
7 | 飼育する | しいくする | nuôi; nuôi trồng |
531. 性
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 男性 | だんせい | nam; đàn ông |
2 | 女性 | じょせい | nữ; phụ nữ; nữ giới |
3 | 性別 | せいべつ | giới tính |
4 | 性格 | せいかく | tính cách |
5 | 性質 | せいしつ | tính chất |
6 | 理性 | りせい | lý tính; lý trí |
7 | 酸性 | さんせい | tính a xít |
8 | 相性 | あいしょう | khả năng tương thích |
532. 招
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 招待する | しょうたいする | chiêu đãi; mời |
2 | 招く | まねく | mời; rủ |
3 | 招き | まねき | lời mời |
4 | 招待状 | しょうたいじょう | thiệp mời |