Những từ tiếng Nhật phát âm giống tiếng Việt
1. 古代 (kodai): Cổ đại
つい最近古代遺跡が見つかった。
(Tsui saikin kodai iseki ga mitsukatta)
Gần đây, một di tích từ thời cổ đại đã được tìm thấy.
2. 天然 (tennen): Thiên nhiên
この店には天然のローズ石が売られています。
(Kono mise ni wa ten’nen no rōzu ishi ga ura rete imasu)
Cửa hàng này bán thạch anh hồng thiên nhiên.
3. 楽観 (rakkan): Lạc quan
あなたはとても楽観的に見えますね。
(Anata wa totemo rakukanteki ni miemasu ne)
Trông bạn ấy rất lạc quan nhỉ?
4. 注意 (chuui): Chú ý
この道は道路工事中なので注意してください。
(Kono michi wa dōro kōji-chūnanode chūi shite kudasai)
Chú ý ! đoạn đường này đang thi công.
5. 悪意 (akui): Ác ý
彼女の言葉は悪意に満ちていた。
(Kanojo no kotoba wa akui ni michite ita)
Câu nói của cô chứa đầy sự ác ý.
6. 同意 (doui): Đồng ý
私は彼らの意見に同意します。
(Watashi wa karera no iken ni dōi shimasu)
Tôi đồng ý với ý kiến của họ.
7. 独断 (dokudan): Độc đoán
このカフェのオーナーは独断と偏見で物事を決める。
(Kono kafe no ōnā wa dokudan to henken de monogoto o kimeru)
Ông chủ quán cafe này rất độc đoán.
8. 衣服 (ifuku): Y phục (Quần áo)
私は冬用の衣服をたくさん買いました。
(Watashi wa fuyu-yō no ifuku o takusan kaimashita)
Tôi vừa mua rất nhiều quần áo cho mùa đông.
9. 過度 (kado): Quá độ
あまり過度に心配すると精神が病んでしまいます。
(Amari kado ni shinpai suruto seishin ga yande shimaimasu)
Nếu bạn lo lắng quá độ bạn sẽ ảnh hưởng đến sức khoẻ.
10. 管理 (kanri): Quản lý
その機器は政府によって管理されています
(Sono-ki-ki wa seifu ni yotte kanri sa rete imasu)
Trang thiết bị đó đang được chính phủ quản lý.
11. 観念 (kannen): Quan niệm
古い観念を捨てて、新しい文化を受け入れましょう。
(Furui kan’nen o sutete, atarashī bunka o ukeiremashou)
Hãy bỏ những quan niệm cũ đi và chấp nhận những văn hóa mới.
12. 判断 (handan): Phán đoán (Quyết định)
昨日の判断は私の人生を大きく変えた。
(Kinō no handan wa watashinojinsei o ōkiku kaeta.)
Quyết định ngày hôm qua đã thay đổi cuộc đời tôi một cách đáng kể.
13. 記憶 (kioku): Ký ức
子供の頃の記憶がありません。
(Kodomo no koro no kioku ga arimasen)
Tôi không còn nhớ những ký ức hồi bé nữa.
14. 記念 (kinen): Kỷ niệm
年末の記念写真を撮りましょう。
(Nenmatsu no kinen shashin o torimashou)
Cùng chụp ảnh kỷ niệm cuối năm nào!
15. 国旗 (kokki): Quốc kỳ
日本の国旗はどんなデザインですか?
(Nihon no kokki wa don’na dezaindesu ka?)
Quốc kỳ của Nhật Bản có thiết kế như thế nào?
16. 結婚 (kekkon): Kết hôn
結婚してください!
(Kekkon shite kudasai!)
Em sẽ kết hôn với anh nhé!
17. 孤独 (kodoku): Cô độc
彼は友達がいない。なんと孤独な人でしょう。
(Kare wa tomodachi ga inai. Nanto kodokuna hitodeshou.)
Anh ấy không có người bạn nào, thật là một người cô độc.
18. 記事 (kiji): Ký sự (bài viết)
私は新聞の記事を通して彼女を知りました。
(Watashi wa shinbun no kiji o tōshite kanojo o shirimashita)
Tôi biết cô ấy qua bài viết ở trên báo.
19. 態度 (taido): Thái độ
彼は仕事の態度が悪い。
(Kare wa shigoto no taido ga warui.)
Anh ấy có thái độ làm việc không tốt.
20. 恋愛 (renai): Yêu đương
両親に干渉されず、自由に恋愛したいです。
(Ryōshin ni kanshō sa rezu, jiyū ni ren’ai shitaidesu.)
Tôi muốn tự do yêu đương, không bị bố mẹ can thiệp.
21. 現在 (genzai): Hiện tại (bây giờ)
現在の時刻は19時です。
(Genzai no jikoku wa 19-jidesu.)
Bây giờ là 19h00.
22. 現代 (gendai): Hiện đại
現代の日本人は、着物をあまり着ない。
(Gendai no nihonjin wa, kimono o amari kinai.)
Người Nhật Bản hiện đại không thường xuyên mặc kimono.
23. 冒険 (bouken): Mạo hiểm
クライミングは私にとって冒険のようだ。
(Kuraimingu wa watashi ni totte bōken no yōda.)
Đối với tôi, leo núi giống như một cuộc mạo hiểm.
24. 電報 (denpou): Điện báo
私の祖父が亡くなったという電報が届いた。
(Watashi no sofu ga nakunatta to iu denpō ga todoita)
Tôi nhận được một bức điện báo rằng ông tôi đã mất.
25. 展覧 (tenran): Triển lãm
今週の日曜日は11:00に展覧会があります。
(Konshū no nichiyōbi wa 11: 00 Ni tenran-kai ga arimasu)
Chủ nhật này có buổi triển lãm vào lúc 11h00.
26. 辞典 (jiten): Từ điển
分からない言葉があれば辞典で調べましょう。
(Wakaranai kotoba ga areba jiten de shirabemashou)
Nếu có từ vựng nào không hiểu, hãy tra từ điển.
27. 目的 (mokuteki): Mục đích
あなたが日本語を勉強する目的は何ですか?
(Anata ga nihongo o benkyō suru mokuteki wa nanidesu ka?)
Mục đích học tiếng Nhật của bạn là gì?
28. 意見 (iken): Ý kiến
雇用者からの意見を聞きたいです。
(Koyō-sha kara no iken o kikitaidesu.)
Tôi muốn nghe ý kiến của nhà tuyển dụng.
29. 緊急 (kinkyuu): Khẩn cấp
緊急の用事がない限り、外出はしていけない決まりです。
(Kinkyū no yōji ga nai kagiri, gaishutsu wa shite ikenai kimaridesu)
Trừ khi có việc khẩn cấp, tuyệt đối không thể ra ngoài!