Mẫu ngữ pháp N4: ~にくい~ : Khó ~
Cấu trúc: Động từ thể ます (bỏ ます) + にくい
Ý nghĩa: Khó ~
Giải thích:
Dùng để biểu thị việc làm một việc gì đó là khó
Dùng để biểu thị tính chất của chủ thể (người hoặc vật) là khó thay đổi, hoặc biểu thị một việc gì đó khó xảy ra.
Ví dụ:
1. 漢字は書きにくいです。
Kanji wa kaki nikuidesu.
Chữ kanji rất khó viết
2. 足が痛いから歩きにくいです。
Ashi ga itai kara, aruki nikui desu.
Vì chân tôi đau nên rất khó đi bộ.
3. 人前でちょっと話しにくい内容なのです。
Hitomae de chotto hanashi nikui naiyōna nodesu.
Đó là một nội dung hơi khó nói trước đám đông
4. 昨日のホテルのベッドはちょっと寝にくかった。
Kinou no hoteru no beddo wa chotto ne nikukatta .
Giường của khách sạn hôm qua hơi khó ngủ một chút.
Chú ý: 「にくい」Chia cách giống tính từ đuôi「い」
このペンはとても使いにくくて使わない。
Kono pen wa totemo tsukai nikukute tsukawanai.
Cây bút này khó sử dụng, nên tôi không dùng