~ を ~ :chỉ đối tượng của hành độngc
Giải thích:
Trợ từ 「を」được dùng biểu thị bổ ngữ trực tiếp của ngoại động từ
Ví dụ:
1. 水を飲みます。
Mizu o nomimasu.
Tôi uống nước
2. 日本語を勉強します。
Nihongo o benkyou shimasu.
Tôi học tiếng Nhật
3. 音楽を聞きます.
Ongaku o kikimasu.
Tôi nghe nhạc
Chú ý:
Phát âm của 「を」giống 「お」. Chữ 「を」 duy nhất chỉ được dùng làm trợ từ