Phân biệt ~ために và ~ように
Hôm nay mình sẽ viết về sự khác biệt giữa 2 mẫu cấu trúc「〜ために」và「〜ように」nha!
Cả hai mẫu cấu trúc này đều có nghĩa là “Để ~”, dùng để chỉ mục đích thực hiện của hành động được nêu sau đó.
Ví dụ :
▪️ 家が買えるように、貯金しています。
Tôi đang tiết kiệm tiền đề có thể mua nhà.
▪️ 家を買うために、貯金しています。
Tôi đang tiết kiệm tiền để mua nhà.
Vậy sự khác biệt giữa hai mẫu cấu trúc này là gì?
Chúng ta cùng phân tích thử nhé!
1. Sự khác biệt về thành phần của về trước.
Trước 「〜ように」là động từ vô ý chí ( 無意志動詞, là hành động không để điều khiển bằng ý chí con người, hoặc bản thân hành động không có ý chí, gồm có 可能動詞( Động từ thể khả năng) và 自動詞 (Tự động từ))
👉 Ví dụ :
旅行に行けるように、たくさんお金を稼ごう。
Chúng ta cùng kiếm thật nhiều tiền để có thể đi du lịch nhé
Trước 「〜ために」 là động từ có ý chí ( 意志動詞, là hành động có để điều khiển bằng ý chí con người, gồm có 他動詞 (Tha động từ))
👉 Ví dụ :
早く学校に行くために、早いバスに乗った。
Tôi đã lên chuyến xe bus sớm để đến trường sớm
Trước 「〜ように」 có thể là động từ ở dạng phủ định, còn trước 「〜ために」 thì không.
👉 Ví dụ : Chúng tôi nói chuyện nhỏ để trụi trẻ không thức giấc.
⭕️ 子どもが起きないように、静かに話した。
❌ 子どもが起きないために、静かに話した。
Trước 「〜ために」 có thể là danh từ, còn trước 「〜ように」 thì không ( có thể đi với Danh từ, nhưng sẽ thành mẫu cấu trúc khác với ý nghĩa khác ).
👉 Ví dụ : Tôi cố gắng làm việc mỗi ngày vì gia đình.
⭕️家族のために、毎日一 生懸命 働いています。
❌家族のように、毎日一 生懸命 働いています。
2. Sự khác biệt về chủ ngữ trong câu
Đối với mẫu cấu trúc 「〜ように」 thì chủ ngữ của vế trước và vế sau có thể giống nhau hoặc khác nhau, còn trong mẫu cấu trúc 「〜ために」 thì chủ ngữ của vế trước và về sau phải giống nhau.
👉 Ví dụ :
▪️ 学校に遅刻しないように今夜は早く寝よう。
Tối nay chúng ta đi ngủ sớm nhé, để ngày mai không bị trễ học
▪️ 私たちがわかるように先生は大きな声で話した。
Tôi đã nói to rõ ràng để chúng tôi có thể hiểu được.
▪️ 大学に入るために毎日10時間勉強した。
Tôi đã học một ngày 10 tiếng để thi đỗ Đại học
3. Sự khác biệt về ý nghĩa
🌸「ために」chứa đựng cảm xúc mạnh mẽ về ý chí hoàn thành mục tiêu.
🌸「ように」thể hiện việc người nói cố gắng làm một việc gì đó để hướng tới mục tiêu. Và tuỳ câu mà còn mang sắc thái kiểu mong muốn, nguyện vọng “nếu làm được như vậy thì tốt quá”.
Theo: Pinkbook
Xem thêm:
Phân biệt うち và いえ
Phân biệt cách dùng ~と、~ば、~たら、~なら