Soumatome N2 Kanji: Tuần 1 – Ngày 2
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 1 – Ngày 2
No. | Kanji | Hiragana/ katakana | Romaji | Meaning |
15 | 喫 | KHIẾT | ||
喫茶店 | きっさてん | kissaten | quán cà phê | |
喫煙所 | きつえんじょ | kitsuenjo | khu vực được hút thuốc | |
16 | 非 | PHI | ||
非~ | ひ~ | hi | phi, trái, không phải~ | |
非常に | ひじょうに | hijou ni | phi thường, cực kỳ | |
非常口 | ひじょうぐち | hijouguchi | cửa thoát hiểm | |
17 | 御 | NGỰ, NGỮ | ||
御~ | ご~/お~ | o/ on | * Từ dùng cho kính ngữ, đặt trước danh từ | |
御中 | おんちゅう | onchuu | kính gửi ( dùng trong viết thư ) | |
御手洗い | おてあらい | o tearai | nhà vệ sinh | |
18 | 常 | THƯỜNG | ||
日常 | にちじょう | nichijou | thường ngày | |
常に | つねに | tsuneni | thường, luôn luôn | |
常識 | じょうしき | joushiki | thông thường, kiến thức phổ thông | |
19 | 受 | THỤ | ||
受験 | じゅけん | juken | Kỳ thi, dự thi | |
受ける | うける | ukeru | nhận | |
20 | 付 | PHÓ | ||
付近 | ふきん | fukin | khu vực lân cận | |
受付 | うけつけ | uketsuke | quầy tiếp tân | |
~付き | ~つき | tsuki | có kèm theo … | |
日付 | ひづけ | hi duke | ngày tháng | |
21 | 案 | ÁN | ||
案内 | あんない | annai | hướng dẫn | |
案 | あん | an | đề xuất, kế hoạch | |
22 | 内 | NỘI | ||
内 | うち | uchi | phía bên trong | |
~内 | ~ない | nai | bên trong~ | |
以内 | いない | inai | trong, trong khoảng | |
社内 | しゃない | shanai | trong công ty | |
23 | 議 | NGHỊ | ||
会議室 | かいぎしつ | kaigi shitsu | phòng họp | |
会議 | かいぎ | kaigi | hội nghị, cuộc họp | |
議論 | ぎろん | giron | trao đổi, tranh luận | |
不思議 | ふしぎ | fushigi | kì lạ, khó hiểu | |
議員 | ぎいん | giin | đại biểu quốc hội, nghị viên | |
24 | 化 | HÓA | ||
文化 | ぶんか | bunka | văn hóa | |
化学 | かがく | kagaku | hóa học | |
化粧室 | けしょうしつ | keshou shitsu | phòng trang điểm | |
~化 | ~か | ka | hóa~ (diễn tả sự biến đổi gì đó) | |
25 | 階 | GIAI | ||
階段 | かいだん | kaidan | cầu thang | |
段階 | だんかい | dankai | giai đoạn, mức độ | |
~階 | ~かい | kai | tầng, lầu .. | |
26 | 段 | ĐOẠN | ||
段 | だん | dan | bước, bậc thang | |
一段と | いちだんと | ichidanto | hơn rất nhiều, hơn hẳn | |
手段 | しゅだん | shudan | cách thức | |
石段 | いしだん | ishidan | cầu thang đá |