Soumatome N2 Kanji: Tuần 1 – Ngày 4
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 1 – Ngày thứ 4
No. | Kanji | Hiragana/ katakana | Romaji | Meaning |
39 | 鉄 | THIẾT | ||
地下鉄 | ちかてつ | chikatetsu | tàu điện ngầm | |
私鉄 | してつ | shitetsu | đường sắt tư nhân | |
40 | 窓 | SONG | ||
同窓会 | どうそうかい | dousoukai | hội cựu học sinh | |
窓 | まど | mado | cửa sổ | |
窓口 | まどぐち | madoguchi | quầy giao dịch, cửa bán vé | |
41 | 符 | PHÙ | ||
切符 | きっぷ | kippu | vé | |
42 | 精 | TINH | ||
精算 | せいさん | seisan | Sự điều chỉnh, cân bằng chính xác | |
精神 | せいしん | seishin | tinh thần | |
43 | 算 | TOÁN | ||
計算 | けいさん | keisan | sự tính toán | |
足し算 | たしざん | tashizan | phép cộng, thêm vào | |
引き算 | ひきざん | hikizan | phép trừ | |
44 | 改 | CẢI | ||
改正 | かいせい | kaisei | cải chính, chỉnh sửa | |
改める | あらためる | aratameru | thay đổi,cải thiện | |
45 | 札 | TRÁT | ||
改札口 | かいさつぐち | kaisatsu kuchi | cổng soát vé | |
札 | ふだ | fuda | thẻ, nhãn | |
1万円札 | いちまんえんさつ | ichiman en satsu | tờ 10 ngàn Yên | |
46 | 線 | TUYẾN | ||
下線 | かせん | kasen | đường gạch dưới | |
新幹線 | しんかんせん | shinkansen | tàu cao tốc | |
線路 | せんろ | senro | tuyến đường sắt | |
47 | 刻 | KHẮC | ||
時刻 | じこく | jikoku | thời khắc, thời gian | |
刻む | きざむ | kizamu | khắc, điêu khắc | |
48 | 番 | PHIÊN | ||
番号 | ばんごう | bangou | số hiệu, dãy số | |
~番線 | ~ばんせん | bansen | tuyến số ~ | |
49 | 号 | HIỆU | ||
符号 | ふごう | fugou | phù hiệu, ký hiệu | |
信号 | しんごう | shingou | tín hiệu (đèn giao thông) | |
~号車 | ~ごうしゃ | gousha | xe số ~ | |
50 | 快 | KHOÁI | ||
快速 | かいそく | kaisoku | tốc độ cao | |
快い | こころよい | kokoroyoi | dễ chịu, thoải mái | |
51 | 速 | TỐC | ||
時速 | じそく | jisoku | tốc độ (mỗi giờ) | |
速い | はやい | hayai | nhanh | |
早速 | さっそく | sassoku | ngay lập tức | |
52 | 路 | LỘ | ||
道路 | どうろ | douro | con đường | |
通路 | つうろ | tsuuro | đường đi, lối đi |