Home / Soumatome N2 / Soumatome N2 Kanji: Tuần 2 – Ngày 2

Soumatome N2 Kanji: Tuần 2 – Ngày 2

Soumatome N2 Kanji: Tuần 2 – Ngày 2
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 2 – Ngày thứ 2

No. Kanji Hiragana/ katakana Romaji Meaning
95 HIỆN
表現 ひょうげん  hyougen Biểu hiện, thuyết trình
現れる あらわれる  arawareru Thể hiện, xuất hiện
96 CHI
支店 してん  shiten Chi nhánh
支持 しじ  shiji Sự giúp đỡ, ủng hộ
支える ささえる  sasaeru Nâng đỡ, hỗ trợ, duy trì
97  払 PHẤT
払う はらう  harau Trả, thanh toán
支払う しはらう  shiharau Chi trả
支払機 しはらいき Shiharai-ki Máy ATM
98 DỰ
預金 よきん  yokin Tiền gửi
預ける あずける  azukeru Gửi
預かる あずかる  azukaru Được gửi, để chăm sóc
99 YẾT
戻る もどる  modoru Quay lại
払い戻し はらいもどし  haraimodoshi Hoàn trả lại, hoàn tiền
100 TÀN
残高照会 ざんだかしょうかい  zandaka shoukai truy vấn số dư (tài khoản ngân hàng)
残る のこる  nokoru Còn lại, sót lại (tự động từ)
残す のこす  nokosu Để lại, chừa lại (tha động từ)
101 CHIẾU
照明 しょうめい  shoumei Chiếu sáng
対照的 たいしょうてき  taishou teki Trái ngược nhau
照らす てらす  terasu Chiếu sáng, tỏa sáng
102 NGẠNH
硬貨 こうか  kouka Tiền kim loại, tiền
đồng
硬い かたい  katai Chất rắn; cứng rắn
103 HÓA
貨物 かもつ  kamotsu Hàng hóa
通貨 つうか  tsuuka Tiền tệ
104 XÁC
確定 かくてい  kakutei Xác định
明確 めいかく  meikaku Xác minh, xác định
確か(な) たしか  tashika Chắc chắn, đáng tin cậy
確かめる たしかめる  tashikameru Để xác định, làm rõ
105 NHẬN
確認 かくにん  kakunin Xác nhận, kiểm tra
認める みとめる mitomeru Thừa nhận, đồng ý, cho phép
106 VI
違い ちがい  chigai Khác, sai, lỗi
間違い まちがい machigai Nhầm lẫn, sai lầm
間違える まちがえる machigaeru Sai lầm, phạm lỗi
違法 いほう  ihou Trái pháp luật
107 THỦ
取材 しゅざい  shuzai Sự điều tra, thu thập, chọn đề tài
取る とる  toru Lấy, hái, thu thập, dùng….
取り消し とりけし  torikeshi Sự hủy bỏ, loại bỏ
書き取り かきとり  kakitori Viết chính tả
聞き取り ききとり  kikitori Nghe hiểu
108 TIÊU
消去 しょうきょ  shoukyo Xóa bỏ, dọn dẹp
消える きえる  kieru Biến mất (tự động từ)
消す けす  kesu Xóa bỏ, bỏ đi (Tha động từ), tắt
消しゴム けしごむ  keshigomu Cục tẩy, cục gôm