Soumatome N2 Kanji: Tuần 3 – Ngày 4
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 3 – Ngày thứ 4
No. | Kanji | Hiragana/ katakana | Romaji | Meaning |
206 | 必 | TẤT | ||
必要(な) | ひつよう | hitsuyou | Cần thiết | |
必死 | ひっし | hisshi | Tuyệt vọng | |
必ず | かならず | kanarazu | Chắc chắn, luôn luôn | |
207 | 袋 | ĐẠI | ||
袋 | ふくろ | fukuro | Cái bao, túi | |
手袋 | てぶくろ | tebukuro | Bao tay, găng tay | |
レジ袋 | レジぶくろ | rejibukuro | Túi ni long, túi nhựa | |
足袋 | たび | tabi | tabi – loại vớ mang chung với kimono | |
208 | 積 | TÍCH | ||
ごみ集積所 | ごみしゅうせきじょ | gomi shuusekijo | Bãi tập kết rác | |
面積 | めんせき | menseki | Diện tích, bề mặt | |
積む | つむ | tsumu | Chồng chất, xếp, để đóng gói (tha động từ) | |
積もる | つもる | tsumoru | Chồng chất lên (tự động từ) | |
209 | 燃 | NHIÊN | ||
燃料 | ねんりょう | nenryou | Nhiên liệu | |
可燃 | かねん | kanen | Dễ cháy, dễ bắt lửa | |
燃やせる | もやせる | moyaseru | Dễ cháy, dễ bắt lửa | |
不燃 | ふねん | funen | Không cháy | |
210 | 枝 | CHI | ||
枝 | えだ | eda | Cành cây | |
小枝 | こえだ | koeda | Cành con, cành cây | |
211 | 葉 | DIỆP | ||
紅葉 | こうよう | kouyou | Lá mùa thu, Lá đỏ | |
紅葉 | もみじ | momiji | Lá momiji, lá chuyển sang màu đỏ | |
葉 | は | ha | Lá | |
落ち葉 | おちば | ochiba | Lá rơi, lá rụng | |
言葉 | ことば | kotoba | Ngôn ngữ, từ | |
212 | 埋 | MAI | ||
埋める | うめる | umeru | Chôn, lấp đầy (tha động từ) | |
埋まる | うまる | umaru | Bị chôn vùi (tự động từ) | |
埋め立てる | うめたてる | umetateru | Lấp đất, lấp, chôn lấp | |
213 | 製 | CHẾ | ||
製品 | せいひん | seihin | Sản phẩm, hàng hóa | |
~製 | せい | sei | Sản xuất tại, làm ra ~ | |
214 | 容 | DUNG | ||
内容 | ないよう | naiyou | Nội dung | |
容器 | ようき | youki | Đồ đựng, thùng đựng hàng | |
美容 | びよう | biyou | Vẻ đẹp, dung nhan | |
215 | 器 | KHÍ | ||
食器 | しょっき | shokki | Chén bát, bộ đồ ăn | |
楽器 | がっき | gakki | Nhạc cụ | |
受話器 | じゅわき | juwa ki | Ống nghe | |
器 | き | ki | Thiết bị, đồ chứa | |
216 | 装 | TRANG | ||
包装 | ほうそう | housou | Đóng gói, bao bì | |
新装開店 | しんそうかいてん | shinsou kaiten | Tân trang, khai trương tiệm |
|
服装 | ふくそう | fukusou | Trang phục, quần áo | |
衣装 | いしょう | ishou | Trang phục | |
217 | 雑 | TẠP | ||
雑音 | ざつおん | zatsuon | Tạp âm, tiếng ồn | |
雑用 | ざつよう | zatsuyou | Việc vụn vặt, việc linh tinh | |
雑な | ざつな | zatsuna | Pha tạp, hỗn hợp, linh tinh | |
雑貨 | ざっか | zakka | Hàng tạp hóa | |
218 | 誌 | CHÍ | ||
雑誌 | ざっし | zasshi | Tạp chí | |
日誌 | にっし | nisshi | Nhật ký, sổ ghi | |
219 | 資 | TƯ | ||
資源 | しげん | shigen | Tài nguyên | |
資料 | しりょう | shiryou | Dữ liệu, tài liệu | |
資金 | しきん | shikin | Tiền vốn |