Home / Soumatome N3 / Speed Master Từ vựng N4 – Bài 28

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 28

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 28: 形容詞 Tính từ
Speed master N4 Từ vựng
***

Từ vựng  Nghĩa
うまい料理りょうり Món ăn ngon
うたがうまい Hát hay
おかしいかお Khuôn mặt kì quặc
かたいパン Bánh cứng
かたい約束やくそく Lời hứa chắc chắn
きびしい先生せんせい Thầy giáo nghiêm khắc
こまかい説明せつめい Giải thích tỉ mỉ
すごい技術ぎじゅつ Kĩ thuật siêu phàm
すばらしい Bức tranh tuyệt vời
ひどいあめ Mưa dữ dội
ふかかわ Sông sâu
めずらしいとり Chim hiếm/lạ
やわらかいパン Bánh mềm
よろしい (「いい」の丁寧語ていねいご Thể lịch sự của 「いい」
危険きけん場所ばしょ Nơi nguy hiểm
きゅう用事ようじ Việc gấp
工業こうぎょうさか Công nghiệp thịnh vượng
じゃまな荷物にもつ Hành lý vướng víu
自由じゆうなやりかた Cách làm tự do
親切しんせつひと Người tử tế
大事だいじよう Việc quan trọng
たしかな情報じょうほう Thông tin chính xác
~したらだめ Không làm được ~
丁寧ていねいかた Cách nói lịch sự
適当てきとうなやりかた “Cách làm thích hợp (Cách làm đại khái cho có) *適当な có hai nét nghĩa: thích hợp, qua loa tạm bợ”
特別とくべつ Ngày đặc biệt
必要ひつようなこと Việc cần thiết
複雑ふくざつかたち Hình dáng phức tạp
へんこえ Giọng kì quái
無理むり計画けいかく Kế hoạch khó thực hiện

***