Mẫu ngữ pháp N4: ~ために~: Để ~, cho ~, vì ~
Cấu trúc:
[Danh từ] + の + ために
[Động từ thể từ điển] + ために
Ý nghĩa: Để làm~, cho ~, vì ~
Giải thích: Mẫu câu này dùng để biểu thị mục đích
Ví dụ:
1. 家族のために働いている。
Kazoku no tame ni hataraite iru.
Tôi đang làm việc vì gia đình.
2. 今度の面接のために、このスーツを買いました。
Kondo no mensetsu no tame ni, kono suutsu o kaimashita.
Tôi đã mua bộ áo vét này để cho lần phỏng vấn tới.
3. 家を買うために朝から晩まで働く。
Ie o kau tame ni asa kara ban made hataraku.
Làm việc từ sáng đến tối để mua nhà
4. 健康のためにたくさん野菜を食べます。
Kenkou no tame ni takusan yasai o tabemasu.
Tôi ăn nhiều rau vì sức khỏe
5. 外国語を習うためにこれまでずいぶん時間とお金を使った。
Gaikoku-go o narau tame ni kore made zuibun jikan to okane o tsukatta.
Tôi tốn nhiều thời gian và tiền để học ngoại ngữ
Chú ý:
Sự khác nhau giữa 「~ように」và「~ために」 Khi dùng「~ように」 thì động từ không biểu thị chủ ý được dùng Còn trong trường hợp dùng 「~ために」thì động từ biểu thị chủ ý được dùng