Mẫu ngữ pháp N5: ~ てはいけません ~: Không được làm ~
Cấu trúc: Vて + はいけません
Ý nghĩa: Không được phép làm gì
Giải thích:
Mẫu câu này biểu thị ý nghĩa “cấm” hay “không được” làm một việc gì đó.
Dùng để trả lời cho câu hỏi [ Động từ thểてもいいですか?]
Ví dụ:
1. ここで車に止めてはいけません。駐車禁止ですから。
Koko de kuruma ni tomete wa ikemasen. Chuusha kinshidesukara.
Không được đậu xe ở đây. Vì đây là khu vực cấm đậu xe.
2. テストの時、辞書を使ってはいけません。
Tesuto no toki, jisho o tsukatte wa ikemasen.
Khi làm bài thi, không được phép sử dụng từ điển.
3. ここでタバコを吸ってはいけませんか?
Koko de tabako o sutte wa ikemasen ka?
Tôi hút thuốc ở đây có được không?
いいえ。吸ってはいけません。
iie. Sutte wa ikemasen.
Không, không được hút
Chú ý:
Đối với câu hỏi [ Động từ thểてもいいですか?], khi muốn nhấn mạnh câu trả lời không được thì có thể lược bỏ [ Động từ thểては] mà chỉ trả lời là [ いいえ, いけません」Cách trả lời này không dùng với người trên
先生、ここで話してもいいですか?
Sensei, koko de hanashite mo ii desu ka?
Thưa cô, chúng em nói chuyện ở đây có được không?
いいえ、いけません。
iie, ikemasen.
Không, không được