Home / Từ vựng N4 / Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4
Trong bài này là bộ từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 đầy đủ nhất, phục vụ các bạn trong quá tình học và ôn thi JLPT.

Stt Kanji Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
1 a A!
2 ああ aa à
3 挨拶 あいさつ aisatsu lời chào hỏi
4 あいだ aida giữa
5 合う あう au hợp, vừa
6 会う あう au gặp
7 青い あおい aoi xanh
8 赤い あかい akai đỏ
9 赤ちゃん あかちゃん akachan em bé
10 上がる あがる agaru nâng lên, tăng lên (tự động từ)
11 明るい あかるい akarui sáng
12 赤ん坊 あかんぼう akanbou em bé sơ sinh
13 あき aki mùa thu
14 開く あく aku mở
15 空く あく aku mở, trống rỗn
16 開ける あける akeru mở
17 上げる あげる ageru nâng lên (tha động từ)
18 あげる ageru cho, tặng
19 あさ asa buổi sáng
20 朝ご飯 あさごはん asagohan bữa sáng
21 あさって asatte ngày mốt
22 朝寝坊 あさねぼう asanebou dậy muộn
23 あし ashi chân
24 あじ aji vị
25 明日 あした ashita ngày mai
26 明日 あす asu ngày mai (lịch sự)
27 あそこ asoko đằng kia
28 遊ぶ あそぶ asobu chơi
29 温かい あたたかい atatakai ấm
30 あたま atama đầu
31 新しい あたらしい atarashii mới
32 あちら achira đằng kia (lịch sự)
33 暑い あつい atsui nóng (không khí)
34 厚い あつい atsui dày
35 あと ato sau đó
36 貴方 あなた anata bạn
37 あに く ani anh trai
38 あね ane chị gái
39 あの ano cái~kia
40 あの ano à
41 アパート apaato căn hộ
42 浴びる あびる abiru tắm (vòi sen)
43 危ない あぶない abunai nguy hiểm
44 甘い あまい amai ngọt
45 あまり amari không…lắm
46 あめ ame mưa
47 洗う あらう arau rửa
48 有る ある aru tồn tại
49 ある aru sỡ hữu
50 歩く ありく aruku đi bộ
51 あれ are cái đó
52 良い いい / よい ii, yoi tốt
53 いいえ iie không
54 言う いう iu nói
55 いえ ie nhà
56 行く いく iku đi
57 いくつ ikutsu bao nhiêu (đếm)
58 いくら ikura bao nhiêu (tiền)
59 いけ ike cái ao
60 医者 いしゃ isha bác sĩ
61 椅子 いす isu cái ghế
62 忙しい いそがしい isogashii bận
63 痛い いたい itai đau
64 いち ichi một
65 一日 いちにち ichinichi một ngày
66 一番 いちばん ichiban số 1
67 いつ itsu khi
68 五日 いつか itsuka ngày 5
69 一緒 いっしょ issho cùng nhau
70 五つ いつつ itsutsu năm
71 いつも itsumo luôn luôn
72 いま ima bây giờ
73 意味 いみ imi ý nghĩa
74 いもうと imouto em gái cảu ai đó
75 いや  iya đáng ghét, không chấp nhận được
76 入口 いりぐち iriguchi lối vào
77 いる iru cần
78 いる iru tồn tại
79 入れる いれる ireru bỏ vào
80 いろ iro màu sắc
81 色々 いろいろ iroiro nhiều
82 うえ ue trên
83 後ろ うしろ ushiro sau
84 薄い うすい usui ốm
85 うた uta bài hát
86 歌う うたう utau ca hát
87 うち uchi nhà
88 生まれる うまれる umareru sinh ra
89 うみ umi biển
90 売る うる uru bán
91 上着 うわぎ uwagi coat, jacket
92 e tranh
93 映画 えいが eiga phim
94 映画館 えいがかん eigakan rạp chiếu phim
95 英語 えいご eigo ngôn ngữ, tiếng Anh
96 ええ ee vâng
97 えき eki nhà ga, ga xe lửa
98 エレベータ erebeeta thang máy
99 えん en yên (đơn vị tiền tệ của Nhật Bản)
100 鉛筆 えんぴつ enpitsu bút chì
101 o hậu tố kính cẩn
102 美味しい おいしい oishii ngon
103 大きい おおきい ookii to
104 おおぜい oozei nhiều người
105 お母さん おかあさん okaasan mẹ tôi
106 お菓子 おかし okashi bánh, kẹo
107 お金 おかね okane tiền
108 起きる おきる okiru thức dậy
109 おきる okiru đặt, để
110 奥さん おくさん okusan vợ ai đó
111 送る おくる okuru gửi
112 お酒 おさけ osake rượu sake
113 お皿 おさら osara đĩa
114 伯父さん おじさん ojisan chú, bác
115 おじいさん ojiisan ông
116 お姉さん おねえさん oneesan chị của ai đó
117 押す おす osu đẩy
118 遅い おそい osoi chậm, trễ
119 お茶 おちゃ ocha trà
120 お手洗い おてあらい otearai nhà vệ sinh
121 お父さん おとうさん otousan cha
122 おとうと otouto anh trai ai đó
123 泳ぐ およぐ oyogu bơi
124 おとこ otoko đàn ông
125 男の子 おとこのこ otokonoko cậu bé
126 一昨日 おととい く ototoi ngày trước
127 一昨年 おととし ototoshi năm kia
128 大人 おとな otona người lớn
129 お腹 おなか onaka bao tử
130 同じ おなじ onaji giống nhau
131 お兄さん おにいさん oniisan anh trai ai đó
132 お姉さん おねえさん oneesan chị gái ai đó
133 伯母さん おばさん obasan
134 おばあさん obaasan
135 お弁当 おべんとう obentou hộp cơm trưa
136 重い おもい omoi nặng
137 面白い おもしろい omoshiroi thú vị
138 泳ぐ およぐ oyogu bơi
139 降りる おりる oriru xuống (xe,núi)
140 おんな onna đàn bà
141 終わる おわる owaru kết thúc
142 女の子 おんなのこ onnanoko cô gái
143 〜回 〜かい ~kai lần
144 〜階 〜かい ~kai lầu
145 外国 がいこく gaikoku nước ngoài
146 外国人 がいこくじん gaikokujin người nước ngoài
147 会社 かいしゃ kaisha công ty
148 階段 かいだん kaidan cầu thang
149 買物 かいもの kaimono mua đồ, mua sắm
150 買う かう kau mua
151 返す かえす kaesu trả lại
152 帰る かえる kaeru về nhà
153 かお kao mặt
154 かかる kakaru tốn (thời gian, tiền bạc)
155 かぎ kagi chìa khóa
156 書く かく kaku viết
157 学生 がくせい gakusei sinh viên
158 〜か月 〜かげつ ~kagetsu đơn vị đếm tháng
159 かける kakeru mặc
160 かける kakeru gọi điện thoại
161 かさ kasa
162 貸す かす kasu cho mượn
163 かぜ kaze gió
164 風邪 かぜ kaze cảm lạnh
165 家族 かぞく kazoku gia đình
166 かた kata người (lịch sự)
167 片仮名 かたかな katakana Katakana
168 一月 いちがつ ichigatsu tháng 1
169 二月 にがつ nigatsu tháng 2
170 三月 さんがつ sangatsu tháng 3
171 四月 しがつ shigatsu tháng 4
172 五月 ごがつ gogatsu tháng 5
173 六月 ろくがつ rokugatsu tháng 6
174 七月 しちがつ shichigatsu tháng 7
175 八月 はちがつ hachigatsu tháng 8
176 九月 くがつ kugatsu tháng 9
177 十月 じゅうがつ juugatsu tháng 10
178 十一月 じゅういちがつ juuichigatsu tháng 11
179 十二月 じゅうにがつ juunigatsu tháng 12
180 学校 がっこう gakkou trường học
181 かど kado góc
182 家内 かない kanai vợ tôi
183 かばん kaban túi, cặp
184 花瓶 かびん kabin bình hoa
185 冠る かぶる kaburu đội (mũ)
186 かみ kami giấy
187 カメラ kamera máy quay phim
188 火曜日 かようび kayoubi thứ 3
189 辛い からい karai cay
190 からだ karada cơ thể
191 借りる かりる kariru mượn
192 〜がります ~garimasu muốn (ngôi thứ 3)
193 軽い かるい karui nhẹ
194 カレンダー karendaa lịch
195 かわ kawa sông
196 〜側 ~がわ ~gawa bên~
197 可愛い かわいい kawaii dễ thương
198 漢字 かんじ kanji hán tự
199 ki tinh thần
200 機会 きかい kikai cơ hội
201 危険 きけん Kiken nguy hiểm
202 聞こえる きこえる kikoeru có thể nghe thấy
203 汽車 きしゃ kisha xe hơi nước
204 技術 ぎじゅつ gijyutsu kĩ năng
205 季節 きせつ kisetsu mùa
206 規則 きそく kisoku luật lệ
207 きっと kitto chắc chắn
208 きぬ kinu lụa
209 厳しい きびしい kibishii nghiêm khắc
210 気分 きぶん kibun tâm trạng
211 決まる きまる kimaru được quyết định
212 きみ kimi bạn (không trang trọng)
213 決める きめる kimeru quyết định
214 気持ち きもち kimochi cảm giác
215 着物 きもの kimono Kimono
216 きゃく kyaku khách
217 きゅう kyuu khẩn cấp, gấp
218 急行 きゅうこう kyuukou tốc hành
219 教育 きょういく kyouiku giáo dục
220 教会 きょうかい kyoukai nhà thờ
221 競争 きょうそう kyousou cạnh tranh
222 興味 きょうみ kyoumi sự quan tâm
223 近所 きんじょ kinjo khu lân cận
224 具合 ぐあい guai điều kiện, sức khỏe
225 空気 くうき kuuki không khí
226 空港 くうこう kuukou sân bay
227 くさ kusa cỏ
228 くださる kudasaru đơn vị đếm đồ vật nhỏ
229 くび kubi cổ
230 くも kumo mây
231 比べる くらべる kuraberu so sánh
232 くれる kureru cho (tôi)
233 暮れる くれる kureru lặn (mặt trời), hết (ngày)
234 くん kun hậu tố áp dụng cho con trai còn trẻ
235 ke lông, tóc
236 計画 けいかく keikaku kế hoặch
237 経験 けいけん keiken kinh nghiệm
238 経済 けいざい keizai kinh tế
239 警察 けいさつ keisatsu cảnh sát
240 ケーキ ke-ki bánh ga tô
241 怪我 けが kega vết thương
242 景色 けしき keshiki khung cảnh
243 消しゴム けしごむ keshigomu cục tẩy
244 下宿 げしゅく geshuku nhà trọ
245 決して けっして kesshite không bao giờ
246 けれど/けれども keredo/keredomo tuy nhiên
247 原因 げんいん genin nguyên nhân
248 喧嘩 けんか kenka cãi nhau
249 研究 けんきゅう kenkyuu nghiên cứu
250 研究室 けんきゅうしつ kenkyuushitsu phòng thí nghiệm
251 見物 けんぶつ kenbutsu ngắm cảnh
252 ko đứa trẻ
253 こう kou lối này
254 郊外 こうがい kougai ngoại ô
255 講義 こうぎ kougi bài giảng
256 工業 こうぎょう kougyou công nghiệp
257 高校 こうこう koukou trường trung học phổ thông
258 高校生 こうこうせい koukousei học sinh trung học phổ thông
259 工場 こうじょう koujyou nhà máy
260 校長 こうちょう kouchou hiệu trưởng
261 交通 こうつう koutsuu giao thông
262 講堂 こうどう koudou giảng đường
263 高等学校 こうとうがっこう koutougakkou trường trung học phổ thông (đầy đủ)
264 公務員 こうむいん koumuin công viên chức nhà nước
265 国際 こくさい kokusai quốc tế
266 こころ kokoro trái tim, tâm
267 ご主人 ごしゅじん goshujin chồng của tôi (tôn trọng)
268 故障 こしょう koshou thiệt hại, hư
269 ご存知 ごぞんじ gozonji sự quen biết, sự hiểu biết
270 こたえ kotae trả lời
271 ごちそう gochisou chiêu đãi, khao
272 こと koto sự việc
273 小鳥 ことり kotori chim nhỏ
274 このあいだ konoaida gần đây (thời gian)
275 このごろ konogoro dạo gần đây
276 細かい こまかい komakai lẻ (tiền), mỏng manh, li ti
277 ごみ gomi rác
278 込む じしょこむ komu đông
279 こめ kome gạo
280 ご覧になる ごらんになる goranninaru nhìn, thấy (tôn trọng)
281 これから korekara từ bây giờ
282 怖い こわい kowai đáng sợ
283 壊す こわす kowasu đánh vỡ, làm hư
284 壊れる こわれる kowareru bị vỡ, hư
285 コンサート consa-to buổi hòa nhạc
286 今度 こんど kondo lần sau
287 コンピューター konpu-ta- máy tính
288 今夜 こんや konya tối nay
289 最近 さいきん Saikin ngày nay
290
291 最後 さいご saigo cuối cùng
292 最初 さいしょ saisho đầu tiên
293 さか saka đồi, dốc
294 探す さがす sagasu tìm kiếm
295 下がる さがる sagaru giảm
296 盛ん さかん sakan phổ biến
297 下げる さげる sageru hạ xuống
298 差し上げる さしあげる sashiageru cho (tôn trọng)
299 さっき sakki mới vừa
300 寂しい さびしい sabishii buồn
301 再来月 さらいげつ saraigetsu tháng tới nữa
302 再来週 さらいしゅう saraishuu tuần tới nữa
303 サラダ sarada xà lách
304 騒ぐ さわぐ sawagu làm ồn
305 触る さわる sawaru đụng, chạm
306 産業 さんぎょう sangyou công nghiệp, sản nghiệp
307 サンダル sandaru giày, dép san dan
308 サンドイッチ sandoicchi bánh mì sandwich
309 残念 ざんねん zannen thất vọng
310 shi thành phố
311 ji kí tự
312 試合 しあい shiai trận đấu
313 仕方 しかた shikata phương pháp
314 叱る しかる shikaru la, mắng
315 試験 しけん shiken kì kiểm tra
316 事故 じこ jiko tai nạn
317 地震 じしん jishin động đất
318 時代 じだい jidai kỉ nguyênpp
319 下着 したぎ shitagi quần lót
320 支度 したく shitaku chuẩn bị
321 しっかり shikkari đều đặn
322 失敗 しっぱい shippai thất bại
323 辞典 じてん jiten từ điển
324 品物 しなもの shinamono hàng hóa
325 しばらく shibaraku một lát
326 しま shima đảo
327 市民 しみん shimin người dân, công dân
328 事務所 じむしょ jimusho văn phòng
329 社会 しゃかい shakai xã hội
330 社長 しゃちょう shachou chủ tịch (công ty)
331 じゃま jama cản trở
332 ジャム jamu mứt
333 自由 じゆう jiyuu tự do
334 習慣 しゅうかん shuukan tập quán
335 住所 じゅうしょ jyuusho địa chỉ
336 柔道 じゅうどう jyuudou môn Judo
337 十分 じゅうぶん jyuubun đủ
338 出席 しゅっせき shusseki sự có mặt, sự tham dự
339 出発 しゅっぱつ shuppatsu khởi hành
340 趣味 しゅみ shumi sở thích
341 準備 じゅんび junbi chuẩn bị
342 紹介 しょうかい shoukai giới thiếu
343 小学校 しょうがっこう shougakkou trường tiểu học
344 小説 しょうせつ shousetsu tiểu thuyết
345 招待 しょうたい shoutai lời mời
346 承知 しょうち shouchi sự chấp nhận, đồng ý
347 将来 しょうらい shourai tương lai
348 食事 しょくじ shokuji bữa ăn
349 食料品 しょくりょうひん shokuryouhin thực phẩm, nguyên liệu nấu ăn
350 女性 じょせい jyosei đàn bà
351 知らせる しらせる shiraseru thông báo
352 調べる しらべる shiraberu điều tra
353 人口 じんこう jinkou dân số
354 神社 じんじゃ jinja tôm Shinro
355 親切 しんせつ shinsetsu tử tế
356 心配 しんぱい shinpai lo lắng
357 新聞社 しんぶんしゃ shinbunnsha tòa báo
358 水泳 すいえい suiei bơi
359 水道 すいどう suidou nước máy
360 ずいぶん zuibun tương đối
361 数学 すうがく suugaku toán, số học
362 スーツ su-tsu bộ com-le
363 スーツケース su-tsuke-su cặp xách tay
364 過ぎる すぎる sugiru vượt quá
365 空く すく suku mở
366 スクリーン sukuri-n màn hình
367 凄い すごい sugoi tuyệt vời
368 進む すすむ susumu tiến bộ
369 すっかり sukkari hoàn toàn
370 すっと sutto nhanh như chớp
371 ステーキ sute-ki thịt bò bít tết
372 捨てる すてる suteru vứt
373 ステレオ sutereo âm lập thể, máy hát
374 すな suna cát
375 素晴らしい すばらしい subarashii tuyệt vời
376 滑る すべる suberu trơn, trợt
377 すみ sumi góc
378 済む すむ sumu hoàn thành
379 すり suri kẻ móc túi
380 すると suruto sau đó
381 生活 せいかつ seikatsu cuộc sống
382 生産 せいさん seisan sản xuất
383 政治 政治 seiji chính trị
384 西洋 せいよう seiyou đất nước phương Tây
385 世界 せかい sekai thế giới
386 せき seki ghế ngồi
387 説明 せつめい setsumei giải thích
388 背中 せなか senaka lưng
389 是非 ぜひ zehi nhất định
390 世話 せわ sewa chăm sóc, quan tâm
391 せん sen đường
392 全然 ぜんぜん zenzen hoàn toàn không
393 戦争 せんそう sensou chiến tranh
394 先輩 せんぱい senpai tiền bối
395 そう sou vậy
396 相談 そうだん soudan thảo luận
397 育てる そだてる sodateru nuôi, trồng
398 卒業 そつぎょう sotsugyou tốt nghiệp
399 祖父 そふ sofu ông
400 ソフト そふと sofuto mềm
401 祖母 そぼ sobo
402 それで sorede vì vậy
403 それに soreni ngoài ra
404 それほど sorehodo ở mức nào đó
405 そろそろ sorosoro dần dần, sớm
406 そんな sonna ~ như vậy
407 そんなに sonnani như thế này
408 退院 たいいん taiin xuất viện
409 大学生 だいがくせい daigakusei sinh viên đại học
410 大事 だいじ daiji đại sự
411 大体 だいたい daitai đại khái
412 たいてい taitei thường xuyên
413 タイプ taipu loại
414 大分 だいぶ daibu đáng kể
415 台風 たいふう taifuu bão táp
416 倒れる たおれる taoreru đổ, sụp đổ
417 だから dakara vì vậy
418 確か たしか tashika có lẽ
419 足す たす tasu thêm vào
420 訪ねる たずねる tazuneru ghé thăm
421 尋ねる たずねる tazuneru hỏi, yêu cầu
422 正しい ただしい tadashii đúng
423 たたみ tatami chiếu
424 立てる たてる tateru đứng
425 建てる たてる tateru xây dựng
426 例えば たとえば tatoeba ví dụ
427 たな tana kệ (sách,…)
428 楽しみ たのしみ tanoshimi niềm vui
429 楽しむ たのしむ tanoshimu vui chơi, vui đùa
430 たまに tamani thường xuyên
431 ため tame để…
432 駄目 だめ dame vô dụng
433 足りる たりる tariru đủ
434 男性 だんせい dansei đàn ông
435 暖房 だんぼう danbou nhiệt
436 chi máu
437 チェック chekku kiểm tra
438 ちから chikara sức mạnh
439 ちっとも chittomo không~ chút nào
440 ちゃん chan hậu tố dùng cho con gái
441 注意 ちゅうい chuui chú ý
442 中学校 ちゅうがっこう chuugakkou trường trung học cơ cở
443 注射 ちゅうしゃ chuusha sự tiêm chủng
444 駐車場 ちゅうしゃじょう chuushajou bãi đậu xe
445 地理 ちり chiri địa lý
446 捕まえる つかまえる tsukamaeru nắm bắt
447 つき tsuki mặt trăng
448 付く つく tsuku gắn
449 漬ける つける tsukeru chấm, ngâm, tẩm, ướp
450 都合 つごう tsugou tình huống, điều kiện
451 伝える つたえる tsutaeru chuyển lời lại
452 続く つづく tsuzuku tiếp tục (tự động từ)
453 続ける つづける tsuzukeru tiếp tục (tha động tự)
454 包む つつむ tsutsumu gói lại
455 つま tsuma vợ
456 つもり tsumori dự định
457 釣る つる tsuru câu cá
458 連れる つれる tsureru dẫn dắt
459 丁寧 ていねい teinei lịch sự
460 テキスト tekisuto văn bản
461 適当 てきとう tekitou phù hợp
462 できるだけ dekirudake càng nhiều càng tốt, hết sức
463 手伝う てつだう tetsudau giúp, hỗ trợ
464 テニス tenisu tennis
465 手袋 てぶくろ tebukuro găng tay
466 てら tera đền, chùa
467 てん ten điểm, chấm
468 店員 てんいん tenin nhân viên bán hàng
469 天気予報 てんきよほう tenkiyohou dự báo thời tiết
470 電灯 でんとう dentou đèn điện
471 電報 でんぽう denpou điện báo
472 展覧会 てんらんかい tenrankai triển lãm
473 to kinh đô
474 道具 どうぐ dougu công cụ
475 とうとう toutou bình tĩnh
476 動物園 どうぶつえん doubutsuen sở thú
477 遠く とおく tooku xa
478 通る とおる tooru đi qua, vượt qua
479 特に とくに tokuni đặc biệt
480 特別 とくべつ tokubetsu đặc biệt (tính từ)
481 床屋 とこや tokoya tiệm cắt tóc
482 途中 とちゅう tochuu trên đường
483 特急 とっきゅう tokkyuu tàu tốc hành
484 届ける とどける todokeru đưa đến, chuyển đến
485 泊まる とまる tomaru ở trọ
486 止める とめる tomeru dừng
487 取り替える とりかえる torikaeru đổi
488 泥棒 どろぼう dorobou tên trôm
489 どんどん dondon ngày càng
490 直す なおす naosu sửa
491 直る なおる naoru được sửa
492 治る なおる naoru khỏi, hết (bệnh)
493 中々 なかなか nakanaka đáng kể
494 泣く なく naku khóc
495 無くなる なくなる nakunaru biến mất, lạc
496 亡くなる なくなる nakunaru chết, mất
497 投げる なげる nageru ném đi, vứt đi
498 なさる nasaru làm (tôn trọng)
499 鳴る なる naru gáy, kêu, hú, hót
500 なるべく narubeku càng nhiều càng tốt
501 なるほど naruhodo thật sự
502 慣れる なれる nareru làm quen
503 匂い におい nioi mùi
504 苦い にがい nigai đắng
505 二階建て にかいだて nikaidate tòa nhà 2 tầng
506 逃げる にげる nigeru thoát, trốn thoát
507 日記 にっき nikki nhật kí
508 入院 にゅういん nyuuin nhập viện
509 入学 にゅうがく nyuugaku nhập học
510 似る にる niru tương tự
511 人形 にんぎょう ninngyou búp bê
512 盗む ぬすむ nusumu cướp, trộm
513 塗る ぬる nuru sơn, tô
514 濡れる ぬれる nureru bị ướt
515 値段 ねだん nedan price
516 ねつ netsu sốt
517 熱心 ねっしん nesshin sự nhiệt tình
518 寝坊 ねぼう nebou ngủ dậy muộn
519 眠い ねむい nemui buồn ngủ
520 眠る ねむる nemuru ngủ
521 残る のこる nokoru còn lại
522 のど nodo cổ họng
523 乗り換える のりかえる norikaeru đổi (xe), thay đổi (quan điểm)
524 乗り物 のりもの norimono phương tiện
525 ha
526 場合 ばあい baai tình huống
527 パート ぱーと pa-to bán thời gian
528 ばい bai gấp đôi
529 拝見 はいけん haiken nhìn, tìm ra (tôn trọng)
530 歯医者 はいしゃ haisha nha sĩ
531 運ぶ はこぶ hakobu vận chuyển
532 始める はじめる hajimeru bắt đầu
533 場所 ばしょ basho địa điểm
534 はず hazu chắc chắn
535 恥ずかしい はずかしい hazukashii bối rối
536 パソコン pasokon máy tính cá nhân
537 発音 はつおん hatsuon phát âm
538 はっきり hakkiri rõ ràng
539 花見 はなみ hanami ngắm hoa
540 はやし hayashi rừng
541 払う はらう harau trả (tiền)
542 番組 ばんぐみ bangumi chương trình
543 反対 はんたい hantai ngược lại
544 ハンドバッグ handobaggu túi xách
545 hi ngày, mặt trời
546 hi lửa
547 ピアノ piano đàn piano
548 冷える ひえる hieru lạnh đi, nguội đi
549 ひかり hikari ánh sáng
550 光る ひかる hikaru chiếu sáng
551 引き出し ひきだし hikidashi ngăn kéo
552 引き出す ひきだす hikidasu kéo ra, lấy ra
553 ひげ hige râu quai hàm
554 飛行場 ひこうじょう hikoujou sân bay
555 久しぶり ひさしぶり hisashiburi đã bao lâu nay
556 美術館 びじゅつかん bijyutsukan bảo tàng mỹ thuật
557 非常に ひじょうに hijouni cực kì
558 吃驚 びっくり bikkuri bất ngờ
559 引っ越す ひっこす hikkosu chuyển nhà
560 必要 ひつよう hitsuyou cần thiết
561 酷い ひどい hidoi kinh khủng
562 開く ひらく hiraku mở (lớp học, sự kiện,…)
563 ビル biru tòa nhà
564 昼間 ひるま hiruma ban ngày
565 昼休み ひるやすみ hiruyasumi nghỉ trưa
566 拾う ひろう hirou nhặt
567 ファックス fakkusu fax
568 増える ふえる fueru tăng
569 深い ふかい fukai sâu
570 複雑 ふくざつ fukuzatsu phức tạp
571 復習 ふくしゅう fukushuu ôn tập
572 部長 ぶちょう buchou trưởng phòng
573 普通 ふつう futsuu thường xuyên
574 葡萄 ぶどう ぶどう trái nho
575 太る ふとる futoru mập ra
576 布団 ふとん futon mền của người Nhật
577 ふね fune tàu, thuyền
578 不便 ふべん fuben bất tiện
579 踏む ふむ fumu giẫm lên
580 降り出す ふりだす furidasu bắt đầu mưa
581 プレゼント purezento một món quà
582 文化 ぶんか bunka văn hóa
583 文学 ぶんがく bungaku văn học
584 文法 ぶんぽう bunpou ngữ pháp
585 べつ betsu khác
586 ベル beru chuông
587 へん hen lạ
588 返事 へんじ henji trả lời
589 貿易 ぼうえき boueki giao dịch
590 放送 ほうそう housou trực tiếp
591 法律 ほうりつ houritsu luật
592 ぼく boku tôi, tao (nam)
593 ほし hoshi ngôi sao
594 ほど hodo nhịp đi
595 ほとんど hotondo hầu như
596 褒める ほめる homeru khen
597 翻訳 ほんやく honyaku dịch
598 参る まいる mairu đi, đến (thể khiêm tốn)
599 負ける まける makeru thua
600 真面目 まじめ majime nghiêm túc
601 まず mazu đầu tiên
602 または mataha hoặc, nếu không
603 間違える まちがえる machigaeru phạm sai lầm
604 間に合う まにあう maniau kịp giờ
605 周り まわり mawari xung quanh
606 回る まわる mawaru đi xung quanh
607 漫画 まんが manga manga
608 真ん中 まんなか mannaka ở giữa
609 見える みえる mieru có thể nhìn thấy được
610 みずうみ mizuumi hồ nước
611 味噌 みそ miso súp đậu
612 見つかる みつかる mitsukaru được khám phá
613 見つける みつける mitsukeru khám phá
614 みな mina mọi người
615 みなと minato cảng
616 向かう むかう mukau đối mặt
617 迎える むかえる mukaeru đón
618 むかし mukashi ngày xưa
619 むし mushi côn trùng
620 息子 むすこ musuko con trai
621 むすめ musume con gái
622 無理 むり muri không thể
623 召し上がる めしあがる meshiagaru ăn (tôn trọng)
624 珍しい めずらしい mezurashii hiếm
625 申し上げる もうしあげる moushiageru nói, kể (tôn trọng)
626 申す もうす mousu được gọi là
627 もうすぐ もうすぐ mousugu sớm
628 もし moshi nếu
629 もちろん mochiron tất nhiên
630 もっとも mottomo cực kì
631 戻る もどる modoru trở lại
632 木綿 もめん momen vải cotton
633 貰う もらう morau nhận
634 もり mori rừng
635 焼く やく yaku nướng
636 約束 やくそく yakusoku hứa
637 役に立つ やくにたつ yakunitatsu hữu ích
638 焼ける やける yakeru nướng
639 優しい やさしい yasashii tử tế
640 痩せる やせる yaseru gầy đi
641 やっと yatto cuối cùng
642 やはり/やっぱり yahari/yappari như tôi nghĩ
643 止む やむ yamu dừng (tự động từ)
644 止める やめる yameru dừng (tha động từ)
645 柔らかい やわらかい yawarakai mềm
646 yu nước nóng
647 輸出 ゆしゅつ yushutsu xuất khẩu
648 輸入 ゆにゅう yunyuu nhập khẩu
649 ゆび yubi ngón tay
650 指輪 ゆびわ yubiwa nhẫn
651 ゆめ yume giấc mơ
652 揺れる ゆれる yureru lắc
653 よう you dùng
654 用意 ようい youi chuẩn bị
655 用事 ようじ youji việc bận
656 汚れる よごれる yogoreru bẩn
657 予習 よしゅう yoshuu chuẩn bị bài
658 予定 よてい yotei sắp xếp
659 予約 よやく yoyaku đặt trước
660 寄る よる yoru thăm
661 喜ぶ よろこぶ yorokobu vui
662 宜しい よろしい yoroshii ổn (tôn trọng)
663 理由 りゆう riyuu lí do
664 利用 りよう riyou tiện dụng
665 両方 りょうほう ryouhou cả 3 bên
666 旅館 りょかん ryokan khách sạn kiểu Nhật
667 留守 るす rusu vắng nhà
668 冷房 れいぼう reibou máy điều hòa
669 歴史 れきし rekishi lịch sử
670 レジ reji máy tính tiền
671 レポート repo-to báo cáo
672 連絡 れんらく renraku liên lạc
673 ワープロ wa-puro máy đánh chữ
674 沸かす わかす wakasu sôi
675 別れる わかれる wakareru chia ra
676 沸く わく waku luộc
677 わけ wake ý nghĩa, lí do
678 忘れ物 わすれもの wasuremono vật để quên
679 笑う わらう warau cười
680 割合 わりあい wariai tỉ lệ, phần trăm
681 割れる われる wareru làm vỡ
682 運動 うんどう undou vận động
683 運転手 うんてんしゅ untenshu tài xế
684 致す いたす itasu làm

Bộ tài liệu từ vựng tiếng Nhật N4: Here