断ればいい
Từ chối cũng không sao.
好きではないこと
Những việc bạn không thích
できそうにないこと
Những việc tưởng như không thể làm
無理すること
Những việc quá sức
すべて断ればいい
Bạn từ chối cũng không sao
行きたくない場所に行って
Đi đến nơi bạn không muốn đến
会いたくない人に会って
Gặp người bạn không muốn gặp
合わない人に合わせて
Điều chỉnh với người không hợp mình
自分がつらなるだけ
Nếu chỉ có mình bạn làm những việc đó
たとえ無理しても
Cho dù bạn có cố gắng đến quá sức
いつか相手は離れていく
Thì đến một lúc nào đó đối phương cũng rời đi.
本当は断れないのではなく
Không phải thực sự bạn muốn từ chối
いい人になりたいだけ
Mà chỉ vì bạn muốn trở thành người tốt
嫌われたくないだけ
Không muốn bị người khác ghét mình
他人に振り回されていたら
Nếu như bị người khác chi phối
満足する人生を過ごせない
Thì bạn sẽ không thể sống cuộc đời thoả mãn được
もっと自分を大切にしよう
Hãy biết trân trọng bản thân hơn bạn nhé.
Trích: そのままでいい
Dịch: Thuỳ Nhiên
Xem thêm bài:
Những từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chỉ Trạng Thái