Home / Từ vựng N3 (page 10)

Từ vựng N3

Học từ vựng tiếng Nhật N3 – 語彙 N3

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 11

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 11 Bài 11: お金。売る。買う Tiền。Bán。Mua No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 お金 おかね  okane Tiền 2 売る うる  uru Bán 3 買う かう  kau Mua 4 お札 おさつ osatsu tiền giấy 5 紙幣 しへい shihei tiền giấy 6 円 えん  en yên (đơn …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 10

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 10 Bài 10: 街 Phố No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 書店 しょてん  shoten hiệu sách 2 本屋 ほんや honya hiệu sách 3 雑貨屋 ざっかや  zakkaya quầy tạp hóa 4 スポーツ用品店 スポーツようほんてん Supōtsu yōhin-ten cửa hàng đồ thể thao 5 美容院 びよういん  biyouin thẩm …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 9

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 9 Bài 9: 家 Nhà No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 リビング ribingu phòng khách 2 居間 いま  ima phòng khác 3 ダイニング  dainingu nhà bếp 4 食堂 しょくどう shokudou nhà bếp 5 食卓 しょくたく shokutaku bàn ăn 6 キッチン  kicchin bếp 7 台所 …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 8

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 8 Bài 8: Máy bay, xe bus, ô tô No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 航空機 こうくうき koukuuki máy bay 2 ジェット機 ジェットき jettoki máy bay phản lực 3 エコノミークラス  ekonomiikurasu hạng phổ thông 4 ビジネスクラス  bijinesukurasu hạng thương gia 5 ファーストクラス …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 7

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 7 Bài 7: 電車 Tàu điện No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 乗り換える のりかえる  norikaeru đổi tàu 2 乗り越す のりこす  norikosu đi quá 3 乗り過ごす のりすごす norisugosu đi qua 4 乗り遅れる のりおくれる noriokureru lên muộn 5 席を譲る せきをゆずる  sekiwoyuzuru nhường chỗ 6 間に合う …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 6

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 6 Bài 6: 毎日の生活 Cuộc sống hàng ngày No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 目を覚ます めをさます  mewosamasu đánh thức 2 目が覚める めがさめる megasameru thức dậy 3 目覚まし時計をセットする めざましどけいをセットする Mezamashidokei o setto suru đặt báo thức 4 歯を磨く はをみがく Hawomigaku đánh răng 5 着替える …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 5

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 5 Bài 5: レストラン Nhà hàng No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 外食 がいしょく gaishoku ăn ngoài 2 定食 ていしょく  teishoku ăn theo suất 3 セット setto ăn theo 1 suất nhất định 4 ランチ ranchi bữa trưa 5 ディーナー Diinā bữa tối …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 4

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 4 Bài 4: Món ăn – Gia vị No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 料理する りょうりする Ryōri suru nấu nướng 2 タマネギを刻む タマネギをきざむ Tamanegi o kizamu cắt hành 3 リンゴの皮をむく リンゴのかわをむく Ringo no kawa o muku gọt vỏ táo 4 魚を焼く さかなをやく …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 3

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 3 Bài 3: Ăn Uống No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 食べる たべる Taberu ăn 2 飲む のむ Nomu uống 3 噛む かむ kamu cắn 4 齧る かじる kajiru ngoạm, gặm nhấm 5 舐める なめる Nameru liếm 6 味わう あじわう ajiwau nếm …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 2

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 2 Bài 2: Gia Đình, Bạn Thân No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 家族 かぞく Kazoku gia đình 2 父親 ちちおや Chichioya phụ thân 3 母親 ははおや Hahaoya mẫu thân 4 親 おや oya cha mẹ 5 両親 りょうしん ryoushin cha mẹ …

Read More »