Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 10
日本語単語スピードマスター N2.
Bài 10: Nghe nói đọc viết 聞く 話す 読む 書く
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 聞く | きく | kiku | nghe |
2 | 話す | はなす | hanasu | nói |
3 | 読む | よむ | yomu | đọc |
4 | 書く | かく | kaku | viết |
5 | 文書 | ぶんしょ | bunsho | văn bản |
6 | 文献 | ぶんけん | bunken | tư liệu; tài liệu |
7 | 書き上げる | かきあげる | kakiageru | viết xong |
8 | 書き取る | かきとる | kakitoru | chép chính tả |
9 | 書き直す | かきなおす | kakinaosu | viết lại |
10 | 書き留める | かきとめる | kakitomeru | chép lại; ghi chú lại |
11 | 描く | えがく | egaku | vẽ; phác thảo |
12 | 表示 | ひょうじ | hyouji | hiển thị |
13 | 投書 | とうしょ | tousho | đóng góp bài viết |
14 | 推薦状 | すいせんじょう | suisenjou | thư tiến cử; giấy giới thiệu |
15 | 聞き手 | ききて | kikite | người nghe |
16 | 聞き逃す | ききのがす | kiki nogasu | không nghe được gì đó |
17 | 問い合わせ | といあわせ | toiawase | hỏi |
18 | 話題 | わだい | wadai | đề tài |
19 | 話しかける | はなしかける | hanashikakeru | bắt chuyện |
20 | 呼びかける | よびかける | yobikakeru | gọi theo |
21 | ささやく | sasayaku | nói thầm; thì thầm | |
22 | 発言 | はつげん | hatsugen | phát ngôn |
23 | 演説 | えんぜつ | enzetsu | phát biểu; diễn thuyết |
24 | 話し合う | はなしあう | hanashiau | nói chuyện với nhau |
25 | 論じる | ろんじる | ronjiru | thảo luận; tranh luận |
26 | 論ずる | ろんずる | ronzuru | thảo luận; tranh luận |
27 | 論争 | ろんそう | ronsou | tranh luận |
28 | 解説 | かいせつ | kaisetsu | giải thích |
29 | コメント | komento | nhận xét; bình luận | |
30 | 文句 | もんく | monku | phàn nàn |
31 | 愚痴 | ぐち | guchi | than phiền vu vơ; càu nhàu |
32 | 不平 | ふへい | fuhei | không hài lòng; phàn nàn |
33 | 一言 | ひとこと | hitokoto | một lời; một vài từ |
34 | 早口 | はやくち | hayakuchi | nói nhanh |
35 | 頷く | うなずく | unazuku | gật đầu |