Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 29
TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2
Bài 29: Vị trí, Vai trò
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 立場 | たちば | tachiba | Vị trí |
2 | 位 | い | i | vị trí |
3 | 役割 | やくわり | yakuwari | Vai trò |
4 | 担当 | たんとう | tantou | phụ trách |
5 | 担当者 | たんとうしゃ | tantousha | người phụ trách |
6 | 係員 | かかりいん | kakariin | người phụ trách; người phục vụ |
7 | 責任 | せきにん | sekinin | trách nhiệm |
8 | 責任者 | せきにんしゃ | sekininsha | người chịu trách nhiệm |
9 | 代理 | だいり | dairi | đại lý, đại diện |
10 | 議長 | ぎちょう | gichou | chủ tịch |
11 | 当番 | とうばん | touban | đang làm nhiệm vụ |
12 | 役目 | やくめ | yakume | vai trò |
13 | 役員 | やくいん | yakuin | người có chức quyền |
14 | 日程 | にってい | nittei | lịch trình |