Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 3
Bài 3: Người 人 (ひと)
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 幼い | おさない | osanai | ngây thơ, trẻ con |
2 | 坊ちゃん | ぼっちゃん | bocchan | cậu bé |
3 | 世代 | せだい | sedai | thế hệ |
4 | 成人 | せいじん | seijin | thành niên |
5 | 未成年 | みせいねん | miseinen | vị thành niên |
6 | 老人 | ろうじん | roujin | người già |
7 | 寿命 | じゅみょう | jumyou | tuổi thọ |
8 | 老衰 | ろうすい | rousui | sự suy yếu do tuổi già |
9 | 亡くなる | なくなる | nakunaru | mất, chết |
10 | 人生 | じんせい | jinsei | nhân sinh, đời người |
11 | 本人 | ほんにん | honnin | bản thân, người được đề cập, bản thân người đó |
12 | 自身 | じしん | jishin | bản thân |
13 | 自ら | みずから | mizukara | tự bản thân, cho chính mình |
14 | 者 | もの | mono | người |
15 | 人物 | じんぶつ | jinbutsu | nhân vật, người |
16 | 美人 | びじん | bijin | người đẹp |
17 | 人込み | ひとごみ | hitogomi | đám đông người |
18 | 大衆 | たいしゅう | taishuu | công chúng; quần chúng |