Home / Speed Master Goi N3 / Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 45

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 45

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 45

Bài 45: 言葉を作る一字

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 再~
2 再利用 さいりよう sairiyou tái sử dụng
3 再放送 さいほうそう saihousou phát lại, chạy lại
4 最~
5 最後 さいご saigo sau cùng, cuối cùng
6 最高 さいこう saikou cao nhất, trên hết, hầu hết
7 最新 さいしん  saishin mới nhất
8 最大 さいだい  saidai to nhất
9 未~
10 未完成 みかんせい  mikansei chưa hoàn thành
11 未経験 みけいけん  mikeiken chưa kinh nghiệm
12 未成年 みせいねん  miseinen chưa thanh niên
13 未確認 みかくにん  mikakunin chưa xác nhận
14 未使用 みしよう mishiyou chưa sử dụng
15 新~
16 新学期 しんがっき  shingakki học kỳ mới
17 新商品 しんしょうひん  shinshouhin sản phẩm mới
18 新記録 しんきろく  shinkiroku kỷ lục mới
19 新年 しんねん  shinnen năm mới
20 新品 しんぴん shinpin hàng mới
21 新人 しんじん  shinjin người mới
22 不~
23 不まじめ  fumajime không thể làm được
24 不健康 ふけんこう  fukenkou không khỏe
25 不十分 ふじゅうぶん  fujuubun không đầy đủ
26 不可能 ふかのう  fukanou bất khả năng
27 不要 ふよう  fuyou không cần thiết
28 不必要 ふひつよう  fuhitsuyou không cần thiết
29 無~
30 無関係 むかんけい mukankei không thuật lại, không có quan hệ
31 無責任 むせきにん  musekinin vô trách nhiệm
32 無色 むしょく mushoku không màu
33 無料 むりょう muryou miễn phí
34 無理 むり muri vô lý, không hợp lý
35 非~
36 非常識 ひじょうしき  hijoushiki không suy nghĩ
37 ~者
38 医者 いしゃ  isha bác sĩ
39 新聞記者 しんぶんきしゃ  shinbunkisha nhà báo, kí giả
40 司会者 しかいしゃ shikaisha chủ tọa; người điều hành, dẫn chương trình
41 研究者 けんきゅうしゃ kenkyuusha nhà nghiên cứu
42 担当者 たんとうしゃ  tantousha người phụ trách
43 参加者 さんかしゃ  sankasha người tham gia
44 希望者 きぼうしゃ  kibousha người có nguyện vọng, ứng viên, người xin việc
45 応募者 おうぼしゃ oubosha ứng cử viên
46 ~員
47 会社員 かいしゃいん  kaishain Nhân viên công ty
48 銀行員 ぎんこういん  ginkouin nhân viên ngân hàng
49 店員 てんいん  tenin nhân viên cửa hàng
50 駅員 えきいん  ekiin nhân viên nhà ga
51 係員 かかりいん  kakariin người chịu trách nhiệm, người phụ trách
52 職員 しょくいん  shokuin công chức, nhân viên
53 ~家
54 作家 さっか sakka tác giả
55 小説家 しょうせつか shousetsuka tiểu thuyết gia
56 漫画家 まんがか  mangaka người viết truyện tranh
57 画家 がか  gaka họa sĩ; nghệ sĩ
58 芸術家 げいじゅつか  geijutsuka nghệ sĩ
59 政治家 せいじか seijika chính trị gia
60 専門家 せんもんか  senmonka nhà chuyên môn, chuyên gia
61 ~師
62 教師 きょうし  kyoushi giáo sư
63 医師 いし ishi y sỹ
64 看護師 かんごし  kangoshi y tá
65 ~業
66 作業 さぎょう  sagyou tác nghiệp, làm công việc
67 工業 こうぎょう  kougyou công nghiệp
68 農業 のうぎょう  nougyou nông nghiệp
69 産業 さんぎょう  sangyou sản nghiệp
70 営業 えいぎょう  eigyou kinh doanh
71 ~品
72 食品 しょくひん shokuhin thực phẩm
73 化粧品 けしょうひん  keshouhin mỹ phẩm
74 商品 しょうひん shouhin thương phẩm, hàng hóa
75 輸入品 ゆにゅうひん  yunyuuhin hàng nhập khẩu
76 セール品 セールひん seeru-hin hàng giảm giá
77 作品 さくひん sakuhin tác phẩm
78 ~器
79 食器 しょっき shokki bộ đồ ăn
80 楽器 がっき  gakki dụng cụ âm nhạc
81 ~機
82 コピー機 コピーき  kopiiki máy phô tô
83 洗濯機 せんたくき sentakuki máy giặt
84 自動販売機 じどうはんばいき  jidouhanbaiki máy bán hàng tự động
85 掃除機 そうじき  soujiki máy hút bụi
86 ~料
87 入場料 にゅうじょうりょう nyuujouryou Phí vào cửa; Phí nhập học
88 使用料 しようりょう  shiyouryou phí sử dụng
89 授業料 じゅぎょうりょう  jugyouryou học phí
90 手数料 てすうりょう  tesuuryou tiền hoa hồng
91 送料 そうりょう  souryou phí gửi
92 有料 ゆうりょう  yuuryou mất phí , thu phí
93 ~代
94 電気代 でんきだい  denkidai chi phí điện nước
95 食事代 しょくじだい  shokujidai tiền ăn
96 バス代 バスだい basudai Giá vé xe buýt
97 本代 ほんだい hondai tiền sách vở tài liệu
98 洋服代 ようふくだい youfukudai tiền quần áo
99 チケット代 チケットだい chikettodai tiền vé
100 修理代 しゅうりだい shuuridai chi phí sửa chữa
101 ~費
102 交通費 こうつうひ  koutsuuhi tiền giao thông đi lại
103 食費 しょくひ shokuhi chi phí ăn uống
104 参加費 さんかひ  sankahi phí tham gia
105 学費 がくひ  gakuhi học phí
106 会費 かいひ kaihi hội phí, phí thành viên
107 ~賃
108 家賃 やちん  yachin tiền nhà
109 運賃 うんちん  unchin tiền xe, tiền đi lại
110 ~中
111 電話中 でんわちゅう  denwa chuu đang nghe điện thoại
112 食事中 しょくじちゅう Shokuji chuu đang dùng bữa
113 会議中 かいぎちゅう Kaigi chuu đang họp hành
114 今週中 こんしゅうちゅう Konshuujuu trong tuần này
115 休み中 やすみちゅう Yasumi chuu trong lúc nghỉ
116 部屋中 へやじゅう Heyadjuu trong phòng
117 世界中 せかいじゅう Sekaijuu trên thế giới
118 一日中 いちにちじゅう  ichinichijuu cả ngày
119 ~的
120 健康的 けんこうてき  kenkouteki về mặt sức khỏe
121 女性的 じょせいてき  joseiteki nữ tính
122 計画的 けいかくてき  keikakuteki có tính kế hoạch
123 基本的 きほんてき  kihonteki về cơ bản
124 具体的 ぐたいてき  gutaiteki nói 1 cách cụ thể, xác định
125 積極的 せっきょくてき sekkyokuteki 1 cách tích cực
126 ~用
127 男性用 だんせいよう  danseiyou dùng cho đan ông
128 家庭用 かていよう kateiyou dùng cho gia đình
129 本~
130 本社 ほんしゃ  honsha công ty chính
131 本人 ほんにん  honnin chính chủ
132 本日 ほんじつ  honjitsu hôm nay
133 本当 ほんとう  hontou sự thật; thực tế
134 ~製
135 日本製 にほんせい nihonsei sản xuất tại Nhật Bản, hàng Nhật
136 外国製 がいこくせい  gaikokusei hàng nước ngoài
137 皮製 かわせい kawasei đồ da
138 ~立
139 国立 こくりつ kokuritsu quốc lập (trường công)
140 私立 しりつ shiritsu tư thục
141 市立 しりつ shiritsu dân lập
142 ~線
143 国内線 こくないせん  kokunaisen đường hàng không nội địa
144 国際線 こくさいせん  kokusaisen đường hàng không quốc tế