Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Tàu ở Nhật
Với các bạn mới sang Nhật Bản thì việc học các luật lệ ở bên Nhật là điều bắt buộc.
Sau đâu cùng chia sẻ với các bạn, danh sách những từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi Tàu ở Nhật Bản.
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
電車 | でんしゃ | densha | Tàu điện |
地下鉄 | ちかてつ | chikatetsu | Tàu điện ngầm |
終点 | しゅうてん | shuuten | Điểm cuối của tuyến tàu |
~線 | ~せん | sen | Tuyến tàu; tuyến số… |
始発 | しはつ | shihatsu | Chuyến tàu xuất phát đầu tiên trong ngày |
終電 | しゅうでん | shuuden | Chuyến tàu cuối ngày |
出発 | しゅっぱつ | shuppatsu | Xuất phát |
到着 | とうちゃく | touchaku | Điểm đến |
経由 | けいゆ | keiyu | Lộ trình đi qua điểm X |
乗り換え | のらかえ | norikae | Đổi tàu |
方面 | ほうめん | houmen | Tàu đi về hướng X (không nhất thiết là điểm cuối) |
行き | ゆき | yuki | Tàu đi về hướng X (điểm cuối) |
検索 | けんさく | kensaku | Tìm kiếm |
特急 | とっきゅう | tokkyuu | Tàu tốc hành |
快速 | かいそく | kaisoku | Tàu nhanh |
普通 | ふつう | futsuu | Tàu chậm |
急行 | きゅうこう | kyuukou | Tàu nhanh |
窓口 | まどぐち | madoguchi | Quầy bán vé |
回数券 | かいすうけん | kaisuu ken | Tập vé |
定期券 | ていきけん | teiki ken | Vé tháng |
特急券 | とっきゅうけん | tokkyuu ken | Vé tàu tốc hành |
改札口 | かいさつぐち | kaisatsuguchi | Cửa soát vé |
片道切符 | かたみちきっぷ | katamichi kippu | Vé một chiều |
往復切符 | おうふくきっぷ | oufuku kippu | Vé khứ hồi |
乗り場 | のりば | noriba | Điểm lên tàu |
下り電車 | くだりでんしゃ | kudari densha | Tàu đi xuống |
上り電車 | のぼりでんしゃ | nobori densha | Tàu đi lên (thành phố lớn) |
改札口 | かいさつぐち | kaisatsuguchi | Cửa ra vào ga |
駅 | えき | eki | Ga tàu |
切符 | きっぷ | kippu | Vé tàu |
タクシー乗り場 | タクシーのりば | takushii noriba | Điểm bắt taxi |
座席 | ざせき | zaseki | Chỗ ngồi |
自由席 | じゆうせき | jiyuu seki | Ghế tự do |
優先席 | ゆうせんせき | yuusen seki | ghế ưu tiên |
指定席 | していせき | shitei seki | Ghế chỉ định được đặt trước |
禁煙席 | きんえんせき | kinen seki | Ghế cấm hút thuốc |
喫煙席 | きつえんせき | kitsuen seki | Ghế được hút thuốc |
控える | ひかえる | hikaeru | Hạn chế, kiềm chế |
がゆれる | ga yureru | Rung, lắc lư, đu đưa. | |
窓側 | まどがわ | madogawa | Phía cửa sổ |
通路側 | つうろがわ | tsuuro gawa | Phía lối đi (giữa hai hàng ghế) |
自動券売機 | じどうけんばいき | jidoukenbaiki | máy bán vé tự động |
入り口 | いりぐち | iriguchi | Cửa vào |
出口 | でぐち | deguchi | Cửa ra |
切符売場 | きっぷうりば | kippu uriba | Chỗ bán vé |
ホーム | hoomu | Khu vực đợi tàu (nơi tàu đến và đi); sân ga | |
優先座席 | ゆうせんざせき | yuusen zaseki | Chỗ ngồi ưu tiên |
女性専用車 | じょせいせんようしゃ | josei senyou sha | Toa dành riêng cho phụ nữ |
車掌 | しゃしょう | shashou | người thu vé |
時刻表 | じこくひょう | jikoku hyou | bảng giờ tàu chạy |
各駅停車 | かくえきていしゃ | kakueki teisha | Tàu dừng ở tất cả các ga |
乗車券 | じょうしゃけん | jousha ken | Vé lên tàu , vé lên xe |
乗客 | じょうきゃく | joukyaku | khách lên tàu, hành khách |
満席 | まんせき | manseki | kín chỗ, kín ghế |
空席 | くうせき | kuuseki | còn chỗ, còn ghế |
切符売り場 | きっぷうりば | kippu uriba | nơi bán vé |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật tên một số loại giấy tờ
Cách xem bảng lương chi tiết ở Nhật Bản