Home / Từ vựng tiếng Nhật / Tổng hợp 2900 từ vựng tiếng Nhật ngành ô tô, sửa chữa ô tô

Tổng hợp 2900 từ vựng tiếng Nhật ngành ô tô, sửa chữa ô tô

Tổng hợp 2900 từ vựng tiếng Nhật ngành ô tô, sửa chữa ô tô
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng về chuyên ngành ô tô, sửa chữa ô tô bằng tiếng Nhật.

No. Từ vựng tiếng Nhật Nghĩa tiếng Việt Hiragana
1 あーすせん dây điện âm,dây mát アース線
2 IC mạch tích hợp
3 合図 dấu hiệu,tín hiệu あいず
4 ở giữa あいだ
5 亜鉛 kẽm,mạ kẽm あえん
6 赤チン thuốc đỏ (dược học) あかちん
7 赤チン災害 chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ あかちんさいがい
8 赤箱 hộp màu đỏ あかばこ
9 悪影響 ảnh hưởng xấu あくえいきょう
10 悪習慣 thói quen xấu あくしゅうかん
11 アクセイサリ đồ phụ tùng
12 アクセプタ chất nhận (vật lý ,hóa học)
13 アクチュエータ chất kích thích,kích động,khởi động
14 浅い nông,cạn あさい
15 遊び車 puli đệm,bánh xe đệm,bánh xe dẫn hướng あそびくるま
16 giá trị あたい
17 与える cho,cung cấp,gây ra あたえる
18 当たり chính xác,trúng,khu vực lân cận あたり
19 悪化 xấu đi あっか
20 扱う sử dụng,điều khiển あつかう
21 厚さ độ dày あつさ
22 圧縮 nén,ép あっしゅく
23 圧縮空気 khí nén,khí ép あっしゅくくうき
24 圧縮コイルばね sự đàn hồi,cuộn dây nén,lò xo cuộn nén あっしゅくこいるばね
25 圧縮力 lực nén あっしゅくりょく
26 圧電現象 hiện tượng áp điện あつでんげんしょう
27 集まり tập hợp あつまり
28 圧力 áp lực あつりょく
29 圧力角 góc chịu áp lực,góc ép あつりょくかく
30 圧力計 áp lực kế あつりょくけい
31 圧力スイッチ công tắc áp lực あつりょくすいっち
32 圧力制御弁 van điều chỉnh áp lực あつりょくせいぎょべん
33 圧力損失 tổn hao áp lực あつりょくそんしつ
34 穴明け khoan lỗ あなあけ
35 穴あけ khoan lỗ あなあけ
36 穴明け作業 công việc khoan lỗ あなあけさぎょう
37 穴径 đường kính lỗ あなけい
38 アナログ回路 mạch tương tự,mạch analog あなろぐかいろ
39 アナログコンピュータ máy điện toán(dùng các định lượng vật lý để thực hiện con số
40 アナログ信号 tín hiệu tương tự アナログしんごう
41 dầu あぶら
42 油穴 lỗ dầu,miệng dầu,ống dầu あぶらあな
43 油くさび chêm dầu あぶらくさび
44 油砥石 đá mài dầu あぶらといし
45 油溝 đường rãnh dầu あぶらみぞ
46 アラーム sự báo động,chuông báo động
47 荒削り sự gia công,gọt giũa,mài あらけずり
48 荒目 thô,ráp あらめ
49 アルミナ chất nhôm
50 アルミニウム chất nhôm
51 泡立ち sủi bọt,nổi bọt tạo bọt あわだち
52 安価 giá rẻ あんか
53 アンギュラ軸受 trục (bi)tiếp góc,giá,trục tiếp góc あんぎゅらじくうけ
54 アンギュラ玉軸受 ổ bi cứng あんぎゅらたまじくうけ
55 暗号 mật mã あんごう
56 安全 an toàn あんぜん
57 安全カバー nắp an toàn あんぜんかばー
58 安全ギャップ độ hở an toàn,khe hở an toàn,khoảng cách an toàn あんぜんぎゃっぷ
59 安全靴 giầy an toàn あんぜんくつ
60 安全係数 hệ số an toàn あんぜんけいすう
61 安全性 nhân tố an toàn あんぜんせい
62 安全装置 thiết bị an toàn あんぜんそうち
63 安全対策 đối sách an toàn あんぜんたいさく
64 アンダーカット trạm trổ cắt ngắn,xén bớt
65 アンチャック kẹp lại,bó lại,bóp lại
66 安定 ổn định あんてい
67 安定時間 thời gian ổn định あんていじかん
68 案内面 bề mặt hướng dẫn あんないめん
69 異音 tiếng động lạ いおん
70 以下 ở dưới,phía dưới いか
71 以外 ngoài ra いがい
72 意義 ỹ nghĩa いぎ
73 以後 sau đó いご
74 以降 từ sau いこう
75 維持 duy trì いじ
76 異臭 mùi lạ いしゅう
77 異常 bất thường いじょう
78 以上 ở trên,kết thúc いじょう
79 異常音 âm thanh lạ いじょうおん
80 異常個所 chỗ,vị trí khác thường いじょうかしょ
81 異常処置 xử lý sự cố いじょうしょち
82 異常磨耗 sự bào mòn,sự ăn mòn bất thường いじょうまもう
83 位相 (vật lý)pha(cùng pha,lệch pha) いそう
84 位相補正 sử pha,điều chỉnh độ lệch pha いそうほせい
85 tấm,miếng いた
86 板カム tấm cam,cam dạng đĩa うたかむ
87 位置 vị trí いち
88 一員 một thành viên,một thành phần いちいん
89 位置決め quyết định vị trí,bố trí いちきめ
90 位置決め制御 điều khiển vị trí いちぎめせいぎょ
91 位置検出 tìm ra vị trí,phát hiện vị trí いちけんしゅつ
92 1次側 bộ phận đầu vào いちじがわ
93 一時停止 ngưng,nghỉ tạm thời,dừng tạm thời いちじていし
94 位置指令方式 phương thức chỉ thị vị trí いちしれいほうしき
95 一番タップ bàn ren số 1 いちばんたっぷ
96 一部 một phần,bộ phận いちぶ
97 一方向 một hướng,một phương いちほうこう
98 一様 đồng dạng,đồng loại,đồng phục いちよう
99 一連 liên tục không ngừng いちれん
100 一種 cùng loại いっしゅ
101 一定 cố định,không đổi いってい
102 一定速度 tốc độ không đổi,tốc độ liên tục いっていそくど
103 一般 thông thường いっぱん
104 一般構造用圧延鋼材 thép chịu lực thông thường いっぱんこうぞうようあつえんこうざい
105 移動 di động,di chuyển いどう
106 移動側 hướng di chuyển いどうがわ
107 移動距離 cự ly chuyển động,khoảng cách di chuyển いどうきょり
108 移動指令 chỉ thị di chuyển いどうしれい
109 移動量 lượng di chuyển いどうりょう
110 以内 trong vòng,trong phạm vi いない
111 イニシャル点 điểm bắt đầu,điểm khởi đầu いにしゃるてん
112 異熱 nhiệt bất thường いねつ
113 命綱 dây an toàn いのちづな
114 異物 vật lạ,vật bất thường いぶつ
115 異物混入 trộn lẫn vật lạ いぶつこんにゅう
116 鋳物 sản phẩm đúc いもの
117 医療処置 xử lý y tế いりょうしょち
118 引火性 tính dẫn lửa いんかせい
119 引火点 điểm dẫn lửa いんかてん
120 インターフェイス bề mặt chung,giao diện,mặt phân giới
121 インビーダンス trở kháng
122 インボリュート曲線 đường cong phức tạp,đường gâp khúc phức tạp いんぼりゅーときょくせん
123 インボリュート歯車 bánh răng phức tạp いんぼりゅーとはぐるま
124 引力 lực hấp dẫn いんりょく
125 インロー継手 khớp nối lồng ống いんろーつぎて
126 インロー溝 rãnh nối ống いんろーみぞ
127 植込みボルト chốt đóng vào,cốt cài vào,chốt đệm うえこみぼると
128 上の許容差 độ sai lệch giới hạn trên うえのきょようさ
129 ウェブ(心厚) lưỡi cưa,thân thanh ray,đĩa bánh xe うぇぶ(しんあつ)
130 ウォームギャー worm gear,bánh vít,bánh răng うぉーむぎゃー
131 受ける nhận,tiếp nhận うける
132 右行 bên phải うこう
133 失う mất,đánh mất うしなう
134 薄い mỏng うすい
135 薄板用ドリル máy khoan dùng tấm ép mỏng うすいたようどりる
136 薄型 dạng mỏng うすがた
137 薄型シリンダー xi lanh,trục lăn loại mỏng うすがたしりんだー
138 渦電流 dòng điện fuco うすでんりゅう
139 薄物 vật mỏng うすもの
140 内側 phía trong うちがわ
141 内歯車(内ば歯車) bánh răng phía trong うちはぐるま(うちばはぐるま)
142 移す dịch chuyển,rời đi うつす
143 cánh tay うで
144 有無 có hay không うむ
145 売値 giá bán うりね
146 上向き削り cự cán(làm gờ)hướng lên trên うわむきけずり
147 運転準備回路 mạch chuẩn bị vận hành うんてんじゅんびかいろ
148 運転準備ボタン nút khởi động,nút chuẩn bị khởi động うんてんじゅんびぼたん
149 運転条件 điều kiện chuyển động うんてんじょうけん
150 運動 vận động うんどう
151 運搬 vận chuyển うんぱん
152 運搬具 dụng cụ vận chuyển うんぱんぐ
153 雲母 mica(khoáng chất) うんも
154 cán,tay cầm
155 エアー không khí
156 エアー圧力開放回路 mạch giải phóng áp lực khí
157 エアー圧力開放バルブ van giải phóng áp lực khí えあーあつりょくかいほうばるぶ
158 エアーソース回路 mạch nguồn khí えあーそーすかいろ
159 エアーハイドロコンバータ thiết bị chuyển khí thành nước
160 エアーハイドロブースター bộ khuếch đại khí – nước
161 エアドライヤ máy làm khô khí
162 エアフィルタ máy lọc khí
163 エアミスト máy phun sương
164 エアミストルブリケータ dụng cụ tra dầu mỡ cho máy phun sương
165 永久 vĩnh cửu えいきゅう
166 影響 ảnh hưởng えいきょう
167 衛生 vệ sinh えいせい
168 衛生法 luật vệ sinh えいせいほう
169 栄養 dinh dưỡng えいよう
170 ATC thiết bị thay dao tự động えーてぃーしー
171 Aポート cổng A えーぽーと
172 液晶 tinh thể lỏng えきしょう
173 液晶表示装置 thiết bị hiển thị màn hình tinh thể lỏng えきしょうひょうじそうち
174 液体 chất lỏng,thể lỏng えきたい
175 エジェクタ thiết bị đẩy ra
176 X-R管理図 biểu đồ quản lý X-R えっくすあーるかんりず
177 NCフライス盤 máy phay,máy cán điều khiển bằng số えぬしーふらいすばん
178 FA tự động hóa nhà máy えふえー
179 FMS hệ thống sản xuất linh hoạt えふえむえす
180 エプロン tấm chắn
181 MDI nhập dữ liệu thủ công(viết bằng tay) えむでぃーあい
182 エラー表示 hiển thị sai số,hiển thị lỗi えらーひょうじ
183 選ぶ chọn lựa えらぶ
184 LS不良回路 mạch lỗi kích thước lớn えるえすふりょうかいろ
185 hình tròn えん
186 円滑 nhẵn,trơn,trôi chảy,suôn sẻ えんかつ
187 円弧 hình(đường)tròn hình cung えんこ
188 円弧中心 trung tâm hình cung えんこちゅうしん
189 円弧歯厚 độ dày hình vòng cung えんこはあつ
190 円弧補間 phép nội suy đường tròn えんこほかん
191 円弧補完 phép nội suy đường tròn えんこほかん
192 演算 tính toán えんざん
193 演算回路 mạch tính toán えんざんかいろ
194 遠心分離機 máy ly tâm えんしんぶんりき
195 遠心力 lực ly tâm えんしんりょく
196 円すい hình nón えんすい
197 円すいカム cam hình nón えんすいかむ
198 円すいころ軸受 ổ bi lăn hình nón えんすいころじくうけ
199 円すい継手 bộ nối hình nón えんすいつぎて
200 円すいばね lò xo hình nón えんすいばね
201 円すい摩擦継手 khớp nối ma sát côn えんすいまさつつぎて
202 塩素 chất clo えんそ
203 円柱 trụ tròn えんちゅう
204 円柱形 hình trụ えんちゅうがた
205 円テーブル bàn tròn えんてーぶる
206 円筒 ống tròn えんとう
207 円筒ウォームギャー trục vít hình trụ えんとううぉーむぎゃー
208 円筒形 dạng hình trụ えんとうけい
209 円筒形の có hình trụ えんとうけいの
210 円筒研削盤 máy mài,máy tiện hình trụ えんとうけんさくばん
211 円筒ころ軸受 trục lăn hình trụ えんとうころじくうけ
212 エンドミル máy cán,máy phay,máy nghiền,xay
213 円板カム cam hình dẹt tròn えんばんかむ
214 円ピッチ bước răng hình tròn,hình trụ えんぴっち
215 オイラー bình tra dầu
216 オイルシール dầu,vết dầu
217 応じる đáp ứng,trả lời,phản ứng おいじる
218 応答 ứng đáp おうとう
219 黄銅 đồng thau おうどう
220 黄銅、青銅用ドリル khoan dùng cho đồng thau,đồng thiếc おうどう、せいどうようどりる
221 応答時間 thời gian đáp ứng おうとうじかん
222 応答周波数 tấn số ứng đáp おうとうしゅうはすう
223 応答速度 tốc độ phản ứng,tốc độ ứng đáp おうとうそくど
224 凹凸 không bằng phẳng,gồ gề,không đều おうとつ
225 往復 khứ hồi,quay vòng,tuần hoàn khép kín おうふく
226 往復台 bục khứ hồi おうふくだい
227 応用 ứng dụng おうよう
228 大きさ độ lớn おおきさ
229 大きさ表示 hiển thị độ lớn おおきさひょうじ
230 オートスイッチ công tắc tự động
231 オープンループ方式 phương thức vòng mở おーぷんるーぷほうしき
232 オームの法則 định luật Ôm(Ohm) おーむのほうそく
233 Oリング vòng tròn o おーりんぐ
234 置換え tháy thế,thay chỗ おきかえ
235 補う bổ xung おぎなう
236 屋内 trong nhà,trong phòng おくない
237 送り cấp,chuyển おくり
238 送り装置 thiết bị cấp おくりそうち
239 送り速度 tốc độ cấp おくりそくど
240 送りねじ con ốc xoay,bulong vặn おくりねじ
241 送り棒 thanh xoay,cần vặn おくりぼう
242 送り方向 hướng cấp 送り方向
243 起す dựng lên おこす
244 怠る bỏ bê,sao nhãng おこたる
245 行う tiến hành おこなう
246 起こる xảy ra,diễn ra おこる
247 押さえボルト chốt cắm,tai chốt おさえぼると
248 抑える hạn chế おさえる
249 押し当てる nhấn xuống おしあてる
250 押ボタン nút nhấn xuống おしぼたん
251 押ボタンスイッチ(PB) công tắc nút nhấn xuống おしぼたんすいっち(ぴーびー)
252 押す nhấn おす
253 汚染度 độ ô nhiễm,bẩn おせんど
254 恐れ sự sợ hãi おそれ
255 âm thanh おと
256 オフセット độ dịch,giá trị bù vào
257 重さ độ nặng おもさ
258 親ねじ con ốc chính,con ốc vít dẫn hướng おやねじ
259 オルダム継手 đầu nối kiểu móc răng おるだむつぎて
260 音速 tốc độ âm thanh おんそく
261 温度 nhiệt độ おんど
262 温度係数 hệ số nhiệt độ おんどけいすう
263 温度変化 biến đổi nhiệt độ おんどへんか
264 加圧 gia áp かあつ
265 加圧面積 diện tích gia áp かあつめんせき
266 外観 hình dáng bên ngoài がいかん
267 外観検査 kiểm tra bên ngoài がいかんけんさ
268 回帰反射形 kiểu phản xạ hồi quy かいきはんしゃがた
269 外形 hình dạng bên ngoài がいけい
270 外軽 đường kính ngoài がいけい
271 外軽削り gọt bớt đường kính ngoài がいけいけずり
272 外形寸法 kích thước ngoài がいけいすんぽう
273 解決 giải quyết かいけつ
274 開始 bắt đầu かいし
275 外周 đường vòng ngoài,chu vi ngoài がいしゅう
276 解除 hủy bỏ かいじょ
277 外傷 vết trầy xước bên ngoài がいしょう
278 回数(頻度) số lần (tần số) かいすう(ひんど)
279 介する thông qua かいする
280 改善 cải tiến,nâng cấp かいぜん
281 改善提案 đề án cải thiện かいぜんていあん
282 階段 bậc thang かいだん
283 快適 tiện lợi かいてき
284 回転 xoay tròn かいてん
285 回転音 âm thanh khi quay tròn かいてんおん
286 回転角度 góc quay かいてんかくど
287 回転機 máy quay かいてんき
288 外転サイクロイド (toán học)Epixicloit がいてんさいくろいど
289 回転軸 trục quay かいてんじく
290 回転正面 mặt chính của máy quay かいてんしょうめん
291 回転数 số vòng quay かいてんすう
292 回転中 đang chuyển động quay かいてんちゅう
293 回転物 vật quay かいてんぶつ
294 回転方向 hướng quay かいてんほうこう
295 回転マーク dấu hiệu chuyển động quay かいてんまーく
296 開度 góc mở かいど
297 解答欄 cột trả lời かいとうらん
298 ガイドブッシュ bạc dẫn hướng
299 回避 tránh かいひ
300 外部 phần bên ngoài がいぶ
301 外部設定 thiết đặt bề ngoài,bên ngoài がいぶせってい
302 外部装置 thiết bị bên ngoài がいぶそうち
303 外部漏れ rò rỉ bên ngoài がいぶもれ
304 開閉 mở và đóng かいへい
305 開閉器 công tắc đóng mở かいへいき
306 開放 giải phóng,mở ra cho かいほう
307 開放弁 van mở かいほうべん
308 カイモノ việc đi lấy những vật,bộ phận cần thiết dùng cho sản xuất từ kẹ để đồ
309 概要 khái quát,tóm lược がいよう
310 改良保全 bảo dưỡng,cải thiện(làm cho tốt hơn) かいりょうほぜん
311 外輪 vòng phía ngoài がいりん
312 回路 mạch điện かいろ
313 開路 mạch hở かいろ
314 回路の考え方 cách suy nghĩ về mạch điện かいろのかんがえかた
315 換え歯車装置 thiết bị chuyển hoán bánh răng かえはぐるまそうち
316 かえり gờ,ráp…(giấy kim loại)
317 価格 giá cả かかく
318 描き vẽ かき
319 下記 viết dưới đây かき
320 限る giới hạn かぎる
321 各個 riêng lẻ,riêng biệt,từng cái かくこ
322 各個運転の必要性 sự cần thiết vận hành từng cái かくこうんてんのひつようせい
323 角材 thanh vuông,thỏi vuông,thanh có cạnh vuông かくざい
324 拡散反射 phản xạ khuếch tán,chiếu xạ khuếch tán かくさんはんしゃ
325 拡散反射形 hình dạng phản xạ khuếch tán かくさんはんしゃがた
326 各軸 các trục かくじく
327 確実 chắc chắn かくじつ
328 確実な một cách chắc chắn かくじつな
329 拡大 khuếch đại,mở rộng かくだい
330 角柱 lăng trụ かくちゅう
331 角柱形 hình lăng trụ かくちゅうがた
332 角度 góc độ かくど
333 確認 xác nhận かくにん
334 角ねじ ốc góc かくねじ
335 格納 sự nạp,sự chứa かくのう
336 各部 các bộ phận かくぶ
337 角フライス mộng đuôi én かくふらいす
338 確保 bảo đảm かくほう
339 隔離 cách ly かくり
340 確立 xác lập かくりつ
341 加減 gia giảm かげん
342 加工 gia công,làm việc かこう
343 下降 hạ thấp かこう
344 加工液 dung dịch gia công かこうえき
345 加工かんばん bảng gia công かこうかんばん
346 加工硬化 gia công tăng độ cứng かこうこうか
347 加工順序 trình tự gia công かこうじゅんじょ
348 加工条件 điều kiện gia công かこうじょうけん
349 加工精度 độ chính xác gia công かこうせいど
350 加工能率 năng xuất gia công かこうのうりつ
351 加工費 phí gia công かこうひ
352 加工費率 phí suất gia công
353 加工方法 phương pháp gia công かこうほうほう
354 加工例 mẫu gia công かこうれい
355 火災 hỏa hoạn かさい
356 重ね板ばね lò xo đỡ tấm kim loại mỏng かさねいたばね
357 かさ歯車 bánh răng côn,bánh răng hình nón さかはぐるま
358 加算命令 lệnh thêm vào,mệnh lệnh thêm vào かさんめいれい
359 かしめ bít,hàn(tên chung)
360 箇所 vị trí かしょ
361 過剰品質 chất lượng quá mức かじょうひんしつ
362 頭文字 tiếp đầu ngữ かしらもじ
363 カシリ vết khắc,rãnh
364 可隋 không song song かずい
365 ガスケット miếng đệm
366 加速度 sự gia tốc,sự thúc mau,giục gấp かそくど
367 khuôn(chung chung) かた
368 vai かた
369 ガタ máng
370 硬い cứng かたい
371 過大 quá khổ かだい
372 片側 một phía かたがわ
373 硬さ độ cứng かたさ
374 型式 khuân mẫu かたしき
375 型費 giá khuôn,chi phí mua khuôn かたひ
376 傾き độ nghiêng かたむき
377 学科 môn học がっか
378 括弧 ngoặc đơn かっこ
379 活線 đường dây nóng かっせん
380 カッター đồ cắt,bộ phận cắt,dụng cụ cắt
381 カッターパス đường cắt
382 活動 hoạt động かつどう
383 カットオフ cắt,ngắt,giới hạn
384 活用例 ví dụ về cách sử dụng かつようれい
385 過電圧 quá điện áp かでんあつ
386 過電子 điện tử hóa trị かでんし
387 稼動 hoạt động かどう
388 可動範囲 phạm vi hoạt động かどうはんい
389 稼働率 hiệu suất hoạt động かどうりつ
390 金型 khuôn(chung chung) かながた
391 金具 bộ phận cố định bằng kim loại かなぐ
392 悲しみ sự đau khổ かなしみ
393 金ます khối,tảng kim loại đo lường かなます
394 必ず nhất định かならず
395 過熱 quá nhiệt かねつ
396 加熱成形 khuôn nhiệt かねつせいけい
397 兼ねられない không chồng lên nhau được かねられない
398 可能 khả năng かのう
399 可能性 có khả năng かのうせい
400 下部 phần dưới かぶ
401 過負荷 quá tải かふか
402 下部管理限界 giới hạn quản lý mức dưới かぶかんりげんかい
403 可変 có thể thay đổi かへん
404 可変抵抗 biến trở かへんていこう
405 かみ合い継手 khớp vấu かみあいつぎて
406 かみ合い率 độ ăn khớp (của khớp nối) かみあいりつ
407 カム cam(kĩ thuật)
408 下面 mặt dưới かめん
409 枯らし làm khô からし
410 ガラス kính,thủy tinh
411 仮締め siết tạm かりじめ
412 軽はずみ không suy nghĩ kĩ かるはずみ
413 da かわ
414 皮ベルト dây da,thắt lưng da,đai da かわべると
415 ống かん
416 考え方 cách suy nghĩ かんがえかた
417 間隔 khoảng cách かんかく
418 離隔 khoảng trống りかく
419 換気 thông khí,điều hòa かんき
420 環境 môi trường かんきょう
421 関係 quan hệ かんけい
422 関係法令 chỉ thị thích hợp,liên quan かんけいほうれい
423 換算値 giá trị quy đổi かんさんち
424 換算表 bảng quy đổi かんさんひょう
425 監視 giám sát かんし
426 感じ取る cảm thấy かんじとる
427 干渉 can thiệp かんしょう
428 緩衝機構 cơ chế đệm かんしょうきこう
429 感じる cảm thấy かんじる
430 関心 quan tâm かんしん
431 関する liên quan đến かんする
432 完成 hoàn thành かんせい
433 慣性 quán tính かんせい
434 完成バイト ê tô kẹp máy móc hoàn thiện かんせいばいと
435 間接原因 nguyên nhân gián tiếp かんせつげんいん
436 間接測定 đo gián tiếp かんせつそくてい
437 間接費 chi phí gián tiếp かんせつひ
438 完全 hoàn thiện かんぜん
439 完全ねじ部 bộ ốc vít hoàn thiện かんぜんねじぶ
440 乾燥 sấy khô かんそう
441 乾燥機 máy sấy かんそうき
442 乾燥摩擦 sự mài sát khô かんそうまさつ
443 簡素化 giản lược,đơn giản hóa かんそか
444 簡単 đơn giản かんたん
445 感知 cảm ứng かんち
446 貫通 xuyên qua かんつう
447 貫通型 kiểu,hình xuyên qua かんつうがた
448 感電 nhiễm điện かんでん
449 感電事故 tai nạn nhiễm điện かんでんじこ
450 感度 mức độ cảm ứng かんど
451 監督 giám sát かんとく
452 ガンドリル khoan lỗ sâu
453 観念 quan niệm かんねん
454 かんばん方式 phương thức biển hiệu かんばんほうしき
455 簡便 giản tiện かんべん
456 冠歯車 bánh răng côn góc tù かんむりはぐるま
457 含有量 thành phần chứa đựng,lượng chứa đựng がんゆうりょう
458 管用ねじ ren dùng cho ống dẫn かんようねじ
459 管用平行ねじ ren song song dùng cho ống dẫn かんようへいこうねじ
460 管理 quản lý かんり
461 管理図 sơ đồ quản lý かんりず
462 管理的要素 yếu tố quản lý かんりてきようそ
463 還流 dòng điện phản hồi かんりゅう
464 完了 hoàn thành かんりょう
465 関連用語 từ ngữ liên quan かんれんようご
466 管路 ống dẫn かんろ
467 緩和 nới lỏng かんわ
468 キー khóa
469 キー溝 đường gờ khóa,rãnh khóa きーみぞ
470 黄色線 đường màu vàng きいろせん
471 起因物 vật gốc きいんぶつ
472 記憶 ký ức,trí nhớ,kỉ niệm きおく
473 機械 máy móc,cơ khí きかい
474 機械加工 gia công cơ khí きかいかこう
475 機械原点 vị trí gốc,ban đầu của máy きかいげんてん
476 機械座標系 hệ tọa độ cơ khí きかいざひょうけい
477 機械式切換弁 van thay đổi dạng cơ khí きかいしききりかえべん
478 機械設備 thiết bị cơ khí きかいせつび
479 機械操作 điều khiển máy móc きかいそうさ
480 機械装置 thiết bị cơ khí きかいそうち
481 機械的 có tính cơ khí きかいてき
482 危害防止基準 tiêu chuẩn ngăn ngừa nguy hiểm きがいぼうしきじゅん
483 規格 quy định,quy cách きかく
484 帰還 phản hồi きかん
485 帰還電圧 điện áp phản hồi きかんでんあつ
486 機器 thiết bị,dụng cụ máy móc きき
487 企業 xí nghiệp,công ty きぎょう
488 器具 thiết bị きぐ
489 危険 nguy hiểm,rủi ro きけん
490 危険性 sự nguy hiểm きけんせい
491 危険物 vật liệu nguy hiểm きけんぶつ
492 危険防止 ngăn ngừa nguy hiểm きけんぼうし
493 危険要因 yếu tố nguy hiểm,nhân tố rủi ro きけんよういん
494 危険予知活動(KYT) các hoạt động dự báo nguy hiểm きけんよちかつどう
495 機構 cơ cấu きこう
496 気孔 lỗ thoát khí,lỗ chân lông きこう
497 記号 kí hiệu きごう
498 きさげ sự nạo,đồ cạo
499 きさげ作業 thao tác nạo sạch きさげさぎょう
500 機種 loại máy きしゅ
501 基準 tiêu chuẩn きじゅん
502 基準面 mặt phẳng tiêu chuẩn きじゅんめん
503 基準ラック giá tiêu chuẩn きじゅんらっく
504 vết thương,vết trầy きず
505 奇数刃 dao cắt số lẻ きすうは
506 傷つく làm trầy,làm bị thương きずつく
507 軌跡 quỹ đạo きせき
508 基礎円 vòn cơ bản きそえん
509 規則 quy tắc きそく
510 基礎知識 kiến thức cơ bản,sự hiểu biết cơ bản きそちしき
511 既存 có sẵn きそん
512 規定 quy định,quy cách きてい
513 規定圧力 áp lực điều khiển,áp lực điều chỉnh きていあつりょく
514 起電力 sức điện động きでんりょく
515 輝度 độ chói(độ sáng chói),độ ngời きど
516 起動 khởi động きどう
517 起動押しボタン nút nhấn khởi động きどうおしぼたん
518 起動条件 điều kiện khởi động きどうじょうけん
519 機能 cơ năng,chức năng きのう
520 機能停止 ngừng cơ năng,hết kỹ năng きのうていし
521 基板 tấm nền(lớp dưới)tấm mỏng nền きばん
522 基本 cơ bản,căn bản,cơ sở,nền tảng きほん
523 基本事項 các hạng mục cơ bản きほんじこう
524 基本的に mang tính cơ bản きほんてきに
525 きまる dựa vào
526 気密性 tính rò khí,sự rò khí きみつせい
527 逆数 số nghịch đảo,hàm thuận nghịch,hàm số nghịch ぎゃくすう
528 逆転 đảo nghịch,đổi chiều,ngược lại ぎゃくてん
529 逆止め弁 van ngăn ngược chiều ぎゃくどめべん
530 逆方向 hướng ngược lại ぎゃくほうこう
531 逆流 dòng chảy ngược chiều ぎゃくりゅう
532 CAD thiết kế bằng máy tính きゃど
533 CAM sản xuất,chế tạo bằng máy tính きゃむ
534 độ dốc きゅう
535 吸引力 lực hút vào きゅういんりょく
536 吸気側 phía cung cấp khí きゅうきがわ
537 救急用具 dụng cụ cấp khí きゅうきゅうよぐ
538 休業 nghỉ làm việc きゅうぎょう
539 休業災害 tai nạn trong khi nghỉ làm(không đi làm việc) きゅうぎょうさいがい
540 急激に đoột ngột きゅうげきに
541 QCサークル vòng quản lý chất lượng きゅーしーさーくる
542 吸収 hấp thụ きゅうしゅう
543 急速俳気弁 van khí thải cấp tốc きゅうそくはいきべん
544 吸着 sự hút bám きゅうちゃく
545 球面ころ軸受け trục lăn hình cầu きゅうめんころじくうけ
546 給油 cấp dầu きゅうゆ
547 教育 giáo dục きょういく
548 境界潤滑 bôi trơn đường ranh giới きょうかいじゅんかつ
549 境界値 giá trị ranh giới きょうかいち
550 境界摩擦 ma sát,cọ sát đường ranh giới きょうかいまさつ
551 供給 cung cấp きょうきゅう
552 供給電力 điện lực cung cấp きょうきゅうでんりょく
553 教材 giáo trình きょうざい
554 強磁性体 (vật lý)sắt từ きょうじせいたい
555 共晶 chất cùng tinh(nóng chảy ở cùng nhiệt độ) きょうしょう
556 強制 cưỡng chế きょうせい
557 強制潤滑 bôi trơn cưỡng chế きょうせいじゅんかつ
558 強度 cường độ きょうど
559 共同 cộng đồng きょうどう
560 共同動作 động tác kết hợp きょうどうどうさ
561 強度率 tỉ suất cường độ きょうどりつ
562 業務 công việc ぎょうむ
563 共有結合 kết hợp cộng hữu,quan hệ ràng buộc きょうゆうけつごう
564 極性 cực tính きょくせい
565 局部 cục bộ きょくぶ
566 曲面削り gọt dũa mặt cong きょくめんけずり
567 許容差 dung sai きょようさ
568 許容電流 dòng điện cho phép きょようでんりゅう
569 距離 cự ly きょり
570 切替 chuyển đổi きりかえ
571 切替スイッチ công tắc chuyển đổi きりかえすいっち
572 切替スイッチ(ss) công tắc chuyển đổi(SS)
573 切り替える chuyển đổi きりかえる
574 切傷 vết thương do cắt きりきず
575 切屑 mạt giũa,vỏ bào,mảnh vỡ
576 切粉 bụi cắt きりこ
577 切り込み cắt sâu きりこみ
578 切り込み深さ độ sâu cắt,độ cắt sâu きりこみふかさ
579 霧状 dạng sương きりじょう
580 霧吹き phun sương きりふき
581 きりもみ cắt xoay
582 切る cắt きる
583 切れ味 vết cắt きれあじ
584 き裂形 dạng vỡ きれつがた
585 切刃 dao cắt,lưỡi cắt きれは
586 切刃の逃げ góc trượt dao きれはのにげ
587 切刃の逃げ角 góc cắt của lưỡi dao きれはのにげかく
588 記録 ghi lại きろく
589 極めて cự kì きわめて
590 vàng きん
591 bạc ぎん
592 禁止 cấm きんし
593 近似 xấp xỉ,ước lượng きんじ
594 近接 sự tiếp gần,tới gần きんせつ
595 近接スイッチ nút điều khiển tới gần きんせつすいっち
596 金属 kim loại きんぞく
597 金属管 ống kim loại きんぞくかん
598 金属製 làm bằng kim loại きんぞくせい
599 均等 bình quân きんとう
600 筋肉 bắp thịt,cơ きんにく
601 喰い込み cắt ngắn,xén bớt くいこみ
602 食付き部 bộ phận vát nhọn くいつきぶ
603 クイックチャック khóa nhanh,chốt nhanh,đóng nhanh
604 クイック継手 nối nhanh くいっくつぎて
605 空気 không khí くうき
606 空気圧 áp lực khí くうきあつ
607 空気圧回路 mạch áp lực khí くうきあつかいろ
608 空気圧回路内 hướng dẫn mạch áp lực khí くうきあつかいろない
609 空気圧技術 kĩ thuật áp lực khí くうきあつぎじゅつ
610 空気圧原 nguồn áp lực khí くうきあつげん
611 空気圧調質ユニット bộ phận tinh chỉnh áp lực khí くうきあつちょうしつゆにっと
612 空気通路 đường thông khí くうきつうろ
613 偶数刃 dao chẵn ぐうすうは
614 偶然的 đột nhiên ぐうぜんてき
615 空調機 máy điều hòa không khí くうちょうき
616 偶発故障 sự hỏng hóc ngẫu nhiên,sự cố tình cờ ぐうはつこしょう
617 空乏層 thiết bị xả,tháo,làm rỗng(khí,nước) くうぼうそう
618 クーラント dung dịch làm mát
619 管継手 mối nối của ống dẫn くだつぎて
620 口金 bộ phận kim loại kê miệng くちがね
621 苦痛 đau khổ くつう
622 クッション付シリンダー xi lanh có gắn miếng đệm くっしょんつきしりんだー
623 駆動 hoạt động くどう
624 駆動軸 trục truyền chuyển động くどうじく
625 駆動車 bánh xe chuyển động くどうしゃ
626 工夫 đầu tư công sức ý tưởng くふう
627 区分 khu vựa くぶん
628 区別 phân biệt くべつ
629 組立 lắp ráp くみたて
630 組立生産 sản xuất lắp ráp くみたてせいさん
631 組付け gắn vào くみつけ
632 組付け調整 điều chỉnh lắp ráp くみつけちょうせい
633 クラウニング hoàn thiện
634 くらキー khóa hình yên ngựa
635 クラッキング圧力 áp lực làm nứt くらっきんぐあつりょく
636 クラッチ khớp,khớp côn
637 比べる so sánh くらべる
638 クランク cái quay tay
639 クランプバイト dụng cụ kẹp
640 グリース mỡ,dầu nhờn,dầu mỡ
641 繰り返し tái diễn,lặp lại,trở đi trở lại くりかえし
642 繰り返し指令 chỉ thị lặp lại くりかえししれい
643 クレータ vết lõm,vết trũng,vết mẻ
644 クレータ磨耗 sự mài mòn vết lõm くれーたまもう
645 黒皮材料 bề mặt của vật liệu hàn くろかわざいりょう
646 クロム (hóa học)chất crom
647 nhóm ぐん
648 訓練 huấn luyện くんれん
649 đường kính けい
650 計画 kế hoạch けいかく
651 計画部門 bộ phận kế hoạch けいかくぶもん
652 計器 thiết bị đo けいき
653 経済性 tính kinh tế けいざいせい
654 計算 tính toán けいさん
655 軽視 xem thường,xem nhẹ けいし
656 形状 hình dạng けいじょう
657 係数 hệ số けいすう
658 計数値 giá trị tính riêng biệt けいすうち
659 形成 hình thành けいせい
660 計測器 thiết bị đo けいそくき
661 警報 cảnh báo けいほう
662 警報信号 tín hiệu cảnh báo けいほうしんごう
663 計量値 giá trị đo けいりょうち
664 軽量物 đồ vật nhẹ けいりょうぶつ
665 けいれん bị co giật
666 けいれんを起こす xảy ra co giật けいれんをおこす
667 経路 đường dẫn けいろ
668 けがき sự vạch dấu
669 けがき針 kim vạch dấu けがきはり
670 けがき用工具 công cụ để vạch dấu,kẻ vạnh けがきようこうぐ
671 けがき用工具定盤 tấm phẳng để vạch dấu けがきようこうぐじょうばん
672 消す xóa けす
673 削る gọt giũa けずる
674 hàng(chữ số) けた
675 桁上がり tăng số hạng けたあがり
676 桁下がり giảm số hạng けたさがり
677 下段 hàng dưới げだん
678 血液 máu けつえき
679 結果 kết quả けっか
680 欠陥 lỗi sai けっかん
681 結合 liên kết けつごう
682 結合剤 thuốc liên kết,kết dính けつごうざい
683 結合材 chất liên kết,kết dính けつごうざい
684 結合度 mức độ kết dính けつごうど
685 結合度(砥石) mức độ khớp nối,kết dính(đá mài) けつごうど(といし)
686 結晶 thể kết tinh,kết tinh thể,tinh thể けっしょう
687 欠損 sự tổn hại,thua,thất bại けっそん
688 決定 quyết định けってい
689 欠点 điểm yếu けってん
690 欠乏 thiếu sót けつぼう
691 ケルメット chất liệu kelmet
692 減圧 giảm áp げんあつ
693 原位置 nơi định vị,nguyên vị げんいち
694 原位置確認 xác nhận vị trí ban đầu げんいちかくにん
695 原位置側 bên phía vị trí gốc げんいちがわ
696 原位置戻し về vị trí gốc げんいちもどし
697 原因 nguyên nhân,lý do げんいん
698 原価 nguyên giá,giá vốn げんか
699 限界 giới hạn,biên giới げんかい
700 原価償却 sụt giá,giảm giá,đánh giá thấp げんかしょうきゃく
701 研究 nghiên cứu けんきゅう
702 健康 sức khỏe けんこう
703 健康管理 chăm sóc sức khỏe けんこうかんり
704 健康診断 chuẩn đoán(bệnh tật)sức khỏe けんこうしんだん
705 検査 kiểm tra けんさ
706 現在 hiện tại げんざい
707 現在値 giá trị hiện tại,giá trị hiện thời げんざいち
708 研削 mài けんさく
709 研削盤 máy mài けんさくばん
710 減算 sự trừ,phép trừ,tính trừ げんさん
711 原子 nguyên tử げんし
712 原子核 hạt nhân nguyên tử げんしかく
713 検収 kiểm tra và nhận (hàng) けんしゅう
714 検出 kiểm tra và xuất けんしゅつ
715 検出器 máy kiểm tra,dò,tìm けんしゅつき
716 憲章 hiến chương けんしょう
717 現象 hiện tượng,sự việc kì lạ げんしょう
718 減少 giảm げんしょう
719 健全な toàn vẹn,tốt けんぜんな
720 元素 nguyên tố げんそ
721 原則 nguyên tắc げんそく
722 検知 kiểm tra phát hiện けんち
723 原点 điểm gốc げんてん
724 減点 trừ điểm げんてん
725 検電器 dụng cụ kiểm tra điện けんでんき
726 限度 mức giới hạn げんど
727 原動機 động cơ げんどうき
728 剣バイト dụng cụ ê tô kẹp hình thoi けんばいと
729 兼備 kiêm nhiệm けんび
730 原理 nguyên lý,nguyên tắc,gốc,yếu tố cơ bản げんり
731 コイル lò xo
732 コイルばね lò xo cuộn,sự đàn hồi cuộn dây
733 thép こう
734 高圧 cao áp こうあつ
735 高圧ガス khí cao áp こうあつがす
736 高圧ガス取締法 luật sử dụng khí cao áp こうあつがすとりしまりほう
737 高エネルギー năng lượng cao こうえねるぎー
738 高温 nhiệt độ cao こうおん
739 効果 hiệu quả こうか
740 公害 ô nhiễm こうがい
741 工学 khoa học máy móc,nghề kĩ sư,công nghệ こうがく
742 交換 chuyển đổi こうかん
743 工機 công cụ máy móc こうき
744 高機能I/Oユニット bộ phận I/O tính năng cao こうきのうあいおーゆにっと
745 高級 cao cấp こうきゅう
746 工業 công nghiệp こうぎょう
747 公共の công cộng,chung こうきょうの
748 合金 hợp kim ごうきん
749 合金鋼 thép hợp kim ごうきんこう
750 合金工具鋼 thép công cụ,hợp kim ごうきんこうぐこう
751 工具 dụng cụ こうぐ
752 工具交換 trao đổi dụng cụ こうぐこうかん
753 工具旋盤 máy tiện công cụ こうぐせんばん
754 工具長補正 điều chỉnh độ dài công cụ こうぐちょうほせい
755 合計 tổng sô ごうけい
756 貢献 cống hiến こうけん
757 硬鋼 thép cứng こうこう
758 公差 dung sai こうさ
759 工作機械 máy công cụ こうさくきかい
760 工作物 vật chưa thành phẩm(cần gia công thêm bằng dụng cụ hoặc máy こうさくぶつ
761 考察 khảo sát,xem xét,cân nhắc こうさつ
762 工事 công trình こうじ
763 光軸 trục quang こうじく
764 高周波 cao tần (radio) こうしゅうは
765 高純度 độ tinh khiết cao こうじゅんど
766 公称抵抗値 giá trị điện trở danh nghĩa こうしょうていこうち
767 工場内 trong nhà máy こうじょうない
768 高所作業 công việc trên cao こうしょさぎょう
769 講ずる(講じる) diễn giảng,thuyết trình こうずる(こうじる)
770 構成 cấu tạo,cấu thành こうせい
771 合成 tổng hợp ごうせい
772 剛性 độ rắn ごうせい
773 合成樹脂 nhựa tổng hợp ごうせいじゅし
774 合成抵抗 trở kháng tổng hợp ごうせいていこう
775 高精度 độ chính xác cao こうせいど
776 構成刃先 lưỡi dao,mũi dao,khía rãnh,cạnh こうせいはさき
777 構造 cấu tạo こうぞう
778 光速 luồng,dòng hạ quang こうそく
779 高速 tốc độ cao,cao tốc こうそく
780 高速化 tăng tốc こうそくか
781 高速作動 hoạt động ở tốc độ cao こうそくさどう
782 高速度鋼 thép tốc độ cao こうそくどこう
783 後退 rút lui,lui về こうたい
784 後退端 cạnh,mép kéo về こうたいたん
785 膠着 sự kết dính,chấp dính こうちゃく
786 交通事故 tai nạn giao thông こうつうじこ
787 工程 công đoạn こうてい
788 工程能力 năng lực công đoạn こうていのうりょく
789 工程能力指数 chỉ số năng lực công đoạn こうていのうりょくしすう
790 光電管 ống quang điện こうでんかん
791 光電スイッチ nút quang điện,công tắc quang điện こうでんすいっち
792 光電スイッチ(PH) nút quang điện,công tắc quang điện(PH) こうでんすいっち
793 行動 hành động こうどう
794 構内 trong nhà こうない
795 高能率 năng suất cao こうのりつ
796 こう配キー khóa hình thon,nhọn こうはいきー
797 硬発振 dao động cứng こうはっしん
798 高密度 mật độ cao こうみつど
799 項目 hạng mục こうもく
800 鋼用材 vật liệu thép こうようざい
801 効率 hiệu suất こうりつ
802 交流 dòng xoay chiều こうりゅう
803 交流磁界 từ trường qua lại,trường từ tính qua lại こうりゅうじかい
804 考慮 xem xét こうりょ
805 5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾) 5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ luật) ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ)
806 5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法) 5m(man,material,mesure,machine,measuring) ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう)
807 超える vượt lên,lớn hơn こえる
808 誤解 hiểu nhầm,đọc nhầm ごかい
809 小型 hình dạng nhỏ こがた
810 小型化 làm nhỏ lại こがたか
811 呼気 hơi thở こき
812 呼吸 hô hấp こきゅう
813 国際化 quốc tế hóa こくさいか
814 国際単位 đơn vị quốc tế こくさいたんい
815 国際労働機構 tổ chức lao động quốc tế こくさいろどうきこう
816 固形物 đồ vật có dạng cứng こけいぶつ
817 心得 hiểu biết,kiến thức こころえ
818 誤差 sai số ごさ
819 故障 sự cố,hỏng hóc こしょう
820 故障(機械の) hỏng hóc,máy móc こしょう(きかいの)
821 故障要因 nguyên nhân hỏng hóc こしょうよういん
822 故障率 tỉ lệ hỏng hóc こしょうりつ
823 個数 số lượng こすう
824 コスト chi phí こすと
825 誤操作 thao tác sai ごそうさ
826 固体 thể rắn こたい
827 固定 cố định こてい
828 固定側 phía cố định こていがわ
829 固定資産 tài sản số định こていしさん
830 固定抵抗 trở kháng cố định こていていこう
831 固定振れ止め số định chống rung こていふれどめ
832 鼓動 sự đập こどう
833 誤動作 thao tác sai ごどうさ
834 異なる khác biệt ことなる
835 コバルト (hóa học)chất côban
836 ゴム cao su
837 ゴムベルト đai cao su,quai cao su
838 コモン chung,phổ biến,thông thường
839 コラム cột,hàng
840 コラム移動型 dạng di chuyển theo cột こらむいどうがた
841 コレット ống kẹp
842 コレットチャック bàn kẹp,ống kẹp,vành ống kẹp
843 ころがり軸受 trục chống ma sát,trục giảm ma sát ころがりじくうけ
844 ころがり接触 tiếp xúc lăn,cán ころがりせっしょく
845 ころがり摩擦 lăn,cán,mài,ma sát ころがりまさつ
846 ころ軸受 trục lăn ころじくうけ
847 壊れやすい dễ hư hỏng こわれやすい
848 コンデンサ tụ điện
849 コントロールフロー dòng điều khiển
850 困難 khó khăn こんなん
851 混入 trộn lẫn こんにゅう
852 混入粒子 phần tử trộn lẫn こんにゅうりゅうし
853 コンパクト gọn nhẹ
854 コンパス compa vẽ
855 コンベア逆転 băng chuyền ngược こんべあぎゃくてん
856 コンベア正転 băng chuyền thuận こんべあせいてん
857 混和 hỗn hợp こんわ
858 sự sai khác,độ lệch
859 サージ圧 áp lực dâng lên さーじあつ
860 差圧式 dạng lệch áp さあつしき
861 サーボ機構 cơ cấu trợ lực あーぼきこう
862 サーメット chất gốm kim loại
863 サーメット系抵抗皮膜 màng điện trở dạng gốm kim loại さーめっとけいていこうひまく
864 災害 tai họa さいがい
865 再起動 khởi động lại さいきどう
866 サイクルタイム thời gian chu trình,thời gian theo chu kì
867 サイクル停止 dừng chu kì,ngừng vòng quay さいくるていし
868 サイクロイド曲線 đường cong xycloit さいくろいどきょくせん
869 サイクロイド歯車 bánh răng xycloit さいくろいどはぐるま
870 再現 tái hiện,có mặt trở lại さいげん
871 最後 sau cùng さいご
872 材質 chất liệu ざいしつ
873 最終 cuối cùng さいしゅう
874 最終的 sau cùng さいしゅうてき
875 最小 tối thiểu さいしょう
876 最小隙間 độ hở,kẽ hở nhỏ nhất さいしょうすきま
877 最小設定単位 đơn vị thiết lập nhỏ nhất さいしょうせっていたんい
878 最小値 giá trị nhỏ nhất さいしょうち
879 最大 lớn nhất さいだい
880 最大移動量 lượng di chuyển lớn nhất さいだいいどうりょう
881 最大桁 số hàng lớn nhất さいだいけた
882 最大指令値 giá trị chỉ thị lớn nhất さいだいしれいち
883 最大切削送り速度 tốc độ đưa vào mài lớn nhất さいだいせっさくおくりそくど
884 最大値 giá trị lớn nhất さいだいち
885 最大メモリ bộ nhớ lớn nhất さいだいめもり
886 最低回転 số vòng quay thấp nhất さいていかいてん
887 最低限 mức giới hạn dưới さいていげん
888 最適 thích hợp nhất さいてき
889 再度 lần thứ 2,làm lại lần thứ 2 さいど
890 最頻値 cách thức,kiểu ,mốt,độ nhạy cảm cao nhất さいひんち
891 細目 rõ ràng,tỉ mỉ さいめ
892 採用 chấp thuận,tuyển dụng さいよう
893 材料 vật liệu ざいりょう
894 材料費 phí vật liệu ざいりょうひ
895 サイレンサ bộ giảm âm
896 座金 vòng đệm dẹt nhỏ bằng kim loại ざがね
897 作業 công việc,thao tác さぎょう
898 作業位置 vị trí thao tác さぎょういち
899 作業管理 điều khiển công việc,quản lý thao tác さぎょうかんり
900 作業着 trang phục làm việc さぎょうぎ
901 作業基準 tiêu chuẩn làm việc さぎょうきじゅん
902 作業行程 quy trình làm việc さぎょうこうてい
903 作業者 người làm việc さぎょうしゃ
904 作業順番 thứ tự làm việc さぎょうじゅんばん
905 作業場 nơi làm việc さぎょうじょう
906 作業場環境 môi trường nơi làm việc さぎょうじょうかんきょう
907 作業台 bục làm việc さぎょうだい
908 作業中 đang thao tác,đang làm さぎょうちゅう
909 作業帽 mũ làm việc さぎょうぼう
910 作業前 trước khi làm việc さぎょうまえ
911 削除 xóa さくじょ
912 作成 tạo lên さくせい
913 座ぐり gọt bớt bề mặt ざぐり
914 避けられないバラツキ độ phân tán không thể tránh được さけられないばらつき
915 避けられるバラツキ độ phân tán tránh được さけられるばらつき
916 避ける tránh さける
917 左行 bên trái さこう
918 差し立て việc phát gửi hàng さしたて
919 定める xác định さだめる
920 雑音 tạp âm,nhiễu ざつおん
921 座付なっと đai,nút gắn có vòng đệm ざつきなっと
922 作動 hoạt động さどう
923 作動状態 trạng thái hoạt động さどうじょうたい
924 作動図 lược đồ hoạt động さどうず
925 作動する làm việc さどうする
926 差動歯車 bánh răng chuyển động lệch nhau さどうはぐるま
927 差動歯車装置 thiết bị bánh răng chuyển động lệch nhau さどうはぐるまそうち
928 作動部 bộ phận vận hành さどうぶ
929 作動不良 lỗi vận hành さどうふりょう
930 作動油 dầu hoạt động,dầu đang vận hành さどうゆ
931 サドル yên ngựa,hình yên ngựa
932 gỉ sắt,gỉ kim loại さび
933 座標 trục tọa độ ざひょう
934 座標系 hệ trục tọa độ ざひょうけい
935 様々である đa dạng,rất nhiều loại,phong phú さまざまである
936 妨げる phòng ngừa,ngăn さまたげる
937 作用 tác dụng,ảnh hưởng さよう
938 作用線 mức tác dụng,ảnh hưởng さようせん
939 đĩa さら
940 皿ばね lò xo đĩa さらばね
941 皿もみ sự khoét loe miệng lỗ さらもみ
942 皿もみ用(面取り)ドリル khoang dùng khoét loe miệng lỗ(trên bề mặt) さらもみよう(めんとり)
943 残圧 áp lực còn lại ざんあつ
944 残圧対策 đố sách với áp lực còn lại ざんあつたいさく
945 三角ねじ ổ,ren đinh ốc hình tam giác(3 cạnh) さんかくねじ
946 酸化皮膜 màng ôxit さんかひまく
947 産業医 bác sĩ dành riêng cho công ty さんぎょうい
948 3ジグマ 3 xích ma
949 算出 tính toán さんしゅつ
950 参照 tham khảo さんしょう
951 酸素 khí ô xi さんそ
952 三相交流 dòng điện xoay chiều 3 pha さんそうこうりゅう
953 三相誘導電動機 động cơ điện 3 pha さんそうゆうどうでんどうき
954 山頂 đỉnh núi,ngọn núi さんちょう
955 三点指示方式 phương thức duy trì 3 điểm さんてんしじほうしき
956 三番タップ van số 3 さんばんたっぷ
957 残留 số thừa,lượng thừa ざんりゅう
958 残留電荷 điện tích dư thừa,điện ắc quy còn lại ざんりゅうでんか
959 仕上げ hoàn thành,kết thúc しあげ
960 CAE máy tính phục vụ máy móc しーえーいー
961 CAT máy tính phục vụ thí nghiệm,nghiên cứu しーえーてぃー
962 CNC điều khiển máy tính bằng số しーえぬしー
963 シーズニング sấy khô
964 CBN焼結剤 vật liệu liên kết CBN しーびーえぬしょうけつざい
965 C-MOS chất bán dẫn,bổ xung o xít metan しーもす
966 シール dấu liên phong,cái ấn
967 試運転 chạy thử しうんてん
968 磁化 nhiễm từ tính,sự hấp dẫn じか
969 磁界 từ trường じかい
970 紫外線 tia tử ngoại,tia cực tím しがいせん
971 四角 tứ giác しかく
972 四角ボルト bulong 4 cạnh(vuông) しかくぼると
973 仕掛け品 sản phẩm trong quy trình,đang thực hiện しかくひん
974 時間 thời gian じかん
975 指揮 chỉ huy しき
976 磁気 từ tính じき
977 磁器 đồ gốm sứ じき
978 時期 thời kì
979 敷板 tấm lót しきいた
980 しきい値 giá trị ngưỡng しきいち
981 事業 công trình,sự nghiệp じぎょう
982 事業者 coông ty,người thực hiện công trình じぎょうしゃ
983 始業点検 kiểm tra trước khi bắt đầu công việc しぎょうてんけん
984 事業法 luật dự án,luật công trình
985 磁極 cự từ じきょうく
986 仕切り chia phần しきり
987 trục じく
988 冶具 dụng cụ じぐ
989 軸受 vòng bi じくうけ
990 軸受圧力 ép trục,áp lực trục じくうけあつりょく
991 軸受隙間 độ hở trục,khoảng hở trục bi じくうけすきま
992 軸継手 đấu nối trục,đấu nối thanh trục じくつぎて
993 ジグ中ぐり盤 bàn khoan dụng cụ じぐなかぐりばん
994 軸番号 số hiệu trục じくばんごう
995 軸方向 phương,hướng trục quay じくほうこう
996 仕組み tổ chức,cơ cấu しくみ
997 試験 kì thi しけん
998 事故 tai nạn じこ
999 次項 hạng mục じこう
1000 事項 thứ tự,thứ mục じこう
1001 指向角 hướng góc しこうかく
1002 冶工具 dụng cụ kiểm tra,chỉnh sửa じこうぐ
1003 事故災害 sự cố,tai nạn じこさいがい
1004 仕事 công việc しごと
1005 仕事(量) công việc (lượng) しごと(りょう)
1006 事後保全 bảo dưỡng sau khi hỏng じごほぜん
1007 視差 (thuộc thị sai)thị sai しさ
1008 自在 tự mình じざい
1009 自在継手 trục nối nhiều chiều じざいつぎて
1010 指差呼称 chỉ đạo và giao phó しさこしょう
1011 指示 chỉ thị しじ
1012 指示マイクロメータ trắc vi kế hiển thị,dụng cụ hiển thị đo vi lượng しじまいくろめーた
1013 磁石 nam châm じしゃく
1014 自主 tự chủ じしゅ
1015 自重落下 rơi tự do じじゅうらっか
1016 自主検査 kiểm tra xem xét tự chủ,chủ động じしゅうけんさ
1017 自主的活動 hoạt động tự chủ,chủ động じしゅてきかつどう
1018 自主的な mang tính tự chủ,chủ động じしゅてきな
1019 自主点検 kiểm tra tự chủ,chủ động じしゅてんけん
1020 支障 sự cản trở ししょう
1021 市場調査 điều tra thị trường しじょうちょうさ
1022 地震 động đất じしん
1023 自身 tự mình じしん
1024 JIS tiêu chuẩn chất lượng nhật bản じす
1025 沈み穴ぐり khoan lỗ,đục lỗ chìm しずみあなぐり
1026 沈み穴ぐり用ドリル khoan dùng để khoan lỗ chìm しずみあなぐりようどりる
1027 沈みキー mộng chìm,chốt chìm,khóa chìm しずみきー
1028 姿勢 tư thế しせい
1029 自生作用 tác dụng tự nhiên じせいさよう
1030 施設 tiện nghi,thiết bị しせつ
1031 磁束 luồng,dòng từ tính じそく
1032 四則演算 phép toán số học,4 quy tắc toán học しそくえんざん
1033 磁束密度 mật độ luồng từ tính じそくみつど
1034 下穴 lỗ dưới したあな
1035 自体 tự thân じたい
1036 舌付き座金 vòng đệm,lưỡi đệm,đầu lưỡi したつきざがね
1037 下の許容差 mức dung sai cho phép dưới したのきょようさ
1038 下回る thua,không đạt bằng したまわる
1039 下向き削り sự mài giũa theo chiều hướng xuống dưới したむきけずり
1040 chất lượng しつ
1041 実技 kĩ thuật thực tế じつぎ
1042 躾け sự giáo dục,quy luật しつけ
1043 実現 thực hiện,hiện thực じつげん
1044 実験結果 kết quả thực nghiệm じっけんけっか
1045 実行 thực hành じっこう
1046 実効値 giá trị thực tế じっこうち
1047 実際 thực tế じっさい
1048 実施 thực hiện じっし
1049 実装 sự đóng gói hàng,xếp vào bao bì じっそう
1050 湿度 độ ẩm しつど
1051 疾病 bệnh tật しっぺい
1052 質問 câu hỏi しつもん
1053 実用 ứng dụng じつよう
1054 質量 khối lượng しつりょう
1055 指定 chỉ định してい
1056 始点 điểm đầu してん
1057 始動 khởi động しどう
1058 自動 tự động じどう
1059 自動運転(中) vận hành tự động じどううんてん(ちゅう)
1060 自動送り chuyển tự động じどうおくり
1061 自動化 tự động hóa じどうか
1062 自動化 tự động hóa じどうか
1063 自動起動回路 mạch khởi động tự động じどうきどうかいろ
1064 自動工具交換装置 thiết bị thay dụng cụ tự động じどうこうぐこうかんそうち
1065 始動軸 trục khởi động しどうじく
1066 自動車 xe ô tô じどうしゃ
1067 自動制御 điều khiển tự động じどうせいぎょ
1068 自動旋盤 máy tiện,bàn tiện tự động じどうせんばん
1069 自動倉庫 nhà kho tự động じどうそうこ
1070 自動装着機 máy lắp đặt tự động じどうそうちゃくき
1071 自動調心 chỉnh tâm tự động じどうちょうしん
1072 自動調心玉軸受 ổ bi chỉnh tâm tự động じどうちょうしんたまじくうけ
1073 指導表 bảng hướng dẫn しどうひょう
1074 自動プランジャーポンプ bơm pít tông tự động じどうぷらんじゃーぽんぷ
1075 始動振れ止め ngưng khởi động,dừng khởi động しどうふれどめ
1076 自動プランジャーポンプ lập trình tự động じどうぷらんじゃーぽんぷ
1077 始動レバー tay gạt khởi động しどうればー
1078 磁場 từ trường じば
1079 支配力 khả năng,sức lực,chi phối しはいりょく
1080 市販 đưa ra thị trường しはん
1081 死亡 tử vong しぼう
1082 絞り弁 van(van hãm)hình nhọn しぼりべん
1083 絞る ép,vắt しぼる
1084 しまりばめ chèn,khớp vào
1085 しめしろ sự chèn
1086 締付力 lực xiết しめつけりょく
1087 締め付ける xiết chặt vào しめつける
1088 ジャーナル cổ trục,ngưỡng trực,báo trí,tạp san
1089 社会 xã hội しゃかい
1090 社会的 mang tính xã hội しゃかいてき
1091 蛇口 miệng,vòi nước じゃぐち
1092 遮光 màng chặn sáng しゃこう
1093 車軸 trục xe しゃじく
1094 ジャスト・イン・タイム đúng giờ
1095 遮断 sự chặn,sự cách ly しゃだん
1096 遮蔽 tấm chắn,tâm che(bảo vệ) しゃへい
1097 邪魔 gây trở ngại じゃま
1098 シャンク chuôi,cán
1099 受圧面積 diện tích bị ép じゅあつめんせき
1100 自由 tự do じゆう
1101 周囲 chu vi しゅうい
1102 習慣づける tập cho quen しゅうかんづける
1103 周期 chu kì しゅうき
1104 終業時 khi kết thúc công việc しゅうぎょうじ
1105 就業制限 giới hạn công việc しゅうぎょうせいげん
1106 重視 coi trọng じゅうし
1107 従事 sự theo đuổi,làm theo じゅうじ
1108 収縮 co lại,thu lại しゅうしゅく
1109 収縮量 lượng co,thu lại しゅうしゅくりょう
1110 重傷 bị thương nặng じゅうしょう
1111 修正 chỉnh sửa しゅうせい
1112 集積回路 mạch tích hợp しゅうせきかいろ
1113 重切削 gia công cơ khí hạng nặng じゅうせっさく
1114 集中給油ポンプ操作レバー cần gạt điều khiển bơm dầu tập trung しゅうちゅうきゅうゆぽんぷそうさればー
1115 集中操作押しボタン箱 hộp nút điều khiển thao tác tập trung ちゅうしゅうそうさおしぼたんばこ
1116 集中力 lực tập trung しゅうちゅうりょく
1117 終点 điểm cuối しゅうてん
1118 重点 điểm quan trọng じゅうてん
1119 充電 nạp điện じゅうでん
1120 自由電子 điện tử tự do じゆうでんし
1121 摺動 sự trượt しゅうどう
1122 従動軸 thanh trục được điều khiển じゅうどうじく
1123 従動車 bánh xe chuyển động theo じゅうどうしゃ
1124 収納 thu gom,thu hoạch しゅうのう
1125 周波数 tần số しゅうはすう
1126 周刃の逃げ đường rãnh bên ngoài,xung quanh しゅうはのにげ
1127 充分 đầy đủ,vừa đủ じゅうぶん
1128 周辺 xung quanh,ngoại vi しゅうへん
1129 周辺機器 máy móc ngoại vi しゅうへんきき
1130 重要 quan trọng じゅうよう
1131 重要性 tính quan trọng じゅうようせい
1132 従来 vốn có trước đây じゅうらい
1133 修理 sửa chữa しゅうり
1134 自由流 hướng tự do じゆうりゅう
1135 終了 kết thúc しゅうりょう
1136 重量 trọng lượng じゅうりょう
1137 重量制限 giới hạn trọng lượng じゅうりょうせいげん
1138 重量物 hàng hóa nặng じゅうりょうぶつ
1139 重量物取扱い thao tác đối với vật nặng じゅうりょうぶつとりあつかい
1140 16進数 hệ đếm số 16 じゅうろくしんすう
1141 熟練 thành thạo,lão luyện じゅくれん
1142 熟練者 thợ lành nghề じゅくれんしゃ
1143 受光器 dụng cụ thu ánh sáng じゅこうき
1144 樹脂 nhựa(thông)chất dẻo じゅし
1145 主軸 trục chính しゅじく
1146 主軸台 gốc(cán)trục chính しゅじくだい
1147 主軸頭 đầu trục chính しゅじくとう
1148 主成分 thành phần chính しゅせいぶん
1149 手段 thủ đoạn,cách,mẹo,cách thức しゅだん
1150 10進数 hệ đếm số 10 じゅっしんすう
1151 出力電圧 điện áp đầu ra しゅつりょくでんあつ
1152 手動 thao tác sử dụng lực tay,làm bằng tay しゅどう
1153 種別 phân lớp,phân tầng,phân loại しゅべつ
1154 寿命 tuổi thọ じゅみょう
1155 主役 bộ phận lãnh đạo,chỉ đạo しゅやく
1156 主要 chủ yếu,quan trọng しゅよう
1157 主流 dòng chính しゅりゅう
1158 種類 chủng loại しゅるい
1159 潤滑 tra dầu mỡ,bôi trơn dầu mỡ じゅんかつ
1160 潤滑回路 mạch bôi trơn じゅんかつかいろ
1161 潤滑剤 chất bôi trơn じゅんかつざい
1162 潤滑作用 tác dụng bôi trơn じゅんかつさよう
1163 潤滑油 dầu bôi trơn じゅんかつゆ
1164 循環給油 cấp dầu tuần hoàn じゅんかんきゅうゆ
1165 瞬時停止 ngừng tức thời じゅんじていし
1166 順序 thứ tự じゅんじょ
1167 純度 độ tinh khiết じゅんど
1168 準備 chuẩn bị じゅんび
1169 順方向 hướng thuận,chiều thuận じゅんほうこう
1170 ショア硬さ độ cứng trục しょあかたさ
1171 使用 sử dụng しよう
1172 仕様 các thông số しよう
1173 消音機 máy triệt tiêu âm しょうおんき
1174 紹介 giới thiệu しょうかい
1175 障害 trở ngại,khó khăn しょうがい
1176 傷害 bị thương しょうがい
1177 小改善 cải thiện ít しょうかいぜん
1178 障害物 vật gây trở ngại しょうがいぶつ
1179 消火器 bình cứu hỏa しょうかき
1180 商機 máy bán hàng しょうき
1181 償却 trả lại,đền đáp,báo đáp しょうきゃく
1182 状況 tình hình じょうきょう
1183 上下運動 chuyển động lên xuống じょうげうんどう
1184 上下送り truyền thẳng lên xuống じょうげおくり
1185 衝撃 sự va chạm,xung kích しょうげき
1186 衝撃圧 áp lực do va chạm しょうげきあつ
1187 衝撃力 lực va chạm しょうげきりょく
1188 焼結 thiêu kết,nung kết しょうけつ
1189 焼結体 thể nung kết しょうけつたい
1190 焼結合金 hợp kim nung kết しょうけつごうきん
1191 上下方向 hướng thẳng đứng じょうげほうこう
1192 条件 điều kiện じょうけん
1193 乗算 sự nhân lên,tính lên じょうざん
1194 上司 cấp trên じょうし
1195 常時 thường xuyên じょうじ
1196 上仕上げ hoàn thành,kết thúc じょうしあげ
1197 正直台 đầu,bệ chính diện(song song) しょうじきだい
1198 常磁性体 chất thuận từ tính じょうじせいたい
1199 照射 sự chiếu sáng しょうしゃ
1200 少数キャリア vật đỡ,giá đỡ,vật mang số lượng ít しょうすうきゃりあ
1201 小集団活動 hoạt động nhóm nhỏ しょうしゅうだんかつどう
1202 症状 triệu trứng,dấu hiệu xấu しょうじょう
1203 上昇 tăng lên,vọt lên’ じょうしょう
1204 使用条件 điều kiện sử dụng しようじょうけん
1205 生じる xảy ra,sinh ra しょうじる
1206 条数 số điều,số khởi động じょうすう
1207 小数点 dấu chấm thập phân しょうすうてん
1208 使用済み sử dụng xong しようずみ
1209 焼損 cháy hết,đốt sạch しようそん
1210 状態 trạng thái じょうたい
1211 上段 tầng trên じょうだん
1212 使用電圧 điện áp sử dụng しようでんあつ
1213 小電力 điện năng thấp しょうでんりょく
1214 照度 độ chiếu rọi しょうど
1215 消灯 tắt đèn しょうとう
1216 照度計 dụng cụ đo độ chiếu sáng しょうどけい
1217 衝突 xung đột,va chạm しょうとつ
1218 使用刃具 dụng cụ cắt しようはぐ
1219 小歯車 bánh răng chuyển nhỏ しょうはぐるま
1220 定盤 tấm phẳng じょうばん
1221 仕様範囲 phạm vi sử dụng しようはんい
1222 定盤の摺り合わせ ghép các tấm phẳng với nhau じょうばんのすりあわせ
1223 消費 chi phí,tiêu phí しょうひ
1224 消費電流 dòng điện tiêu thụ しょうひでんりゅう
1225 消費電力 điện năng tiêu thụ しょうひでんりょく
1226 上部管理限界 giới hạn quản lý trên じょうぶかんりげんかい
1227 使用部門 bộ phận sử dụng しようぶもん
1228 情報 thông tin じょうほう
1229 使用方法 phương pháp sử dụng しようほうほう
1230 消防法 luật phòng cháy chữa cháy しょうぼうほう
1231 正味時間 toàn bộ thời gian thực tế(đến khi làm xong) しょうみじかん
1232 照明 sự chiếu sáng,đèn sáng しょうめい
1233 照明スイッチ công tắc chiếu sáng しょうめいすいっち
1234 正面 chính diện しょうめん
1235 正面カム cam chính diện しょうめんかむ
1236 正面削り mài bề mặt しょうめんけずり
1237 正面旋盤 máy tiện chính diện しょうめんせんばん
1238 正面フライス máy phay,cắt chính diện しょうめんふらいす
1239 使用目的 mục đích sử dụng しようもくてき
1240 常用 thường dùng じょうよう
1241 将来性 tính tương lai しょうらいせい
1242 省略 tỉnh lược,tóm lược しょうりゃく
1243 使用量 lượng sử dụng しようりょう
1244 省力化 tiết kiệm sức lao động しょうりゃくか
1245 初期 thời kì đầu しょき
1246 初期化 quay trở lại trạng thái ban đầu しょきか
1247 初期故障 sự cố ban đầu しょきこしょう
1248 初期設定 thiết lập ban đầu しょきせってい
1249 初期値 giá trị ban đầu しょきち
1250 除去 tháo gỡ,cất dọn,bỏ đi じょきょ
1251 除去加工 gia công tháo gỡ,cất dọn,bỏ đi じょきょかこう
1252 除去率 tỉ lệ tháo gỡ じょきょりつ
1253 初期流動 lưu động thời kì đầu しょきりゅうどう
1254 職業 nghề nghiệp しょくぎょう
1255 職場 phân xưởng しょくば
1256 植刃 dao khắc gắn vào しょくば
1257 除算 phép chia じょざん
1258 書式 mẫu đơn viết しょしき
1259 処置 xử trí しょち
1260 所定 cố định しょてい
1261 所要 cần thiết,thiết yếu しょよう
1262 処理 xử lý しょり
1263 処理機能 chức năng xử lý しょりきのう
1264 自力 tự lực じりき
1265 試料 mẫu しりょう
1266 資料 tài liệu しりょう
1267 磁力 lực từ じりょく
1268 シリンダー xi lanh
1269 シリンダーゲージ bộ đồng hồ đo lỗ
1270 ジレンマ thế tiến thoái lưỡng nan
1271 白砥石 đá mài trắng そろといし
1272 心厚 độ dày đĩa,lưới,màng しんあつ
1273 真円 hình tròn しんえん
1274 心押台 ụ định tâm,ụ sau máy しんおしだい
1275 塵芥 bụi じんかい
1276 心筋 gân giữa しんきん
1277 真空 chân không しんくう
1278 真空管 ống chân không しんくうかん
1279 真空供給弁 van cung cấp chân không しんくうきょうきゅうべん
1280 真空破壊弁 van phá chân không しんくうはかいべん
1281 真空発生器 máy tạo chân không しんくうはっせいき
1282 シングルコラム形 kiểu hình cột đơn しんくるこらむがた
1283 シングルソレノイドラブ van ống dây đơn
1284 神経 thần kinh しんけい
1285 人件費 chi phí nhân sự,chi phí tổ chức cán bộ じんけんひ
1286 信号 tín hiệu しんごう
1287 人工呼吸 hô hấp nhân tạo,thở nhân tạo じんこうこきゅう
1288 進行生産 sản xuất tịnh tiến しんこうせいさん
1289 進行方向 hướng tiến しんこうほうこう
1290 新材料 chất liệu mới しんざいりょう
1291 浸漬 nhúng chìm しんし
1292 針状ころ軸受 trục lăn hình kim しんじょうころじくうけ
1293 靭性 độ bền じんせい
1294 真性半導体 chất bán dẫn nội tại しんせいはんどうたい
1295 新鮮 tươi sống しんせん
1296 心臓 trái tim しんぞう
1297 身体 cơ thể しんたい
1298 人体 cơ thể người じんたい
1299 身体的 thuộc cơ thể しんたいてき
1300 芯出し điều chỉnh đúng tâm trục quay しんだし
1301 慎重 thận trọn しんちょう
1302 人的要素 yếu tố mang tính con người じんてきようそ
1303 振動 cử động lắc lư,chấn động しんどう
1304 振動部 bộ phận chấn động しんどうぶ
1305 シンナー chất pha loãng
1306 芯なし研削 mài không trục tâm しんなしけんさく
1307 侵入 sự xâm nhập しんにゅう
1308 シンニング làm mỏng
1309 真の値 giá trị đúng しんのあたい
1310 新品 sản phẩm mới しんぴん
1311 振幅 biên độ しんぷく
1312 信頼 tin cậy,tín nhiệm,lòng tin しんらい
1313 信頼性 tính tin cậy しんらいせ
1314 水銀 thủy ngân すいぎん
1315 推奨 tiến cử すいしょう
1316 水晶発振子 phần tử tạo giao động bằng thủy tinh すいしょうはっしんし
1317 推進 xúc tiến すいしん
1318 推進委員会 ủy ban xúc tiến すいしんいいんかい
1319 垂直 thẳng đứng,dọc すいちょく
1320 スイッチ công tắc
1321 スイッチ類 loại công tắc すいっしるい
1322 水滴 giọt nước すいてき
1323 水分 thành phần nước すいぶん
1324 水分分離率 tỉ lệ phân ly nước すいぶんぶんりりつ
1325 水平方向 hướng nằm ngang すいへいほうこう
1326 睡眠 ngủ すいみん
1327 睡眠不足 thiếu ngủ すいみんふそく
1328 水溶性切削剤 thuốc cắt tan trong nước すいようせいせっさくざい
1329 推力 lực truyền,động lực すいりょく
1330 数字 số すうじ
1331 数値 giá trị số すうち
1332 数値情報 thông tin số すうちじょうほう
1333 数値制御 điều chỉnh giá trị số すうちせいぎょ
1334 図記号 ký hiệu biểu đồ ずきごう
1335 すきま khoảng trống
1336 隙間 khoảng hở,khoảng trống,độ hở,độ trống すきま
1337 すきまばめ làm vừa khoảng trống,làm khít chỗ hở
1338 すくい角 góc nghiêng すくいかく
1339 すくい面磨耗 sự mài mòn bề mặt すくいめんまもう
1340 少なくする làm cho ít đi,thưa đi すくなくする
1341 すぐばかさ歯車 bánh răng xiên thẳng すぐばかさはぐるま
1342 スクリーン印刷 in màn hiển thị すくりーんいんさつ
1343 図形 đồ hình ずけい
1344 スケール cái cân,mực chuẩn,quy mô,mô hình
1345 スコヤ điểm số
1346 thiếc すず
1347 スターデルタ始動 khởi động dạng sao,tam giác すたーでるたしどう
1348 素手 tay không(không đeo găng) すで
1349 ステンレス thép không rỉ
1350 ストッパ nút vặn lại,dây buộc,móc sắt chặn
1351 ストリッパ kìm bóc dây điện
1352 ストローク sự va đập
1353 素早く nhanh nhẹn すばやく
1354 スピード tốc độ
1355 スピードコントローラ máy điều khiển tốc độ
1356 スプール ống cuộn
1357 スプライン軸 chốt trục すぷらいんじく
1358 スプリング nhíp xe,lò xo
1359 スプリングリターン方式 phương thức hồi chuyển lò xo すぷりんぐりたーんほうしき
1360 滑りキー vít dẫn hướng
1361 滑り軸受 trục trượt すべりじくうけ
1362 滑り摩擦 ma sát trượt すべりまさつ
1363 すみやかに một cách nhanh chóng
1364 済む xong,hoàn thành すむ
1365 図面 bản vẽ ずめん
1366 スラスト荷重 tải trọng hướng trục すらすとかじゅう
1367 スラスト軸受 bạc lót hướng trục すらすとじくうけ
1368 スラスト自動調心ころ軸受 bạc lót tròn tự chỉnh tâm hướng trục 酢たすとじどうちょうしんころじくうけ
1369 スラスト玉軸受 ổ bi hướng trục すたすとたまじくうけ
1370 すり合せ作業 thao tác gắn vào すりあわせさぎょう
1371 スリップ継手 ống măng sông すりっぷつぎて
1372 鋭い sắc bén するどい
1373 スローアウェイ bỏ đi sau khi dùng
1374 スローアウェイバイト công cụ bỏ đi sau khi dùng
1375 寸動 đi từng bước すんどう
1376 寸法 kích thước すんぽう
1377 寸法公差 độ sai lệch kích thước cho phép すんぽうこうさ
1378 寸法測定 đo kích thước すんぽうそくてい
1379 正圧 áp lực tĩnh せいあつ
1380 静圧軸受 bạc lót tĩnh áp せいあつじくうけ
1381 静圧流体軸受 ổ trục tĩnh áp せいあつりゅうたいじくうけ
1382 正確 chính xác せいかく
1383 正規 chính quy,chính thức せいき
1384 正帰還 hồi tiếp dương せいきかん
1385 制御 điều khiển,điều chình,quản lý せいぎょ
1386 制御素子 phần tử điều khiển せいぎょそし
1387 制御盤 bảng điều khiển せいぎょばん
1388 制御弁 van điều khiển せいぎょべん
1389 成型加工 gia công tạo hình せいけいかこう
1390 成形器 máy tạo hình(đúc) せいけいき
1391 清潔 sự sạch sẽ せいけつ
1392 制限 hạn chế せいげん
1393 正孔 lỗ trống điện tử せいこう
1394 製作 chế tạo せいさく
1395 生産 sản xuất せいさん
1396 生産活動 hoạt động sản xuất せいさんかつどう
1397 生産管理 quản lý sản xuất せいさんかんり
1398 生産規模 quy mô sản xuất] せいさんきぼ
1399 生産性 khả năng sản xuất せいさんせい
1400 生産方式 phương thức sản xuất せいさんほうしき
1401 生産保全 bảo toàn sản xuất せいさんほぜん
1402 生産量 lượng sản xuất せいさんりょう
1403 性質 tính chất せいしつ
1404 清浄 độ tinh khiết せいじょう
1405 正常 bình thường せいじょう
1406 精神的 thuộc tinh thần せいしんてき
1407 清掃 quét dọn,rửa せいそう
1408 製造コスト giá sản xuất,giá chế tạo せいぞうこすと
1409 正転 sự quay(chuyển động)bình thường せいてん
1410 正電荷 điện tích dương せいでんか
1411 静電気 tĩnh điện せいでんき
1412 静電破壊 phá tĩnh điện せいでんはかい
1413 静電容量 lượng tĩnh điện せいでんようりょう
1414 精度 độ chính xác(giá trị số) せいど
1415 青銅 đồng xanh せいどう
1416 静特性 đặc tính tĩnh せいとくせい
1417 整頓 sắp xếp せいとん
1418 性能 tính năng せいのう
1419 整備 bảo dưỡng,sửa chữa,duy trì せいび
1420 製品 sản phẩm せいひん
1421 成分 thành phần せいぶん
1422 精密 chính xác せいみつ
1423 精密削り cắt chính xác せいみつけずり
1424 精密仕上げ hoàn thiện chính xác せいみつしあげ
1425 精密中ぐり盤 máy khoan độ chính xác cao せいみつなかぐりばん
1426 生命 sinh mệnh せいめい
1427 整理 chỉnh lý,điều chỉnh せいり
1428 整理整頓 chỉnh lý,sắp xếp せいりせいとん
1429 成立 tạo thành,thành lập せいりつ
1430 生理的 tính sinh lý,thuộc chức năng thân thể せいりてき
1431 整流器 máy chỉnh lưu せいりゅうき
1432 整流素子 thiết bị chỉnh lưu,dụng cụ chỉnh lưu dòng điện せいりゅうそし
1433 石英 khoáng chất(thạch anh) せきえい
1434 赤外線 tia phóng xạ hồng ngoại せきがいせん
1435 責任 trách nhiệm せきにん
1436 責任者 người phụ trách せきにんしゃ
1437 責任体制 hệ thống trách nhiệm せきにんたいせい
1438 積分 tích phân せきぶん
1439 責務 nhiệm vụ せきむ
1440 石油 dầu mỏ せきゆ
1441 セグメント khu vực,phân đoạn
1442 絶縁 cách điện ぜつえん
1443 絶縁材 chất cách điện ぜつえんざい
1444 絶縁体 thể cách điện ぜつえんたい
1445 絶縁抵抗 điện trở cách điện ぜつえんていこう
1446 絶縁物 vật cách điện ぜつえんぶつ
1447 絶縁用防具 dụng cụ cách điện ぜつえんようぼうぐ
1448 絶縁用保護具 dụng cụ bảo hộ cách điện ぜつえんようほごぐ
1449 接近 tới gần,tiếp cận せっきん
1450 設計 thiết kế せっけい
1451 設計部門 bộ phận thiết kế せっけいぶもん
1452 切削 sự cắt gọt せっさく
1453 切削(旋削) cắt gọt(bàn cắt) せっさく
1454 切削工程 gia công cắt gọt せっさくこうてい
1455 切削効率 hiệu suất cắt gọt せっさくこうりつ
1456 切削条件 điều kiện gia công せっさくじょうけん
1457 切削速度 tốc độ gia công せっさくそくど
1458 切削抵抗 tính chịu gia công せっさくていこう
1459 切削面 mặt gia công せっさくめん
1460 切削油 dầu cắt(gọt) せっさくゆ
1461 切削油剤 chất dầu gia công せっさくゆざい
1462 切削力 lực gia công せっさくりょく
1463 接触 tiếp xúc せっしょく
1464 接触圧 ép tiếp điểm せっしょくあつ
1465 接触角 góc tiếp xúc せっしょくかく
1466 接触部 phần tiếp xúc せっしょくぶ
1467 接触片 bộ phận tiếp xúc せっしょくへん
1468 接線カム cam tiếp tuyến せっせんかむ
1469 接線キー khóa tiếp tuyến せっせんきー
1470 接続 nối,kết nối せつぞく
1471 接続口径 đường kính miệng kết nối せつぞくこうけい
1472 折損 sự gẫy,vỡ せっそん
1473 絶対圧力 áp lực tuyệt đối ぜったいあつりょく
1474 絶対真空 chân không tuyệt đối ぜったいしんくう
1475 絶対値 trị tuyệt đối ぜったいち
1476 絶対値指令方式 phương thức chỉ thị tuyệt đối ぜったいちしれいほうしき
1477 絶対動作 động tác tuyệt đối ぜったいどうさ
1478 絶対零度 không độ tuyệt đối ぜったいれいど
1479 切断 cắt せつだん
1480 切断速度 tốc độ cắt せつだんそくど
1481 切断抵抗 độ chịu cắt せつだんていこう
1482 切断面 mặt cắt せつだんめん
1483 切断力 lực cắt せつだんりょく
1484 接地 tiếp đất せっち
1485 設置 thiết đặt せっち
1486 接着 kết hợp,kết dính せっちゃく
1487 設定 thiết định,thiết đặt せってい
1488 設定圧力 áp lực thiết đặt せっていあつりょく
1489 設定距離 cự ly thiết đặt せっていきょり
1490 設定条件 điều kiện thiết đặt せっていじょうけん
1491 設定値 giá trị thiết đặt せっていち
1492 接点 tiếp điểm せってん
1493 ZD không có lỗi sai ぜっとでぃー
1494 設備 thiết bị せつび
1495 設備稼働率 tỉ lệ vận hành thiết bị せつびかどうりつ
1496 設備計画 kế hoạch về thiết bị せつびけいかく
1497 設備効率 hiệu suất của thiết bị せつびこうりつ
1498 設備費 giá thiết bị せつびひ
1499 設備標準回路 mạch tiêu chuẩn của thiết bị せつびひょうじゅんかいろ
1500 設備保全 bảo dưỡng thiết bị せつびほぜん
1501 説明 thuyết minh せつめい
1502 背中 về sau lưng せなか
1503 セメント xi măng
1504 セラミック đồ gốm sứ
1505 セル ô,ngăn,phòng nhỏ
1506 セレーション軸 trục răng cưa せれーしょんじく
1507 ゼロ-ルベベルギヤー truyền động bằng bánh răng nón zero
1508 0点調整 điều chỉnh về điểm xuất phát 0 ぜろてんちょうせい
1509 セロハン giấy bóng kính
1510 đường,tuyến せん
1511 全員参加 mọi người cùng tham gia ぜんいんさんか
1512 旋回 quay ぜんかい
1513 前屈姿勢 tư thế uốn cong về phía trước ぜんくつしせい
1514 前後シリンダ往復 xi lanh hai chiều ぜんごしりんだおうふく
1515 潜在 tiềm tàng,âm ỉ,ngấm ngầm せんざい
1516 旋削 máy cắt,tiện せんさく
1517 洗浄化 làm sạch せんじょうか
1518 洗浄作用 hoạt động lau rửa せんじょうさよう
1519 前進 tiến bộ,tiến lên phía trước ぜんしん
1520 前進端 kết thúc,điểm cuối của sự tiến bộ ぜんしんたん
1521 センター trung tâm
1522 センター穴 lỗ trung tâm センターあな
1523 センタードリル khoan trung tâm
1524 センターポンチ đột dùng để thao tác chuẩn bị trước khi đục lỗ
1525 洗濯 giặt せんたく
1526 選択 tuyển chọn せんたく
1527 洗濯機 máy giặt せんたくき
1528 選択時 thời điểm chọn lựa せんたくじ
1529 センタ作業 công việc trung tâm,thao tác trọng tâm せんたさぎょう
1530 先端 đầu mút,đỉnh,chóp せんたん
1531 先端角 góc điểm cuối せんたんかく
1532 せん断形 dạng cắt ngang せんだんがた
1533 先端切刃 lưỡi cắt せんたんきれは
1534 全治 trị toàn bộ ぜんち
1535 選定 tuyển chọn(một cách thích hợp nhất) せんてい
1536 先頭 đi đầu せんとう
1537 尖頭電圧 điện áp đầu mút せんとうでんあつ
1538 選任 tuyển nhiệm せんにん
1539 全歯たけ toàn bộ chiều sâu răng ぜんはたけ
1540 線ばね lò xo dây,dây lò xo せんばね
1541 旋盤 máy tiện せんばん
1542 旋盤作業 thao tác máy tiện せんばんさぎょう
1543 扇風機 quạt điện せんぷうき
1544 線膨張係数 hệ số trương nở dây せんぼうちょうけいすう
1545 前面 mặt trước ぜんめん
1546 全面 toàn bộ các mặt,toàn diện ぜんめん
1547 専用 chuyên dụng せんよう
1548 専用機 máy móc chuyên dụng せんようき
1549 増圧 tăng áp ぞうあつ
1550 増圧器 máy tăng áp ぞうあつき
1551 騒音 tiếng ồn そうおん
1552 増加 tăng gia,tăng thêm ぞうか
1553 総型削り cắt,tiện tạo hình khái quát(sơ bộ) そうがたけずり
1554 総型ハイト dụng cụ tạo hình そうがたはいと
1555 早期 sớm そうき
1556 臓器 bộ phận bên trong ぞうき
1557 早期実施 thi hành sớm,thực hiện sớm そうきじっし
1558 操業 thao tác そうぎょう
1559 遭遇 gặp gỡ そうぐう
1560 相互 tưỡng hỗ,qua lại,phụ thuộc lẫn nhau そうご
1561 総合 tổng hợp そうごう
1562 総合的品質管理 quản lý chất lượng tổng quát そうごうてきひんしつかんり
1563 相互作業 tác dụng tương hỗ そうごさぎょう
1564 操作 thao tác,vận hành そうさ
1565 操作性 tính thao tác,có tính điều khiển そうさせい
1566 操作盤 bàn thao tác,ván thao tác,bục thực hiện thao tác そうさばん
1567 掃除 qué dọn,rửa そうじ
1568 総称 tên chung そうしょう
1569 想像 tưởng tượng そうぞう
1570 相対 tương đối そうたい
1571 増大 tăng lên,lớn lên,to lên ぞうだい
1572 相対精度 độ chính xác tương đối そうたいせいど
1573 相対動作 di chuyển tương đối そうたいどうさ
1574 相対変位置直線動作 di chuyển đường thẳng thay đổi vị trí tương đối そうたいへんいちちょくせんどうさ
1575 装置 thiết bị そうち
1576 装置(機械的) thiết bị (cơ khí) そうち(きかいてき)
1577 装着 lắp đặt そうちゃく
1578 相当 tương đương そうとう
1579 挿入 cho vào,chèn vào そうにゅう
1580 装備 thiết bị そうび
1581 増幅 mở rộng,khuếch đại ぞうふく
1582 増幅回路 mạch khuếch đại biên độ ぞうふくかいろ
1583 増幅器 bộ khuếch đại,máy khuếch đại ぞうふくき
1584 増幅度 độ khuếch đại ぞうふくど
1585 増分値指令方式 phương thức chỉ thị giá trị tăng thêm ぞうぶんちしれいほうしき
1586 層別 sự phân tầng そうべつ
1587 総量 số tổng,tổng số,tổng số lượng そうりょう
1588 阻害 trở ngại そがい
1589 即作度 hoạt động ngay lập tức そくさど
1590 促進 xúc tiến,đẩy mạnh,thăng tiến そくしん
1591 測定 đo đạc そくてい
1592 測定器 máy đo そくていき
1593 測定子 kim đo,máy dò kiểm tra và đo そくていし
1594 測定値 giá trị đo そくていち
1595 測定範囲 phạm vi đo そくていはんい
1596 測定物 vật đo そくていぶつ
1597 速度 tốc độ そくど
1598 速度制御 điều khiển tốc độ そくどせいぎょ
1599 速度制御弁 van điều khiển tốc độ そくどせいぎょべん
1600 速度低下 giảm,hạ tốc độ そくどていか
1601 速度変化 biến đổi tốc độ そくどへんか
1602 側面 mặt bên cạnh そくめん
1603 素材 vật liệu そざい
1604 素子 yếu tố そし
1605 阻止 tắc nghẽn,trở ngại,cản trở そし
1606 組織 tổ chức (của tập đoàn) そしき
1607 蘇生加工 gia công chất dẻo そせいかこう
1608 蘇生法 cách làm sống lại,cách phục hồi そせいほう
1609 蘇生率 tỉ lệ tái sinh,tỉ lệ hồi sinh そせいりつ
1610 措置 lượng kế,thước đo,dụng cụ đo lường そち
1611 そで口 miệng ống tay áo そでぐち
1612 そで付きシャツ áo sơ mi tay dài そでつひしゃつ
1613 そでまぐり xắn tay áo lên
1614 外側 bên ngoài そとがわ
1615 外歯車 bánh răng phía ngoài そとはぐるま
1616 備える chuẩn bị そなえる
1617 その他 những cái khác,ngoài ra そのた
1618 揃える tập hợp đủ そろえる
1619 損失 sự mất,tổn thất,thất thoát そんしつ
1620 損傷 hỏng,tổn thương そんしょう
1621 タービン油 dầu tua bin たーびんゆ
1622 帯域 băng thông,khu vực たいいき
1623 ダイオード đi ốt
1624 大気 không khí たいき
1625 大気圧 áp suất không khí たいきあつ
1626 大気開放 không khí mở たいきかいほう
1627 大気圏 vùng không khí たいきけん
1628 耐久 độ bền たいきゅう
1629 耐久性 khả năng chịu đựng たいきゅうせい
1630 台形ねじ con ốc(bu lông)hình thang,hình tứ giác だいけいねじ
1631 対向 đối kháng たいこう
1632 対策 đối sách(chung chung) たいさく
1633 対策(改善案) đối sách(đề án cải tiến) たいさく(かいぜんあん)
1634 対して đối với たいして
1635 対象 đối tượng たいしょう
1636 対衝撃性 tính chịu va đập たいしょうげきせい
1637 耐振 chịu động đất たいしん
1638 体制 hệ thống たいせい
1639 大切 quan trọng たいせつ
1640 大地 đất đai だいち
1641 体調 điều kiện sức khỏe たいちょう
1642 大電力 công suất điện lớn だいでんりょく
1643 耐熱 kháng nhiệt,chống nhiệt たいねつ
1644 耐熱合金 hợp kim kháng nhiệt たいねつごうきん
1645 耐熱性 sức,tính kháng nhiệt たいねつせい
1646 大歯車 vòng bánh răng だいはぐるま
1647 退避 tránh,tị nạn たいひ
1648 代表例 ví dụ tiêu biểu だいひょうれい
1649 台風 bão たいふ
1650 大別 phân biệt chung chung たいべつ
1651 耐摩耗性 sức kháng ma sát,bào mòn たいまもうせい
1652 タイミング điều hòa thời gian,tính toán thời gian
1653 ダイヤフラム màng ngăn,màng chắn
1654 ダイヤモンド kim cương,hình thoi
1655 耐用年数 tuổi thọ sử dụng たいようねんすう
1656 太陽歯車 bánh răng mặt trời,bánh răng hành tinh たいようはぐるま
1657 耐え難い khó chịu đựng たえがたい
1658 絶えない không ngừng,tiếp tục たえない
1659 耐えられない không thể chịu đựng được たえられない
1660 耐える chịu đựng たえる
1661 高い cao たかい
1662 多回転形 dạng đa xoay たかいてんがた
1663 多額 số lượng lớn たがく
1664 高歯 răng cao たかば
1665 卓上旋盤 máy tiện kiểu bàn dài たくじょうせんばん
1666 卓上フライス盤 máy phay kiểu bàn dài たくじょうふらいすばん
1667 卓上ボール盤 máy khoan kiểu bàn dài たくじょうぼーるばん
1668 タクト・タイム thời gian chuẩn làm mốc
1669 竹の子ばね lò xo kiểu măng tre,kiểu xoắn ốc たけのこばね
1670 確かめる xác nhận lại たしかめる
1671 多軸ボール盤 máy khoan đa trục たじくぼーるばん
1672 多数 nhiều たすう
1673 多数キャリア máy đỡ,giá đỡ,vật mang số lượng lớn たすうきゃりあ
1674 立上り不良 khởi đầu sai たちあがりふりょう
1675 達する đạt đến たする
1676 達成 đạt thành たっせい
1677 タップ van,vòi,nhánh
1678 タップ立て gắn van,vòi,chia nhánh たっぷたて
1679 脱落 rơi rới だつらく
1680 縦X横X高さ chiều dài x chiều rộng x chiều cao たてXよこXたかさ
1681 縦型 kiểu (hình dáng) thẳng đứng たてがた
1682 立旋盤 máy tiện đứng たてせんばん
1683 立タレット旋盤 máy tiện có bàn dao đứng たてたれっとせんばん
1684 立フライス盤 máy phay đứng たてふらいすばん
1685 建物 toàn nhà たてもの
1686 多頭ボール盤 máy khoan bàn nhiều đầu たとうぼーるばん
1687 谷径 đường kính phần đáy ren たにけい
1688 種鋼 thép hạt たねこう
1689 多刃 đa đao,nhiều lưỡi,dao cắt たば
1690 ダブルナット đai ốc kép,nút kép
1691 quả cầu たま
1692 玉軸受 vòng trục bi たまじくうけ
1693 溜める đọng lại ためる
1694 多用 đa dụng たよう
1695 多量 số lượng nhiều たりょう
1696 タレット旋盤 máy tiện có bàn dao đứng たれっとせんばん
1697 たわみ độ uốn
1698 たわみ軸 trục dẻo,dễ uốn たわみじく
1699 たわみ軸継手 đấu nối trục dẻo たわみじくつぎて
1700 単位 đơn vị đo lường たんい
1701 単位時間 đơn bị thời gian たんいじかん
1702 単位面積 đơn vị diện tích たんいめんせき
1703 単価 đơn giá たんか
1704 段階 giai đoạn だんかい
1705 炭化水素 hydrocacbon たんかすいそ
1706 炭化タングステン vonfam các bua たんかたんぐすてん
1707 炭化チタン titan các bua たんかちたん
1708 炭化物 chất các bua たんかぶつ
1709 タングステン tungsten (loại làm tiêm bóng đèn điện
1710 単結晶 tinh thể đơn たんけっしょう
1711 端子 phần tử cuối たんし
1712 短時間 thời gian ngắn たんじかん
1713 短縮 rút ngắn たんしゅく
1714 単純 đơn thuần たんじゅん
1715 短所 điểm yếu たんしょ
1716 段数 số tầng だんすう
1717 弾性体 thể đàn hồi だんせいたい
1718 炭素 cacbon たんそ
1719 鍛造 rèn khuôn たんぞう
1720 断続切削 gia công cắt đoạn だんぞくせっさく
1721 炭素工具鋼 thép công cụ cac bon たんそこうぐこう
1722 タンタル (hóa học) tantan
1723 単動 chuyển động đơn たんどう
1724 単動形シリンダー xy lanh dạng chuyển động đơn たんどうけいしりんだー
1725 単動チャック khóa đơn độc lập たんどうちゃっく
1726 単独給気 cung cấp khí riêng biệt たんどくきゅうき
1727 段取り sắp xếp,chuẩn bị chương trình だんどり
1728 段取作業 công việc sắp xếp,chuẩn bị だんどりさぎょう
1729 断熱膨張 giãn nở đoạn nhiệt だんねつぼうちょう
1730 単目 mắt đơn たんめ
1731 端面 mặt cuối たんめん
1732 端面削り mài bề mặt たんめんけずり
1733 断面積 diện tích mặt cắt だんめんせき
1734 短絡 mạch tắt たんらく
1735 単列 một hàng,một dãy,hàng đơn たんれつ
1736 単列深溝玉軸受 ổ bi hàng đơn rãnh sâu たんれつふかみぞたまじくうけ
1737 チェック弁 van kiểm tra ちぇっくべん
1738 遅延 muộn,chậm trễ ちえん
1739 逐次 liên tiếp nhau ちくじ
1740 蓄積 tích trữ ちくせき
1741 致死 gây chết người,làm chết người ちし
1742 知識 tri thức,hiểu biết ちしき
1743 チゼルポイント điểm trục,điểm chạm
1744 室化チタン titan nitrat ちっかちたん
1745 窒化物 chất nitrat ちっかぶつ
1746 窒素 nitơ ちっそ
1747 チッピング độ nghiêng
1748 チップ mạt giũa,vỏ bào,mảnh vỡ
1749 チップブレ-カー máy bóc làm gẫy mạt giũa,máy tán
1750 致命的 có số mệnh,không tránh được tai hại ちめいてき
1751 着用 mang vào ちゃくよう
1752 チャタリング tiếng lách cách,tán chuyện
1753 チャック khóa,bóp,cặp,kẹp
1754 チャック作業 thao tác khóa bóp,kẹp,cặp ちゃっくさぎょう
1755 チャック端 đầu kẹp ちゃっくたん
1756 チャックハンドル thanh kẹp,thanh cặp
1757 注意 chú ý ちゅうい
1758 注意事項 hạng mục lưu ý ちゅういじこう
1759 注意する lưu ý ちゅういする
1760 注意点 điểm lưu ý ちゅういてん
1761 中央 giữa,trung tâm ちゅうおう
1762 中央値 giá trị giữa,trung tâm ちゅうおうち
1763 中間 đoạn giữa,ở khoảng giữa ちゅうかん
1764 中間停止 dừng ở giữa chừng ちゅうかんてし
1765 中間ばめ sự ăn khít giữa sự chuyển giao(buổi giao thời) ちゅうかんばめ
1766 注記 ghi nhớ ちゅうき
1767 中止 ngừng ちゅうし
1768 中止上げ hoàn thành tạm thời ちゅうしあげ
1769 注射器 ống tiêm ちゅうしゃき
1770 注釈 chú thích ちゅうしゃく
1771 中心間距離 cự ly giữa,khoảng cách giữa ちゅうしんかんきょり
1772 中心線 đường trung tâm ちゅうしんせん
1773 中性子 thành phần trung tính ちゅうせいし
1774 鋳造 sự đúc ちゅうぞう
1775 鋳鉄 sắt đúc ちゅうてつ
1776 中点値 giá trị điểm giữa,hàng,dãy giữa ちゅうてんち
1777 中毒 trúng độc ちゅうどく
1778 中目 vết cắt giữa ちゅうめ
1779 注目 chú ý ちゅうもく
1780 中立 trung lập,trung tính ちゅうりつ
1781 調圧 điều đáp ちょうあつ
1782 超音波 sóng siêu âm ちょうおんぱ
1783 超音波加工 gia công hàn siêu âm ちょうおんぱかこう
1784 直径ピッチ thanh đo đường kính ちょうっけいぴっち
1785 頂げき cự ly trong bánh răng ちょうげき
1786 兆候 triệu chứng ちょうこう
1787 超高圧 siêu cao áp ちょうこうあつ
1788 超硬合金 hợp kim siêu cứng ちょうこうごうきん
1789 超鋼合金 hợp kim (các bua)luyện sắt ちょうこうごうきん
1790 調査 điều tra ちょうさ
1791 長尺物 hàng dài ちょうじゃくぶつ
1792 長所 sở trường ちょうしょ
1793 調整 điều chỉnh ちょうせい
1794 超精密切削 cắt với độ chính xác cao ちょうせいみつせっさく
1795 調節 điều tiết ちょうせいつ
1796 丁度 độ đặc ちょうど
1797 ちょうナット đai ốc tai hông
1798 張力 lực căng ちょうりょく
1799 聴力低下 suy giảm thính giác ちょうりょくていか
1800 朝礼 cuộc họp,cuộc gặp mặt buổi sáng ちょうれい
1801 choku ちょく
1802 直後 ngay sau đó ちょくご
1803 直接 trực tiếp ちょくせつ
1804 直接原因 nguyên nhân trực tiếp ちょくせつげんいん
1805 直接切削制御 điều khiển cắt trực tiếp ちょくせつせっさくせいぎょ
1806 直接測定 đo trực tiếp ちょくせつそくてい
1807 直線 đường thẳng đứng ちょくせん
1808 直前 ngay trước ちょくぜん
1809 直線往復運動 chuyển động tới lui theo đường thẳng đứng ちょくせんおうふくうんどう
1810 直線補間 phép nội suy đường thẳng ちょくせんほかん
1811 直線補完 bổ xung đường thẳng ちょくせんほかん
1812 直動カム cam tịnh tiến ちょくどうかむ
1813 直動式 phương thức tịnh tiến ちょくどうしき
1814 直刃 răng thẳng đứng,lưỡi cắt thẳng đứng ちょくば
1815 直立ボール盤 máy khoan thẳng đứng ちょくりつぼーるばん
1816 直流 dòng điện trực tiếp ちょくりゅう
1817 直列 chuỗi,dãy ちょくれつ
1818 直列接続 chuỗi tiếp nối,chuỗi liên tục ちょくれつせつぞく
1819 チョコ停 nghỉ,ngưng máy tạm thời(một chút) ちょこてい
1820 直角 vuông góc ちょっかく
1821 直角定規 hình vuông,hình chính vuông ちょっかくじょうぎ
1822 直径 đường kính ちょっけい
1823 cặp つい
1824 追加 thêm vào ついか
1825 追求 truy cứu ついきゅう
1826 墜落 rớt xuống ついらく
1827 通過 lối đi つうか
1828 通過流量 dung lượng đi qua つうかりゅうりょう
1829 通じて thông qua つうじて
1830 通常 thông thường つうじょう
1831 通常作業 thao tác thông thường つうじょうさぎょう
1832 通信機器 máy móc thông tin つうしんきき
1833 通電 dòng điện つうでん
1834 通電経路 đường đi dòng điện つうでんけいろ
1835 ツールパス dụng cụ
1836 通路 lối đi つうろ
1837 付刃バイト ê tô,bàn kẹp(bịt đầu)ê tô dao lắp つけはばいと
1838 付ける gắn つける
1839 筒形継手 nối dạng ống つつがたつぎて
1840 突っ切りバイト dụng cụ đột cắt つっきりばいと
1841 続く tiếp tục つづく
1842 鼓形ウォームギャー bánh răng hình nón つづみがたうぉーむぎゃー
1843 努める cố gắng つとめる
1844 常に thường xuyên つねに
1845 つば軸受 trục vòng đai つばじくうけ
1846 つば付ナット đai ốc vòng cổ,vòng đai つばつきなっと
1847 積み段数 tầng chồng lên nhau つみだんすう
1848 móng つめ
1849 強い mạnh,khỏe つよい
1850 面合わせ khớp mặt bên với nhau つらあわせ
1851 つる巻き線 đường hình xoắn ốc つるまきせん
1852 つる巻きばね lò xo hình xoắn ốc つるまきばね
1853 tay
1854 低圧 áp lực thấp ていあつ
1855 DNC điều khiển trực tiếp bằng số でぃーえぬしー
1856 T溝 đường khía,đường rãnh hình T てぃーみぞ
1857 低下 hạ thấp,giảm ていか
1858 定格電圧 điện áp quy định ていかくでんあつ
1859 定格電流 dòng điện quy định ていかくでんりゅう
1860 定期 đình kì ていき
1861 定義 định nghĩa ていぎ
1862 定義処理 xử lý định nghĩa ていぎしょり
1863 定期的 một cách định kỳ ていきてき
1864 定期的に một cách định kỳ ていきてきに
1865 定期点検 kiểm tra định kỳ ていきてんけん
1866 抵抗 điện trở kháng,kháng cự ていこう
1867 抵抗器 cái điện trở ていこうき
1868 抵抗体 thể điện trở ていこうたい
1869 抵抗値 giá trị trở kháng ていこうち
1870 抵抗溶接機 máy hàn trở kháng ていこうようせつき
1871 抵抗率 tỉ lệ trở kháng ていこうりつ
1872 停止 dừng lại ていし
1873 停止ボタン nút ngừng,nút cho dừng lại ていしぼたん
1874 低周波 tần số thấp ていしゅうは
1875 定数 giá trị cố định ていすう
1876 低速 tốc độ thấp ていそく
1877 低速回転 xoay tốc độ thấp ていそくかいてん
1878 TTL mạch TTL てぃてぃえる
1879 停電 ngắt điện,mất điện,cúp điện ていでん
1880 停電操作 thao tác ngắt điện ていでんそうさ
1881 程度 mức độ ていど
1882 底面積 diện tích đáy ていめんせき
1883 出入口 lối ra vào でいりぐち
1884 手入れ sự sửa chữa ていれ
1885 データ処理 xử lý dữ liệu でーたしょり
1886 データ入出力装置 thiết bị nhập xuất dữ liệu でーたにゅうしゅつりょくそうち
1887 テーパー vật nhọn
1888 テーパー削り cắt nhọn,mài nhọn,làm thon てーぱーけずり
1889 テーブル bàn
1890 テーブル移動形 dạng di động kiểu bàn てーぶるいどうがた
1891 テーブル形 dạng bàn てーぶるがた
1892 手送り cung cấp chất liệu cho máy bằng tay(thủ công) ておくり
1893 滴下給油 cấp dầu nhỏ giọt てきかきゅうゆ
1894 滴下窓 cửa sổ rót てきかまど
1895 適する phù hợp với てきする
1896 適正 thích hợp với てきせい
1897 適点 điểm rót xuống てきてん
1898 適用 ứng dụng てきよう
1899 適用範囲 phạm vi ứng dụng てきようはんい
1900 手首 cổ tay てくび
1901 てこクランク機構 cơ cấu tay quay đòn bẩy てこくらんくきこう
1902 手先 trình tự てさき
1903 手差給油 tra mỡ,cấp dầu bằng tay てさしきゅうゆ
1904 手順 trình tự てじゅん
1905 sắt てつ
1906 鉄心 lõi sắt てっしん
1907 徹底 triệt để てってい
1908 鉄の棒 thanh sắt てつのぼう
1909 手直し điều chỉnh lại てなおし
1910 デバイス thiết bị
1911 手袋 găng tay てぶくろ
1912 手元スイッチ nút nhấn bằng tay てもとすいっち
1913 デューティ比 tỉ lệ tác dụng でゅーてぃひ
1914 デレッキ dụng cụ,đồ dùng thủ công đặc biệt
1915 電圧 điện áp でんあつ
1916 電圧降下 độ hạ điện áp でんあつこうか
1917 電圧低下 giảm điện áp でんあつていか
1918 電位 điện vị でんい
1919 転位歯車 bánh răng chuyển vị trí てんいはぐるま
1920 添加 thêm vào てんか
1921 電荷 phần tử điện でんか
1922 電解液 dung dịch điện giải でんかいえき
1923 電解加工 gia công điện hóa học でんかいかこう
1924 電気 điện でんき
1925 電気回路 mạch điện でんきかいろ
1926 電気信号 tín hiệu điện でんきしんごう
1927 電気制御 điều khiển điện でんきせいぎょ
1928 電気制御回路 mạch điều khiển điện でんきせいぎょかいろ
1929 電気制御箱 hộp điều khiển điện でんきせいぎょばこ
1930 電気ドリル máy khoan điện でんきどりる
1931 電気分解 điện phân でんきぶんかい
1932 電撃 sốc điện でんげき
1933 点検 kiểm tra てんけん
1934 電源 nguồn điện でんげん
1935 点検項目 hạng mục kiểm tra てんけんこうもく
1936 点検者 người kiểm tra てんけんしゃ
1937 電源スイッチ nút,công tắc nguồn điện でんげんすいっち
1938 電子 điện tử でんし
1939 電子回路 mạch điện tử でんしかいろ
1940 電子機器 máy điện tử でんしきき
1941 電磁切換弁 van đổi điện từ でんじきりかえべん
1942 電磁弁 van điện từ でんじべん
1943 電磁石 nam châm điện でんじしゃく
1944 電磁誘導 cảm ứng điện từ でんじゆうどう
1945 天井 trần,nóc てんじょう
1946 電磁力 lực điện từ でんじりょく
1947 電線 dây điện でんせん
1948 伝染性 tính truyền nhiễm でんせんせい
1949 転送 di chuyển,dịch chuyển でんそう
1950 伝達 truyền đạt でんたつ
1951 点灯 điểm sáng てんとう
1952 伝導 sự truyền động でんどう
1953 電動機 mô tơ điện でんどうき
1954 転動体 thành phần truyền động てんどうたい
1955 電熱器 máy phát nhiệt でんねつき
1956 天然 thiên nhiên てんねん
1957 転落防止 ngăn ngừa rơi ngã てんらくぼうし
1958 電流 dòng điện でんりゅう
1959 電流増幅率 tỉ lệ khuếch đại dòng điện でんりゅうぞうふくりつ
1960 電力 điện năng でんりょく
1961 電力容量 dung lượng điện năng でんりょくようりょう
1962 砥石 đá mài といし
1963 砥石車 bánh xe đá mài といしぐるま
1964 砥石研削 cắt,mài といしけんさく
1965 đồng どう
1966 ドウェル停止 sự ngưng とうぇるていし
1967 透過形 hình xuyên qua,mẫu thấm qua とうかがた
1968 等間隔 khoảng cách đều nhau とうかんかく
1969 同期 đồng bộ どうき
1970 等級 cung cấp とうきゅう
1971 統計 thống kê とうけい
1972 統計的品質管理 quản lý chất lượng sản phẩm mang tính thống kê とうけいてきひんしつかんり
1973 投光器 máy rọi ánh sáng とうこうき
1974 動作 động tác どうさ
1975 動作確認用リレー rơle xác nhận động tác どうさかくにんようりれー
1976 動作側 mặt cử động,mặt chuyển động,mặt hoạt động どうさがわ
1977 動作機器 máy cử động どうさきき
1978 動作順序 thứ tự chuyển động どうさじゅんじょ
1979 動作説明 thuyết minh động tác どうさせつめい
1980 動作的 mang tính động tác どうさてき
1981 動作不良 lỗi động tác どうさふりょう
1982 動作力不足 thiếu lực chuyển động どうさりょくふそく
1983 同時 cùng lúc どうじ
1984 銅線 dây đồng,dây đồng mạ どうせん
1985 導線 dây dẫn どうせん
1986 導体 chất dẫn điện どうたい
1987 到達 đạt đến とうたつ
1988 到着 đến nơi とうちゃく
1989 導通 thông nhau どうつう
1990 導電率 điện dẫn suất どうでんりつ
1991 投入 đưa vào とうにゅう
1992 銅箔 màng bằng đồng どうはく
1993 頭部 phần đầu とうぶ
1994 同方向 cùng phương,cùng hướng どうほうこう
1995 透明 trong suốt とうめい
1996 同様 đồng dạng どうよう
1997 動力 động lực,lưu chuyển động どうりょく
1998 動力設備全般 toàn bộ thiết bị động lực どうりょくせつびぜんばん
1999 登録 đăng ký とうろく
2000 通し穴 lỗ xuyên thủng,xuyên qua とおしあな
2001 通しボルト bu lông xuyên qua,con ốc xuyên qua とおしぼると
2002 トースカン máy đo bề mặt,dụng cụ đo bề mặt
2003 毒劇物 chất kịch độc どくげきぶつ
2004 毒劇薬 thuốc kịch độc どくげきやく
2005 特殊 đặc thù とくしゅ
2006 特殊鋼 thép đặc biệt とくしゅこう
2007 特色 đặc sắc とくしょく
2008 特性 đặc tính とくせい
2009 特性(特徴) đặc tính(đặc trưng) とくせい(とくちょう)
2010 毒性ガス khí độc どくせいがす
2011 毒性蒸気 hơi độc どくせいじょうき
2012 特性要因図 biểu đồ nguyên nhân và hiệu quả đặc tính とくせいよういんず
2013 特徴 đặc trưng,nét đặc biệt とくちょう
2014 特定の riêng biệt とくていの
2015 特別 đặc biệt とくべつ
2016 時計方向 chiều kim đồng hồ とけいほうこう
2017 度数率 tỉ lệ tần số どすうりつ
2018 途中 giữa chừng とちゅう
2019 突起 đột khởi とっき
2020 突発 đột phát とっぱつ
2021 突発修理 sửa chữa đột phát とっぱつしゅうり
2022 ドナー người hiến tặng
2023 塗布 sự bôi(thuốc mỡ) とふ
2024 止まり穴 lỗ bít とまりあな
2025 止めねじ đinh vít chốt,đinh ốc chốt とめねじ
2026 トヨタ生産方式 phương thức sản xuất của Toyota とよたせいさんほうしき
2027 ドライバー tua vít
2028 トラッキング đặt đường ray
2029 トラブルシューティング giải quyết vấn đề
2030 トランジスタ transistor bán dẫn
2031 取扱い sử dụng とりあつかい
2032 取扱い注意 chú ý khi sử dụng とりあつかいちゅうい
2033 トリガー bộ khởi động
2034 取替え thay thế とりかえ
2035 取締法 luật xử lý とりしまりほう
2036 取付け gắn とりつけ
2037 取除く tháo bỏ とりのぞく
2038 トリマー biến trở
2039 砥粒 chất mài mòn とりゅう
2040 塗料 sơn とりょう
2041 ドリル may khoan điện
2042 トルク momen xoắn
2043 ドレッシング nước sốt
2044 ドローイングボルト bu lông chuốt
2045 トンボ bộ đếm
2046 内径 đường kính trong ないけい
2047 内径切削 gia công cơ khí đường kính trong ないけいせっさく
2048 内臓 nội tạng ないぞう
2049 内転サイクロイド hypocycloid ないてんさいくろいど
2050 内部 bên trong ないぶ
2051 内部抵抗 trở kháng trong ないぶていこう
2052 内部摩擦 ma sát trong ないぶまさつ
2053 内面研削盤 máy mài,cắt gọt bên trong,bề trong ないめんけんさくばん
2054 内容 nội dung ないよう
2055 内輪 trục bên trong ないりん
2056 長靴 ủng,đôi ủng,giầy ống ながぐつ
2057 中ぐり lỗ khoan なかぐり
2058 中ぐりバイト duụng cụ thanh khoan,cần khoan なかぐりばいと
2059 中ぐり盤 máy khoan,máy đào なかぐりばん
2060 長さ chiều dài ながさ
2061 流す thả trôi,làm chảy đi ながす
2062 長手の逃げ rãnh,đường thoát trục dài ながてのにげ
2063 長手方向 hướng trục dài ながてほうこう
2064 流れ形 dạng suông ながれがた
2065 ナショナルテ-パ côn quốc gia
2066 生爪 móng tay なまずめ
2067 chì なまり
2068 並場 nơi bình thường なみば
2069 並目ねじ ren ốc to,ren to なみめねじ
2070 ならい旋盤 máy tiện mô phỏng ならいせんばん
2071 ならいフライス盤 máy cán nghiêng,máy phay nghiêng ならいふらいすばん
2072 ならし運転 vận hành mô phỏng ならしうんてん
2073 慣れる quen với なれる
2074 軟鋼 thép dẻo なんこう
2075 軟質 chất dẻo,mềm mịn なんしつ
2076 難燃性 tính chịu nhiệt なんねんせい
2077 軟発振 dao động mềm なんはっしん
2078 ニードルバルブ van kim
2079 逃げ面 sườn,hông,cánh,bên sườn にげめん
2080 逃げ面磨耗 ma sát sườn にげめんまもう
2081 2次側 bên thứ hai にじがわ
2082 2進数 hệ đếm số 2 にしんすう
2083 日常 thường ngày にちじょう
2084 日常点検 kiểm tra hằng ngày にちじょうてんけん
2085 日常保全 bảo dưỡng hằng ngày にちじょうほぜん
2086 ニッケル chát niken
2087 ニッケル鋼 thép niken にっけるこう
2088 日程計画 kế hoạch nhật trình にっていけいかく
2089 二番角 góc thứ 2 にばんかく
2090 2番タップ van thứ 2 にばんたっぷ
2091 二番取旋盤 máy tiện lần thứ 2 にばんとりせんばん
2092 荷物 hành lý にもつ
2093 ニュートラル trung tính
2094 入力 nhập vào にゅうりょく
2095 入力電圧 điện áp đầu vào にゅうりょくでんあつ
2096 任意 tùy chọn にんい
2097 ネジ切り cắt ốc,cắt bu lông,lắp ren,đinh ốc ねじきり
2098 ねじ切りバイト dụng cụ làm ren ねじきりばいと
2099 ネジ締め vặn ốc,xoắn ốc,bu lông chặt lại ねじしめ
2100 ねじ歯車 bánh răng đinh ốc ねじはぐるま
2101 ねじれ角 góc xoắn ねじれかく
2102 ねじれ刃 đường rãnh xoắn ねじれは
2103 nhiệt ねつ
2104 熱処理 xử lý nhiệt ねつしょり
2105 熱電対 bộ nhiệt điện ねつでんつい
2106 粘性 tính nhớt,sền sệt,dính,dẻo ねんせい
2107 粘度 tính nhớt,sền sệt,lầy nhầy,dính,dẻo ねんど
2108 粘度指数 chỉ số nhầy dính,hệ số nhớt,dẻo ねんどしすう
2109 não のう
2110 納期 ngày giao hàng のうき
2111 能動回路 mạch năng động のうどうかいろ
2112 濃度分布 phân bố nồng độ のうどぶんぷ
2113 ノギス thước kẹp
2114 のこ歯ねじ đường ren xoáy trôn ốc của bu lông,ốc vít のこばねじ
2115 鋸刃 dao cưa のこは
2116 延労働時間 thời gian làm việc kéo dài のべろうどうじかん
2117 răng
2118 場合 trường hợp ばあい
2119 歯厚マイクロメータ trắc vi kế,dụng cụ đo vi lượng độ dày bánh răng はあつまいくろめーた
2120 lần ばい
2121 バイアス độ lệch
2122 背圧 áp lực sau はいあつ
2123 配管 ống dẫn はいかん
2124 配管径 đường kính ống dẫn はいかんけい
2125 配管内 trong ống dẫn はいかんない
2126 配管方式 phương thức ống dẫn はいかんほうしき
2127 排気 khí thải はいき
2128 排気側 phía khí thải はいきがわ
2129 背隙 khe hở,kẽ hở はいげき
2130 排出 thải ra はいしゅつ
2131 廃除 loại bỏ はいじょ
2132 バイス mỏ cặp,ê tô
2133 バイス操作 thao tác mỏ cặp ばいすそうさ
2134 配線 hệ thống dây はいせん
2135 配線用遮断器 máy cắt dây はいせんようしゃだんき
2136 配置 bố trí はいち
2137 配電 phân bố điện はいでん
2138 配電工事 công việc phân bố điện はいでんこうじ
2139 配電盤 bảng phân bố điện はいでんばん
2140 バイト cặp,kẹp
2141 ハイトゲージ thanh đo chiều cao,dụng cụ đo chiều cao
2142 バイトの大きさ cỡ,kích thước của công cụ (kẹp) ばいとのおきさ
2143 ハイボイドギヤ- (co khí) hypoid (bánh răng)
2144 パイロット式 kiểu lái パイロットしき
2145 ハインリッヒの法則 quy luật henrich はいんりっひのほうそく
2146 破壊 sưự phá hỏng(làm hỏng rơi rải rác) はかい
2147 歯形 hình răng,hình bánh răng はがた
2148 歯形マーク dầu,vết có dạng dao cắt,răng cắt はがたまーく
2149 図る lập,thiết kế (kế hoạch) はかる
2150 波及する sự căng ra,mở rộng はきゅうする
2151 刃具 đồ cắt,bộ phận cắt,dụng cụ cắt はぐ
2152 爆発 nổ ばくはつ
2153 歯車 bánh răng はぐるま
2154 hộp はこ
2155 刃先 lưỡi dao,thân dao はさき
2156 歯先円 vòng thêm vào,còng đầu răng はさきえん
2157 刃先角 góc tù はさきかく
2158 刃先の磨耗 làm mòn lưỡi dao,tán cùn lưỡi dao はさきのまもう
2159 把持 nắm chặt はじ
2160 場所 địa điểm,chỗ,vị trí ばしょ
2161 歯末のたけ phụ lục,vật thêm vào,phần thêm vào はすえのたけ
2162 はすば歯車 bánh răng đinh ốc,bánh răng xoắn ốc はすばはぐるま
2163 はずみ車 (kĩ thuật)bánh đà はずみくるま
2164 歯底円 vành đế răng,vành chân răng はぞこえん
2165 破損 hỏng,tổn thương はそん
2166 裸電線 dây điện trần はだかでんせん
2167 果たす thực hiện はたす
2168 働き hoạt động はたらき
2169 波長 chiều dài sóng,độ sóng phát xạ はちょう
2170 発火性 tính phát lửa はっかせい
2171 歯付き座金 vòng đệm có răng はつきざがね
2172 歯付きベルト dây đai điều chỉnh có răng はつきべると
2173 白金 vàng trắng はっきん
2174 バックラッシュ khe hở
2175 バックラッシュエリミネーター掛け外しハンドル thiết bị xử lý khe hở
2176 バックラッシュ除去装置 thiết bị xóa bỏ khe hở ばっくらっしゅじょきょそうち
2177 発見 phát hiện はっけん
2178 発見者 người phát hiện ra là ai はっけんしゃ
2179 発光素子 phần tử phát quang はっこうそし
2180 発散 phát tán はっさん
2181 発振 dao động,sự lung lay,đung đưa はっしん
2182 発振形 dạng dao động はっしんがた
2183 8進数 hệ đếm số 8 はっしんすう
2184 発生 phát sinh はっせい
2185 発生源 nguồn phát sinh はっせいげん
2186 罰則 phạt ばっそく
2187 発展 phát triển はってん
2188 発電機 máy phát điện はつでんき
2189 パッド給油 cấp dầu lót đệm ぱっどきゅうゆ
2190 発熱 phát nhiệt はつねつ
2191 バナジウム (hóa học)vanadi
2192 離す rời ra はなす
2193 ばね lò xo
2194 はねかけ給油 cấp dầu kiểu bắn tóe ra はねかけきゅうゆ
2195 ばね座金 đệm lò xo ばねざがね
2196 歯の干渉 sự xen vào răng,sole răng はのかんしょう
2197 bề rộng はば
2198 母材 cuộn kim loại to,cuộn to ははざい
2199 歯幅 chiều rộng bước răng ははば
2200 歯部 phần cắt,bộ phận cắt,lưỡi dao cắt はぶ
2201 はめあい độ khớp
2202 歯元のたけ độ cao chân răng はもとのたけ
2203 刃物 dao cắt はもの
2204 刃物台 cái giá đỡ công cụ,cái giá trống,tựa công cụ はものだい
2205 早送り hệ thống gửi nhanh,gửi tắt ngang はやおくり
2206 早く nhanh,sớm はやく
2207 早戻り機構 cơ cấu trở lại nhanh はやもどりきこう
2208 パラジウム (hóa học) panađi
2209 バラツキ độ sai lệch
2210 バリ gờ,ráp…(giấy,kim loại)
2211 張り側 vế co giãn,vế đàn hồi はりがわ
2212 パルスモータ mô tơ xung
2213 バルブ van
2214 パレート曲線 đường con pareto ぱれっときょくせん
2215 パレラ khối song song
2216 範囲 phạm vi はんい
2217 半径 bán kính はんけい
2218 半月キー khóa hình bán nguyệt はんげつきー
2219 番号 số ばんごう
2220 半固定抵抗器 điện trở bán cố định はんこていていこうき
2221 反磁性体 vật chất phản từ tính はんじせいたい
2222 反射板 gương phản xạ,kính hậu phản quang はんしゃばん
2223 搬送 di chuyển,dịch chuyển はんそう
2224 はんだ chì hàn điện
2225 反対 phản hồi,phản nghịch はんたい
2226 反対側 phe phản đối はんたいがわ
2227 反対方向 hướng ngược lại はんたいほうこう
2228 はんだこて que hàn điện
2229 はんだ付け hàn,hàn điện はんだつけ
2230 判断 đánh giá,phê bình はんだん
2231 番地 địa chỉ ばんち
2232 判定 đánh giá はんてい
2233 反転 sự đảo ngược,hoán vị,đảo lộn はんてん
2234 半導体 chất bán dẫn はんどうたい
2235 反時計方向 hướng ngược chiều kim đồng hồ はんとうけいほうこう
2236 ハンドル cán,tay cầm,quai móc
2237 万能研削盤 máy mài vạn năng ばんのうけんさくばん
2238 万能工具フライス盤 máy phay công cụ vạn năng ばんのう工具フライス盤
2239 万能フライス盤 máy cán(phay vạn năng) 万能フライス盤
2240 販売 bán hàng はんばい
2241 反発力 tính đàn hồi,sức bật はんぱつりょく
2242 反比例 tỉ lệ nghịch,tỉ lệ đảo ngược はんぴれい
2243 ハンマー búa
2244 反面 mặt khác はんめん
2245 汎用機 máy dùng chung,máy tiêu chuẩn はんようき
2246 PN接合 tiến hợp PN,đầu nối PN ぴーえぬせつごう
2247 PC制御ワーク搬送装置 thiết bị chuyển công việc điều khiển bằng PC ピーしーせいぎょわーくはんそうそうち
2248 Bポート cổng B びーぽーと
2249 控えボルト bu lông neo,bu lông cũ ひかえぼると
2250 比較 đối chiếu,so sánh ひかく
2251 比較器 máy so sánh,máy đối chiếu ひかくき
2252 比較測定 đo tỉ lệ(kiểm kê,so sánh) ひかくそくて
2253 比較的 mang tính so sánh ひかくてき
2254 quang,ánh sáng ひかり
2255 光結合 kết nối quang học,mắc quang học ひかりけつごう
2256 光信号 tín hiệu quang học ひかりしんごう
2257 引き合う kéo lẫn nhau ひきあう
2258 引取りかんばん biển lấy hàng,biển di chuyển linh kiện ひきとりかんばん
2259 非金属 phi kim loại ひきんそく
2260 引く kéo ひく
2261 低い thấp ひくい
2262 低歯 răng đế,răng gốc ひくば
2263 備考 ghi chú びこう
2264 日頃 thường ngày ひごろ
2265 đầu gối ひざ
2266 微細 tinh vi びさい
2267 被削材 vật liệu cắt gọt ひさくざい
2268 被削面 bề mặt gia công cắt gọt ひさくめん
2269 比重 tỉ trọng ひじゅう
2270 微小 cực kì chính xác,tinh vi びしょう
2271 非常口 cửa thoát hiểm ひじょうぐち
2272 非常停止インタロック khóa an toàn dừng bất thường ひじょうていしいんたろっく
2273 非常停止ボタン nút nhấn dừng bất thường ひじょうていしぼたん
2274 非常停止要因 nguyên nhân dừng bất thường,nguyên nhân dừng gấp ひじょうていしよういん
2275 非常用発電設備 thiết bị phát điện khẩn cấp ひじょうようはつでんせつび
2276 非真円軸受 trục phi hình trụ(không tròn) ひしんえんじくうけ
2277 ヒステリシス độ trễ
2278 ヒストグラム biểu đồ trễ
2279 độ méo ひずみ
2280 左側 phía bên trái ひだりがわ
2281 左手 tay trái ひだりて
2282 左端 phần cuối bên trái ひだりはし
2283 左回し quay trái ひだりまわし
2284 ビッカース硬さ độ cứng vicker びっかーすかたさ
2285 ピッチ bước răng
2286 ピッチ円 vòng tròn bước răng ぴっちえん
2287 ビット miếng,mảnh,mẩu,một chút
2288 ピット hố,lỗ
2289 引張りばね lò xo kéo dãn,lò xo đàn hồi ひっぱりばね
2290 必要 cần thiết ひつよう
2291 必要性 tính cần thiết,sự cần thiết ひつようせい
2292 否定 phủ định ひてい
2293 非鉄勤続 kim loại không có sắt ひてつきんぞく
2294 非同期 lệch pha,không cùng lúc,không đồng bộ ひどうき
2295 非動作 không hoạt động ひどうさ
2296 等しい bằng nhau ひとしい
2297 等しく tương đương ひとしく
2298 1刃当たりの送り lượng chuyển tính trên 1 dao ひとはあたりのおくり
2299 避難場所 nơi chốn tránh,tị nạn ひなんばしょ
2300 ビニール nhựa vinyl,nhựa dẻo,nhựa VC
2301 火花 tia lửa ひばな
2302 ひび割れ bị nứt,vỡ ひびわれ
2303 皮膚 da,bì,vỏ ひふ
2304 皮膚炎 viêm da ひふえん
2305 被覆 vỏ bọc ひふく
2306 被覆電線 dây điện có vỏ bọc ひふくでんせん
2307 微粉 bột びふん
2308 微分 vi phân びぶん
2309 ピボット trục đứng,trụ đứng
2310 皮膜 màng mỏng ひまく
2311 飛躍 sự nhảy,bước nhảy tăng vọt ひやく
2312 冷やす làm lạnh ひやす
2313 ヒューズ cầu chì
2314 表現 biểu hiện ひょうげん
2315 表示 biểu thị,hiển thị ひょうじ
2316 標識 nhãn hiệu,bảng báo ひょうしき
2317 表示機 máy hiển thị ひょうじき
2318 標準 tiêu chuẩn ひょうじゅん
2319 標準化 tiêu chuẩn hóa ひょうじゅんか
2320 標準作業表 bảng công việc tiêu chuẩn ひょうじゅんさぎょうひょう
2321 標準手持ち thao tác cầm tay chuẩn ひょうじゅんてもち
2322 標準ドリル khoan tiêu chuẩn ひょうじゅんどりる
2323 標準歯車 bánh răng tiêu chuẩn,gear chuẩn ひょうじゅんはぐるま
2324 表示ランプ đèn hiển thị ひょうじらんぷ
2325 表面 bề mặt ひょうめん
2326 表面処理 xử lý bề mặt ひょうめんしょり
2327 表面張力 sức căng bề mặt ひょうめんちょうりょく
2328 phẳng,dẹt ひら
2329 平キー khóa phẳng,khóa bẹt,dẹt ひらきー
2330 平削り形 dạng cắt phẳng ひらけずりがた
2331 平削り盤 máy cắt mài phẳng ひらけずりばん
2332 平座金 tấm đệm phẳng,miếng đệm bẹt ひらざがね
2333 平歯車 cục bánh răng phẳng ひらはぐるま
2334 平フライス phay cắt phẳng ひらふらいす
2335 平ベルト dây đai phẳng ひらべると
2336 比率 tỉ suất ひりつ
2337 比例 tỉ lệ ひれい
2338 広い rộng ひろい
2339 疲労 sự mệt nhọc,lao khổ ひろい
2340 敏感 nhạy cảm,dễ bị hỏng,dễ bị thương びんかん
2341 品質 chất lượng sản phẩm ひんしつ
2342 品質意識 ý thức chất lượng sản phẩm ひんしついしき
2343 品質管理 quản lý chất lượng sản phẩm ひんしつかんり
2344 品質特性 đặc tính chất lượng sản phẩm ひんしつとくせい
2345 品質保証 bảo hành chất lượng sản phẩm ひんしつほしょう
2346 頻度 tần số ひんど
2347 ファスナ dây kéo khóa
2348 負圧 áp suất,áp lực chống lại ふあつ
2349 不安全 không an toàn ふあんぜん
2350 不安定 không ổn định ふあんてい
2351 Vブロック khối V,đôn kê hình chữ V ぶいぶろっく
2352 Vベルト dây đai hình V ぶいべると
2353 フィラメント sợi dây tóc
2354 フィルタ bộ lọc
2355 フィルタエレメント phần tử lọc
2356 風車 cối xay gió ふうしゃ
2357 フェスギヤー gear bề mặt,răng bề mặt
2358 不衛生 không vệ sinh ふえいせい
2359 フォーマット định dạng lại
2360 負荷 tải ふか
2361 深い sâu ふかい
2362 不快感 không thoải mái ふかいかん
2363 負荷側 vế chịu tải trọng ふかがわ
2364 深さ độ sâu ふかさ
2365 負荷時間 thời gian tải ふかじかん
2366 付加自体 tự thêm vào ふかじたい
2367 負荷重量 tải trọng ふかじゅうりょう
2368 付加線 dây thêm vào ふかせん
2369 不稼働時間 thời gian không hoạt động ふかどうじかん
2370 不可能 không có khả năng ふかのう
2371 負荷変動 thay đổi tải ふかへんどう
2372 負荷率 tỉ lệ tải ふかりつ
2373 不完全ネジ部 phần đinh ốc chưa hoàn toàn ふかんぜんねじぶ
2374 負帰還 đường hồi quy âm ふきかん
2375 付近 gần ふきん
2376 不具合 vấn đề bất thường ふぐあい
2377 複雑 phức tạp ふくざつ
2378 福祉 phúc lợi ふくし
2379 複式刃物台 giá đặt các loại dao cắt dạng phức ふくしきはものだい
2380 ふく射熱 nhiệt tác động lên ふくしゃねつ
2381 複数 số nhiều ふくすう
2382 服装 phục trang ふくそう
2383 複動形シリンダー xy lanh đa chuyển động ふくどうがたしりんだー
2384 複目 nhiều chỗ cắt ふくめ
2385 袋腕カバー quai túi(ni lông) ぶくろうでかばー
2386 袋ナット đai túi ふくろなっと
2387 不幸 bất hạnh ふこう
2388 符号 phù hiệu ふごう
2389 不充分 không đủ ふじゅうぶん
2390 不純物 chất không tinh khiết ふじゅんぶつ
2391 不純物半導体 chất bán dẫn không tinh khiết ふじゅんぶつはんどうたい
2392 負傷 bị thương ふしょう
2393 負傷箇所 chỗ bị thương ふしょうかしょ
2394 腐食 sự bào mòn,sự ăn mòn ふしょく
2395 付随 chứng liệt ふずい
2396 不水溶性切削材 thuốc gia công không thấm nước ふすいようせいせっさくざい
2397 不成立 không hoàn thành ふせいりつ
2398 防ぐ đề phòng ふせぐ
2399 フタ nắp
2400 thẻ,nhãn ふだ
2401 不注意 không chú ý ふちゅうい
2402 普通 thông thường ふつう
2403 普通旋盤 máy tiện thông thường ふつうせんばん
2404 復帰 trở về,phục quy,quay lại ふっき
2405 物質 vật chất ぶっしつ
2406 ブッシュ ống lót,cái lot trục
2407 物体 vật thể ぶったい
2408 物理 vật lý ぶつり
2409 不徹底 không triệt để ふてってい
2410 負電荷 phần tử điện âm ふでんか
2411 歩留 tỉ lệ sản xuất,hiệu suất ぶどまり
2412 不燃性 tính không cháy ふねんせい
2413 負の値 giá trị âm ふのあたい
2414 不備 thiếu,sai sót ふび
2415 不必要 khoông cần thiết ふひつよう
2416 部品 bộ phận,chi tiết máy ぶひん
2417 部分 bộ phận,phần ぶぶん
2418 不向き không thích hợp,không phù hợp ふむき
2419 不明確 không rõ ràng ふめいかく
2420 増やす tăng lên ふやす
2421 不要 không cần ふよう
2422 不用意 không chú ý,không cẩn thận ふようい
2423 フライス盤 máy phay ふらいすばん
2424 ブラウンシャープテ-パ côn sắc màu nâu
2425 プラスチック nhựa
2426 プラノミラー máy phay kiểu bào,máy bào
2427 フランク磨耗 sự mài mòn cạnh sườn ふらんくまもう
2428 フランジ形固定軸継手 đầu nối trục có gờ ふらんじがたこていじくつぎて
2429 フランジ継手 đầu nối mép,cạnh ふらんじつぎて
2430 プランジャ式 dạng pít tông trụ trơn ぷらんじゃしき
2431 フリーフロー dòng tự do
2432 フリップフロップ flip-flop
2433 ブリネル硬さ độ cứng của brinell ぶりねるかたさ
2434 不良 lỗi sai,hư hỏng ふりょう
2435 不良解除 sửa lại lỗi,điều chỉnh lại khuyết điểm ふりょうかいじょ
2436 振る vẫy ふる
2437 ブルドン官 ống bourdon ぶるどんかん
2438 振れ đung đưa ふれ
2439 ブレーキペダル bàn hãm,bàn phanh
2440 ブレークダウン bị hư
2441 フレーム khung
2442 触れ止め cái kẹp,bàn kẹp ふれどめ
2443 触れる sờ,chạm vào ふれる
2444 ブローチ盤 máy dao chuốt ぶろーちばん
2445 雰囲気 bầu không khí ふんいき
2446 分解 tháo,gỡ ra ぶんかい
2447 分解点検 kiểm tra bằng cách tháo gỡ ra ぶんかいてんけん
2448 分割個数 số chia nhỏ ぶんかつこすう
2449 分岐 phân kỳ,phân nhánh ぶんき
2450 分散 phân tán ぶんさん
2451 分周 sự chia ra,phân khu ぶんしゅう
2452 噴出 phun ra ふんしゅつ
2453 粉塵 rác,bụi bẩn ふんじん
2454 分析 phân tích ぶんせき
2455 分度器 thước đo góc ぶんどき
2456 粉末 bột ふんまつ
2457 噴霧潤滑 tra dầu mỡ phụ kiện kiểu sương mù(xịt) ふんむじゅんかつ
2458 分野 ngành,lĩnh vực ぶんや
2459 分離 phân ly ぶんり
2460 分類 phân loại ぶんるい
2461 平均値 giá trị bình quân へいきんち
2462 平行 song song へいこう
2463 平行代 bệ song song,puli song song へいこうだい
2464 平行度 độ song song,sự song song へいこうど
2465 平準化生産 sản xuất được chuẩn hóa へいじゅんかせいさん
2466 平方根 căn bậc 2 へいほうこん
2467 平面 bằng phẳng,mặt bằng phẳng へいめん
2468 平面研削盤 máy cắt mài mặt phẳng へいめんけんさくばん
2469 平面度 độ bằng phẳng へいめんど
2470 併用 kết hợp,sử dụng đồng thời へいよう
2471 並列 song song へいれつ
2472 並列接続 tiếp nối song song,nối song song へいれつせつぞく
2473 ベース đáy,chân,căn cứ,cơ sở
2474 ベースト状 dạng chân đế べーすとじょう
2475 ベール仕上げバイト công cụ lò xo,đàn hồi べーるしあげばいと
2476 riêng べつ
2477 別項 mục riêng べっこう
2478 ベッド giường nằm
2479 ベッド形フライス盤 máy phay kiểu giường nằm べっどがたふらいすばん
2480 部屋 phòng へや
2481 ベルト車 dây đai ròng rọc,bánh xe đai べるどぐるま
2482 ベルト伝導 sự truyền dẫn bằng dây đai べるとでんどう
2483 変圧 biến áp へんあつ
2484 変位 thay vị trí,chuyển chỗ へんい
2485 変化 biến đổi へんか
2486 変換 chuyển đổi へんかん
2487 変形 biến dạng へんけい
2488 変更 chuyển biến,trao đổi,chuyển hoán へんこう
2489 偏光 sự phân cực へんこう
2490 偏差 sự sai lệch へんさ
2491 弁座 đế sú páp べんざ
2492 偏芯 lệch tâm へんしん
2493 変数 biến số へんすう
2494 編成 hình thành へんせい
2495 ベンゼン (hóa học)benzen
2496 変速歯車装置 hệ thống bánh răng,thay đổi tốc độ へんそくはぐるまそうち
2497 弁体 van べんたい
2498 変電 máy biến áp へんでん
2499 変動 thay đổi へんどう
2500 変動率 tỉ lệ thay đổi へんどうりつ
2501 便利 tiện lợi べんり
2502 thanh,cây ぼう
2503 法規 luật lệ ほうき
2504 砲金 hợp kim đồng xanh có pha Sn ほうきん
2505 方形波 xun vuông ほうけいは
2506 防護 phòng ngừa ぼうご
2507 方向 phương hướng ほうこう
2508 方向制御弁 van điều khiển hướng ほうこうせいぎょべん
2509 防護設備 thiết bị bảo hộ ぼうごせつび
2510 防止 ngăn ngừa ぼうし
2511 方式 phương thức ほうしき
2512 防塵 ngăn bụi ぼうじん
2513 防錆 ngăn gỉ sét ぼうせい
2514 防錆作用 tác dụng ngăn gỉ sét ぼうせいさよう
2515 法線ビッチ bước răng pháp tuyến ほうせんぴっち
2516 法則 luật ほうそく
2517 放置 để nguyên chỗ,không dọn dẹp ほうち
2518 方程式 đẳng thức ほうていしき
2519 放電 phóng điện ほうでん
2520 放電加工 gia công phóng tia điện ほうでんかこう
2521 放熱 phát nhiệt,phóng nhiệt,bức xạ nhiệt ほうねつ
2522 棒ばね lò xo thanh xoắn,sự đàn hồi thanh xoắn ぼうばね
2523 方法 phương pháp ほうほう
2524 法律 pháp luật ほうりつ
2525 飽和 bão hòa ほうわ
2526 飽和電圧 điện áp bão hòa ほうわでんあつ
2527 ホース ống
2528 ポート数 số cổng ぽーとすう
2529 ホーニング sự hiệu chỉnh,sự mài giũa bề mặt
2530 ホーニング盤 máy mài,cạo(bằng đá mài) ほーにんぐばん
2531 ボールエンドミル dao phay cầu
2532 ボール盤 máy khoan ぼーるばん
2533 ホーロー men
2534 他の cái khác ほかの
2535 保管 bảo quản ほかん
2536 保管箱 hộp bảo quản ほかんばこ
2537 保護 bảo hộ ほご
2538 保護回路 mạch bảo hộ ほごかいろ
2539 保護具 công cụ bảo hộ ほごぐ
2540 保護構造 kết cấu bảo vệ,cấu trúc bảo hộ ほごこうぞう
2541 ホコリ rác,bụi bẩn
2542 保持 giữ,duy trì ほじ
2543 ポジション vị trí
2544 保守 bảo trì ほしゅ
2545 母集団 tập hợp mẫu ぼしゅうだん
2546 ボス ông chủ
2547 補数計算 tính toán bổ sung ほすうけいさん
2548 補正 bổ sung ほせい
2549 保全 bảo toàn ほぜん
2550 保全部門 bộ phận bảo dưỡng ぼぜんぶもん
2551 保全予防 dự phòng bảo dưỡng,bảo dưỡng dự phòng ほぜんよぼう
2552 細い thon,mảnh ほそい
2553 細長い dài và mảnh ほそながい
2554 細目ねじ đường ren ốc(bulong)mảnh và sắc ほそめねじ
2555 保存 bảo tồn ,giữ ほぞん
2556 ボタン nút nhấn
2557 施す triển khai,thực hiện ほどこす
2558 ホルソー lưỡi cưa giữ
2559 ボルト (điện áp)vôn
2560 ホウイトメタル hợp kim giả bạc
2561 本体 thể chính,đơn vị chính ほんたい
2562 本体関係 quan hệ với thể chính ほんたいかんけい
2563 ポンチ cái đột
2564 ポンチ穴 lỗi đột ぽんちあな
2565 ポンチ打ち đục lỗ ぽんちうち
2566 マージン lề,mức cho phép
2567 マイクロカラー vành micro
2568 マイクロプロセッサ vi xử lý
2569 マイクロメータ trắc vi kế
2570 マイコン vi điều khiển
2571 枚数 số tờ まいすう
2572 毎月 mỗi tháng まいつき
2573 マイナス表示 hiển thị số âm まいなすひょうじ
2574 毎日 mỗi ngày まいにち
2575 真上 trên đỉnh まうえ
2576 前掛 tấm chắn,tấm che まえかけ
2577 まがりばかさ歯車 chuyển động bằng bánh răng xoắn hình nón まがりばかさはぐるま
2578 まき上げる cuộn lên まきあげる
2579 巻き掛け伝導 truyền động theo kiểu cuốn lên まきかけでんどう
2580 マグネット式 kiểu miếng từ まぐれっとしき
2581 摩擦 ma sát まさつ
2582 マシニングセンタ giàn máy gia công cơ khí
2583 マスク mặt nạ
2584 間違う sai まちがう
2585 待ち時間 thời gian đợi まちじかん
2586 末端 cuối cùng まったん
2587 cửa sổ まど
2588 麻痺 tê liệt まひ
2589 豆ジャッキ kích vít nhỏ まめじゃっき
2590 摩滅 bào mòn,mài mòn,ma sát まめつ
2591 磨耗 bào mòn,mài mòn,ma sát まもう
2592 丸頭 đầu tròn まるかしら
2593 丸キー khá tròn まるきー
2594 丸材 vật liệu tròn まるざい
2595 丸ネジ ren ốc,khớp nối まるねじ
2596 丸棒 thanh tròn まるぼう
2597 回し板 tấm xoay まわしいた
2598 マンガン (hóa học)mangan
2599 マンホール lỗ thăm dò
2600 ミーハナイト鋳鉄 đúc sắt theo phương pháp meehanite みーはないとちゅうてつ
2601 見方 cách nhìn みかた
2602 右手 tay phải みぎて
2603 右端 phần cuối bên phải みぎはし
2604 未経験 chưa có kinh nghiệm みけいけん
2605 未熟 chưa thuần thục みじゅく
2606 nước みず
2607 水溜り hồ,chỗ đọng nước みずたまり
2608 溝加工 gia công bào rãnh みぞかこう
2609 溝形 dạng rãnh みぞがた
2610 溝フライス phay,cắt,khía rãnh みぞふらいす
2611 密せん bộ phận ngăn gió みっせん
2612 密閉 đóng kín みっぺい
2613 密閉容器 bình đựng đóng kín みっぺいようき
2614 耳栓 cái bịt tai みみせん
2615 脈動 sự rung động みゃくどう
2616 民生用 dùng cho dân sinh みんせいよう
2617 向き hướng むき
2618 無給油タイプ loại không cấp dầu むきゅうゆたいぷ
2619 無極性 không cực tính むきょくせい
2620 むくバイト công cụ,bàn kẹp,thể rắn,đặc
2621 無限大 vô hạn,vô cực むげんだい
2622 無効 vô hiệu むこう
2623 無視 không nhìn むし
2624 無条件 vô điều kiện むじょうけん
2625 難しい khó,nan giải むずかしい
2626 ムダ vô ích,vô nghĩa
2627 無段変速装置 thiết bị biến tốc liên tục むだんへんそくそうち
2628 無知 không biết むち
2629 ngực むね
2630 無理 không thể むり
2631 無理解 không hiểu むりかい
2632 無励磁状態 trạng thái không bị kích từ むれいじじょうたい
2633 明確 rõ ràng めいかく
2634 明示 hiển thị rõ めいじ
2635 名称 danh xưng めいしょう
2636 命令 mệnh lệnh めいれい
2637 メインスイッチ công tắc chính
2638 メータアウト絞り xiết van meter – out めーたあうとしぼり
2639 メータイン絞り xiết van meter – in めーたいんしぼり
2640 メガネ kính
2641 目こぼね sự bỏ sót めこぼね
2642 目印 dấu hiệu めじるし
2643 メタルソー cái cưa xe kim loại
2644 メッキ mạ
2645 目つぶれ mắt (ren)bị nghiền nát めつぶれ
2646 目つまり mắt (lưới)bị lấp,nghẹt bởi bụi… めつまり
2647 目盛 độ chia めもり
2648 目盛環 vòng chia độ めもりかん
2649 面合わせ khớp mặt với nhau めんあわせ
2650 免許 bằng cấp めんきょ
2651 面積比 tỉ lệ diện tích めんせきひ
2652 面取り tạo,vạt cạnh めんとり
2653 面板 bàn rà,tấm mặt(máy tiện) めんばん
2654 毛管現象 hiện tượng mao dẫn もかんげんしょう
2655 設ける thiết kế もうける
2656 モーター mô tơ
2657 モールド khuôn
2658 目的 mục đích もくてき
2659 モジュール đơn vị đo mô đun,suất,bộ phận tháo rời được
2660 持たせる giữ, dấu, bảo vệ もたせる
2661 用いる dùng もちいる
2662 持ち場 trạm,điểm もちば
2663 勿論 tất nhiên,hiển nhiên もちろん
2664 戻し làm quay lại もどし
2665 元の位置 vị trí cũ もとのいち
2666 戻る quay lại もどる
2667 モネルメタル製 làm bằng hợp kim monel もねるめたるせい
2668 物の積み方 cách chất đồ lên nhau もののつみかた
2669 モリブデン (hóa học)molybdenum
2670 漏れ rò rỉ もれ
2671 漏れ電流 dòng điện hở もれでんりゅう
2672 門形 loại có cửa もんがた
2673 モンキーレンチ mỏ lết
2674 問題 vấn đề もんだい
2675 問題点 điểm vấn đề もんだいてん
2676 焼入れ鋼 thép cứng やきいれこう
2677 khoảng やく
2678 役立つ hữu dụng やくだつ
2679 薬品 thuốc やくひん
2680 役割 vai trò やくわり
2681 火傷 vết cháy,vết bỏng やけど
2682 矢印 dấu mũi tên やじるし
2683 安い rẻ やすい
2684 やすり cái giũa
2685 やすり作業 thao tác giũa やるしさぎょう
2686 破れ rách,vỡ やぶれ
2687 破れ目 chỗ vỡ やぶれめ
2688 やまば歯車 bánh răng có xoắn ốc đúp(2 đường xoắn) やまばはぐるま
2689 油圧 thủy lực ゆあつ
2690 有害 có hại ゆうがい
2691 有機溶剤 dung môi hữu cơ ゆうきようざい
2692 有効 hữu hiệu ゆうこう
2693 有効ねじ部 phần bu lông hữu hiệu ゆうこうねじぶ
2694 有効軽 đường kính hữu hiệu ゆうこうけい
2695 有効断面積 diện tích mặt cắt hữu hiệu ゆうこうだんめんせき
2696 遊星歯車装置 hệ thống bánh răng hành tinh ゆうせいはぐるまそうち
2697 融点 điểm nóng chảy ゆうてん
2698 誘電体 thể dẫn điện ゆうでんたい
2699 誘電率 suất điện động ゆうでんりつ
2700 誘導 hướng dẫn ゆうどう
2701 有毒ガス khí độc ゆうどくがす
2702 誘発 gây ra,dẫn đến ゆうはつ
2703 sàn,nền ゆか
2704 床上形 dạng sàn ゆかうえがた
2705 油空圧回路 mạch áp dầu- khí ゆくうあつかいろ
2706 油性 tính chất nhờn,sự trơn tru,có dầu ゆせい
2707 油槽曲線 đường cong thùng dầu ゆそうきょくせん
2708 指災害 tai họa ngón tay ゆびさいがい
2709 弓鋸 cái cưa kim loại ゆみのこ
2710 油浴潤滑 dầu bôi trơn ゆよくじゅんかつ
2711 油類 loại dầu ゆるい
2712 ゆるみ側 phía bị lỏng,phía bị trùng ゆるみがわ
2713 緩める nới lỏng ゆるめる
2714 容易 dễ dàng ようい
2715 要因 nguyên nhân よういん
2716 溶解炉 lò lấu chảy ようかいろ
2717 容器 đồ đựng ようき
2718 陽極 cực dương ようきょく
2719 用語 từ chuyên môn ようご
2720 陽子 proton ようし
2721 要する cần thiết ようする
2722 溶接 hàn ようせつ
2723 溶接機 máy hàn ようせつき
2724 腰痛予防 ngăn ngừa đau lưng ようつうよぼう
2725 用途 ứng dụng ようと
2726 揺動形 dạng rung động ようどうがた
2727 揺動形アクチュエータ bộ dẫn động dạng dao động ようどうがたあくちゅえーた
2728 用品 đồ dùng ようひん
2729 腰部負担 gáng nặng lên phần lưng ようぶふたん
2730 容量 dung lượng ようりょう
2731 要領 điểm chính ようりょう
2732 翌日 ngày hôm sau よくじつ
2733 横送り (khe)trượt ngang,lướt ngang よこおくり
2734 横送り手動ハンドル tay điểu khiển trượt ngang よこおくりしゅどうはんどる
2735 横送り台 bậc trượt ngang よこおくりだい
2736 横荷重 tải trọng ngang よこかじゅう
2737 横中ぐり盤 máy khoan ngang よこなかぐりばん
2738 横フライス盤 máy phay cắt ngang よこふらいすばん
2739 余剰圧力 áp lực còn dư よじょうあつりょく
2740 予想以上 trên mức dự đoán よそういじょう
2741 予測 dự tính よそく
2742 予知保全 bảo dưỡng dự phòng よちほぜん
2743 呼び径 đường kính,danh nghĩa よびけい
2744 呼び出す gọi ra よびだす
2745 呼び番号 số để gọi よびばんごう
2746 予備部品 bộ phận dự phòng よびぶひん
2747 余分 phần dư よぶん
2748 予防 dự phòng よぼう
2749 予防保全 bảo dưỡng ngăn ngừa よぼうほぜん
2750 余裕 phần thừa ra よゆう
2751 弱い yếu よわい
2752 弱く một cách yếu よわく
2753 4S不良 sai sót 4s よんえすふりょう
2754 落雷 sét らくらい
2755 ラジアル荷重 tải trọng quay らじあるかじゅう
2756 ラジアル軸受 trục quay らじあるじくうけ
2757 ラジアルボール盤 máy khoan bàn(quay tròn) らじあるぼーるばん
2758 螺旋状 dạng xoắn ốc らせんじょう
2759 落下 rơi xuống らっか
2760 ラックアンドピニオン thanh răng và bánh răng
2761 ラッチ chốt,then
2762 ラッチアップ cài then
2763 ラッピング đóng gói
2764 ランダムサンプリング lấy mẫu ngẫu nhiên
2765 ランニングシャツ áo ba lỗ
2766 ランプ đèn
2767 乱暴 bạo lực らんぼう
2768 リーマ作業 thao tác khoét rộng lỗ chính xác りーまさぎょう
2769 利益 lợi ích りえき
2770 力率 hệ số lực りょくりつ
2771 リセットボタン nút reset
2772 理想的 một cách lý tưởng りそうてき
2773 離脱 chia cắt,ngăn cách りだつ
2774 利得 lời,lợi ích りとく
2775 リファレンス点復帰 quay lại điểm tham khảo りふぁれんすてんふっき
2776 リベット đinh tán,búa đinh,cố định,tán đầu
2777 リミットスイッチ nút giới hạn,công tắc giới hạn
2778 略した lược bớt りゃくした
2779 略図 biểu đồ giản lược りゃくず
2780 理由 lý do りゆう
2781 留意 lưu ý りゅうい
2782 粒子 phân tử りゅうし
2783 流出口 cửa chảy ra りゅうしゅつぐち
2784 流体 chất lỏng りゅうたい
2785 流体摩擦 ma sát thể lỏng,mài,cọ sát thể lỏng りゅうたいまさつ
2786 流体力学 thủy động lực học りゅうたいりきがく
2787 粒度 cỡ hạt(hột) りゅうど
2788 流入口 cửa chảy vào りゅうにゅうぐち
2789 流量 lưu lượng りゅうりょう
2790 流量制御弁 van điều khiển lưu lượng りゅうりょうせいぎょべん
2791 流量損失 tổn thất lưu lượng りゅうりょうそんしつ
2792 流量特性曲線図 biểu đồ đường cong đặc tính lưu lượng りゅうりょうとくせいきょくせんず
2793 利用 lợi dụng りよう
2794 両側 hai phía りょうがわ
2795 両口スバナ cờ lê 2 đầu りょくちすばな
2796 良好な状態 trạng thái tốt りょうこうなじょうたい
2797 良品 sản phẩm tốt りょうひん
2798 両方 hai phía りょうほう
2799 リリーフ付け có gắn giảm tải りりーふつけ
2800 理論推力 lực đâm lý thuyết りろんすいりょく
2801 輪郭加工 gia công làm đường viền quanh,đường nét りんかくかこう
2802 輪郭切削制御 điều khiển cắt,mài đường viền りんかくせっさくせいぎょ
2803 リンク機構 cơ cấu mắt xích,mắt lưới りんくきこう
2804 リング給油 tra dầu vòng quanh,tra dầu vòng tròn りんぐきゅうゆ
2805 隣接 gần kề,kề liền,sát ngay りんせつ
2806 loại るい
2807 累積度数 tần số tích lũy るいせきどすう
2808 ルブリケータ chất bôi trơn
2809 ví dụ れい
2810 冷却 làm lạnh れいかく
2811 冷却剤ポンプスイッチ nút máy bơm chất làm lạnh れいきゃくざいぽんぷすいっち
2812 冷却剤用ホース ống nước dùng cho chất làm lạnh れいきゃくざいようほーす
2813 冷却剤用ホース thao tác làm lạnh,làm nguội れいきゃくざいよう
2814 励行 sự tuân thủ,thi hành れいこう
2815 レーザ加工 gia công xác định vị trí,chiếu rọi bằng tia laze れーざかこう
2816 歴史 lịch sử れきし
2817 レギュレータ bộ ổn định
2818 劣化 thoái hóa,suy biến れっか
2819 レバー cần gạt
2820 連結 れんけつ
2821 連結棒 thanh nối pít tông với trục khuỷu trong máy(thanh liên kết) れんけつぼう
2822 練習 luyện tập れんしゅう
2823 練習問題 bài tập れんしゅうもんだい
2824 連続 liên tục,liên tiếp れんぞく
2825 連続運転 vận hành liên tiếp れんぞくうんてん
2826 連続切削 gia công cơ khí liên tục れんぞくせっさく
2827 連続的 mang tính liên tục れんぞくてき
2828 レンチ cờ lê ,vặn mạnh
2829 連動 hoạt động thông nhau れんどう
2830 連動チャック đồ kẹp hoạt động thông nhau れんどうちゃっく
2831 連絡 liên lạc れんらく
2832 漏洩 rò rỉ ろうえい
2833 老化 lão hóa ろうか
2834 ろう付け chọc thủng,lỗ thủng ろうづけ
2835 漏電 để rò điện,điện rỉ ra,hở điện ろうでん
2836 漏電遮断器 máy ngắt khi rò điện ろうでんしゃだんき
2837 労働 lao động ろうどう
2838 労働災害 tai nạn lao động ろうどうさいがい
2839 労働者 người lao động ろうどうしゃ
2840 ロープ dây thừng
2841 ローレット仕上げ hoàn thiện tạo khía,rãnh ろーれっとしあげ
2842 ろ過器 máy lọc ろかき
2843 六面体 thể lục giác ろくめんたい
2844 露出 lộ ra ngoài ろしゅつ
2845 ロジン nhựa(nhựa thông)
2846 六角 6 cạnh ろっかく
2847 六角穴付ボルト con ốc lục giác ろっかくあなつきぼると
2848 六角材 vật liệu lục giác ろっかくざい
2849 六角棒 thanh lục giác ろっかくぼう
2850 ロッキング機構 cơ chế khóa ろっきんぐきこう
2851 ロックウェル硬さ độ cứng rockwell ろっくうぇるかたさ
2852 ロックナット ốc hãm
2853 論理回路 mạch lo gic ろんりかいろ
2854 論理式 công thức lý luận ろんりしき
2855 ワード từ ngữ
2856 割合 tỉ lệ hợp chất わりあい
2857 割出し台 bộ phận để phân chia góc độ わりだしだい
2858 割付 sự phân chia,ủy nhiệm,phó thác わりつけ
2859 割りビン chốt chia わりびん

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật trong Hợp đồng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô