Từ vựng tiếng Nhật thường dùng trong cuộc sống hàng ngày
Một vài từ vựng thường dùng trong cuộc sống hàng ngày nhé các bạn
Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
寝坊 | ねぼう | ngủ nướng |
起きる | おきる | thức dậy |
髪が乱れる | かみがみだれる | tóc bù xù |
肩を伸ばす | かたをのばす | vươn vai |
目を擦る | めをこする | dụi mắt |
押入れに収める | おし入れにおさめる | cất vào tủ |
歯を磨く | はをみがく | đánh răng |
歯磨き剤 | はみがきざい | kem đánh răng |
歯ブラシ | bàn chải đánh răng | |
顔を洗う | rửa mặt | |
洗顔タオル | khăn mặt | |
洗顔料 | せんがんりょう | sữa rửa mặt |
鏡を見る | かがみをみる | soi gương |
櫛で髪をとかす | くしでかみをとかす | Chải tóc bằng lược |
おしっこする | tè; đi tiểu | |
小便 | しょうべん | tiểu tiện |
うんこをする | ị; vệ sinh | |
大便 | だいべん | đại tiện |
お漏らし | おもらし | tè dầm |
寝小便 | ねしょうべん | tè dầm khi ngủ |
起きている | thức | |
浴びる | あびる | tắm (1); Đi tắm |
シャワーを浴びる | tắm (2) | |
シャンプーする | gội đầu | |
シャンプー | dầu gội | |
洗髪剤 | せんぱつざい | Dầu gội đầu |
耳を掃除する | みみをそうじする | vệ sinh tai (ngoáy tai) |
洗濯する | せんたくする | giặt |
洗濯洗剤 | せんたくせんざい | xà phòng giặt |
柔軟剤 | じゅうなんざい | nước xả vải |
洗濯物を干す ほす | phơi đồ | |
朝飯 | あさめし | bữa sáng |
あさごはん | bữa sáng | |
朝食 | ちょうしょく | bữa sáng |
パン | bánh mỳ | |
卵 | たまご | trứng |
ミルク | sữa | |
ご飯 | cơm; nấu cơm | |
果汁 | かじゅう | nước quả ép |
ジュース | nước rau quả ép | |
飲食する | いんしょくする | ăn uống |
召し上がる | めしあがる | ăn(敬 kính ngữ) |
食べる | たべる | ăn (2) |
食う | くう | ăn (3 (男) ) |
飲む | のむ | uống |
うがい(する) | xúc miệng | |
うがい薬(やく) | nước xúc miệng | |
化粧する | けしょうする | trang điểm |
メーク | trang điểm | |
着替え | thay đồ; thay quần áo | |
服などを身につけること | Mặc quần áo v.v. | |
洋服 | ようふく | Âu phục |
ワンピース | váy liền thân | |
スカート | chân váy | |
スーツ | vest | |
ワイシャツ | sơ mi; áo sơ mi | |
ズボン | quần âu | |
ズボンした | quần đùi | |
靴下 | くつした | tất |
上着 | うわぎ | áo khoác |
下着 | したぎ; | đồ lót |
パンツ | đồ lót | |
脱ぐ | ぬぐ | cởi |
着る | きる | mặc |
帽子を被る | ぼうしをかぶる | đội mũ |
ネクタイの結びかける | thắt, đeo ca vạt | |
靴をはく | くつをはく | đi giày |
出掛ける | でかける | ra ngoài |
運転する | うんてんする | lái xe |
電車 | でんしゃ | tàu điện; xe lửa |
バス | bus | |
バイク | xe máy | |
降りる | おりる | xuống xe |
歩く | あるく | đi bộ |
間に合う | まにあう | kịp; đúng giờ |
遅い | おそい | chậm, muộn |
急ぐ | いそぐ | vội |
大勢 | おおぜい | đông (1) |
人が混む | ひとがこむ | đông người |
学校に行く | がっこうにいく | đi học |
出勤する | しゅっきんする | đi làm |
仕事をする | しごとをする | làm việc |
聴く | きく | lắng nghe |
聞く | きく | nghe (ý kiến) |
見る | みる | nhìn |
眺める | ながめる | ngắm |
ちらっと | liếc nhìn | |
ちらりと見る | một cái nhìn thoáng qua | |
睨む | にらむ | lườm |
きょろきょろ見る | nhìn lướt qua | |
こっそり見る | nhìn trộm(1) | |
盗み見る | ぬすみ見る | nhìn trộm (2) |
ぼっと見る | nhìn vô định | |
さっと目を通す | さっと目をとおす | xem qua; hãy xem nhanh |
覗く | のぞく | nhòm |
言う | いう | nói |
しゃべる | tán gẫu | |
小さい声ではなす | nói bé | |
呟く | つぶやく | lầm bầm |
耳うちする | thì thầm | |
ささやき合う | ささやきあう | Thì thầm |
叫ぶ | さけぶ | la hét (1) |
怒鳴る | どなる | la hét (2) |
叱る | しかる | mắng |
がみがみ | chì chiết | |
喧嘩する | けんかする | Cãi vã |
殴る | なぐる | đấm |
からかう | trêu chọc | |
ひっぱたく | tát; đánh | |
触る | さわる | sờ |
抓る | つねる | Cấu, nhéo, bẹo, véo |
味わう | あじわる | nếm |
呼吸する | こきゅうする | hít thở |
息が切れる | いきがきれる | (mệt) đứt hơi (あえぐ) |
息を切らす | いきをきらす | thở hổn hển |
息が詰まる | いきがつまる | nghẹt thở |
息が吐ける | いきがつける | thở phào |
ため息 | ためいき | thở dài |
くしゃみ | hắt xì | |
散歩する | さんぽする | đi dạo |
走る | はしる | chạy |
いちゃつく | hú hí | |
あくび | ngáp; ngáp ngủ | |
毛布をかける | もうふをかける | đắp chăn |
寝る | ねる | ngủ |
水面が映す月 | trăng soi bóng nước |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật trong hồ sơ xin việc
Từ vựng tiếng Nhật các bộ phận ô tô