Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về tên các loại biển báo giao thông bằng tiếng Nhật.
(規制標識) Kiseihyoushiki : Biển báo quy chế, biển cấm.
(指示標識) Shijihyoushiki : Biển hiệu lệnh.
(警戒標識) Keikaihyoushiki : BiểnBiển báo giao thông tiếng Nhật, Ngoại ngữ SGV báo nguy hiểm.
(案内標識) Annaihyoushiki : Biển báo chỉ dẫn.
(車両進入禁止) Syaryoushinnyuukinshi : Cấm các loại xe đi vào.
(駐車禁止) Chyuusyakinshi: Cấm đậu xe.
(左折禁止) Sasetsukinshi: Cấm rẽ trái.
(右折禁止) Usetsukinshi : Cấm rẽ phải.
(追い越し禁止) Oikoshikinshi : Cấm vượt.
(通行止) Tsuukoudo: Đường cấm.
(火気厳禁) Kaikigenkin : Cấm lửa.
(制限速度) Seigensokudo: Giới hạn tốc độ.
(一時停止) Ichijiteishi: Biển báo buộc dừng.
(徐行) Jyokou : Biển báo buộc đi chậm (vận tốc khoảng 10km trên giờ).
(有料道路) Yuuryoudouro : Đường có thu lệ phí.
(無料駐車場) Muryouchyuusyajyou : Bãi đỗ xe không mất phí.
(待避所) Taihisyo : Chỗ tạm dừng xe trên đường.
(踏切) Fumikiri : Đoạn đường ray giao đường chính.
(駐車所) Chyuusyajyo : Bãi đậu xe.
(幹線道路) Kansendouro : Xa lộ hai chiều.
(優先道路) Yusendouro : Đường ưu tiên.
(高速道路) Kousokudouro : Đường cao tốc.
(歩行者用道路) Hokousyayoudouro : Đường dành cho người đi bộ.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về các loại biển báo, biểm cấm
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề lái xe tham gia giao thông