Home / Tiếng Nhật cho người mới / 100 Từ vựng tiếng Nhật về các chủ đề cơ bản trong cuộc sống xung quanh

100 Từ vựng tiếng Nhật về các chủ đề cơ bản trong cuộc sống xung quanh

100 Từ vựng tiếng Nhật về các chủ đề cơ bản trong cuộc sống xung quanh

1. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề gia đình

TT Kanji Hirangana Romaji Nghĩa
1 家族 かぞく kazoku Gia đình
2 はは haha Mẹ
3 ちち chichi Cha
4 兄弟 きょうだい kyoudai Anh chị em
5 あね ane Chị gái
6 あに ani Anh trai
7 いもうと imouto Em gái
8 おとうと otouto Em trai
9 祖父 そふ sofu Ông
10 祖母 そぼ sobo

2. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề đồ ăn

TT Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
1 食べ物 たべもの tabemono Thức ăn
2 飲み物 のみもの nomimono Đồ uống
3 ご飯 ごはん gohan Cơm
4 にく niku Thịt
5 さかな sakana
6 野菜 やさい yasai Rau củ
7 果物 くだもの kudamono Trái cây
8 お茶 おちゃ ocha Trà
9 コーヒー koohii Cà phê
10 みず mizu Nước

3. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nghề nghiệp

TT Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
1 仕事 しごと shigoto Công việc
2 医者 いしゃ isha Bác sĩ
3 先生 せんせい sensei Giáo viên
4 エンジニア enjinia Kỹ sư
5 店員 てんいん ten’in Nhân viên cửa hàng
6 看護師 かんごし kangoshi Y tá
7 弁護士 べんごし bengoshi Luật sư
8 会計士 かいけいし kaikeishi Kế toán
9 警察官 けいさつかん keisatsukan Cảnh sát
10 農家 のうか nouka Nông dân

4. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề học tập

TT Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
1 学校 がっこう gakkou Trường học
2 学生 がくせい gakusei Học sinh
3 先生 せんせい sensei Giáo viên
4 授業 じゅぎょう jugyou Tiết học
5 宿題 しゅくだい shukudai Bài tập về nhà
6 試験 しけん shiken Kỳ thi
7 ほん hon Sách
8 図書館 としょかん toshokan Thư viện
9 ノート nooto Vở
10 筆箱 ふでばこ fudebako Hộp bút

5. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề đồ vật

TT Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
1 つくえ tsukue Bàn
2 椅子 いす isu Ghế
3 かがみ kagami Gương
4 扇風機 せんぷうき senpuuki Quạt điện
5 冷蔵庫 れいぞうこ reizouko Tủ lạnh
6 電話 でんわ denwa Điện thoại
7 テレビ terebi Tivi
8 時計 とけい tokei Đồng hồ
9 まど mado Cửa sổ
10 ドア doa Cửa ra vào

6. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề động vật

TT Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
1 いぬ inu Chó
2 ねこ neko Mèo
3 とり tori Chim
4 うま uma Ngựa
5 うし ushi
6 ぶた buta Lợn
7 ひつじ hitsuji Cừu
8 さかな sakana
9 かめ kame Rùa
10 むし mushi Côn trùng

7. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời tiết

TT Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
1 天気 てんき tenki Thời tiết
2 晴れ はれ hare Nắng
3 あめ ame Mưa
4 ゆき yuki Tuyết
5 かぜ kaze Gió
6 曇り くもり kumori Mây
7 かみなり kaminari Sấm
8 台風 たいふう taifuu Bão
9 きり kiri Sương mù
10 こおり koori Băng

8. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề tâm trạng, cảm xúc

TT Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
1 幸せ しあわせ shiawase Hạnh phúc
2 悲しい かなしい kanashii Buồn
3 怒る おこる okoru Giận dữ
4 楽しい たのしい tanoshii Vui vẻ
5 驚く おどろく odoroku Ngạc nhiên
6 恐い こわい kowai Sợ hãi
7 寂しい さびしい sabishii Cô đơn
8 嬉しい うれしい ureshii Vui mừng
9 苦しい くるしい kurushii Đau khổ
10 心配 しんぱい shinpai Lo lắng

9. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề màu sắc

TT Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
1 いろ iro Màu sắc
2 あか aka Đỏ
3 あお ao Xanh dương
4 ki Vàng
5 みどり midori Xanh lá cây
6 くろ kuro Đen
7 しろ shiro Trắng
8 茶色 ちゃいろ chairo Nâu
9 むらさき murasaki Tím
10 ピンク pinku Hồng

10. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề vị trí

TT Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
1 うえ ue trên
2 した shita dưới
3 まえ mae trước
4 後ろ うしろ ushiro sau
5 みぎ migi phải
6 ひだり hidari trái
7 なか naka trong
8 そと soto ngoài
9 近く ちかく chikaku gần
10 遠く とおく tooku xa

Xem thêm:
Full 80 Kanji N5 + Từ Vựng Liên Quan
100 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản