Học Kanji Master N2 漢字マスターN2 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về Kanji N2 được trích từ giáo trình Kanji Masuta N2 PDF 漢字マスターN2. File tổng hợp chi tiết và đầy đủ chữ Hán tự thường xuất hiện trong đề thi năng lực Nhật ngữ N2. Xem thêm: …
Read More »Kanji N2
Giáo án học Kanji N2
Giáo án học Kanji N2 Tổng Hợp Kanji N2 Với 800 Bức Ảnh Power Point!! Xin chào các bạn. Lại mình đây, hôm nay mình sẽ chia sẻ cho các bạn 1 file tổng hợp Kanji N2 với 800 bức ảnh. Cảm ơn bạn Long Anh đã chia sẻ. …
Read More »128 Từ KANJI trong MONDAI 1 – JLPT N2 năm 2018 – 2021
128 Từ KANJI trong MONDAI 1 – JLPT N2 năm 2018 – 2021 128 từ KANJI trong MONDAI 1 – JLPT N2 đã từng xuất hiện trong tất cả các năm 2010 – 2021 Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 6
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 6 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 6 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 403 鳴 MINH 鳴る なる naru Reo, hót, kêu 鳴らす ならす narasu Làm phát ra tiếng kêu, thổi 怒鳴る どなる donaru Hét …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 5
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 5 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 5 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 390 賞 THƯỞNG 賞 しょう shou Giải thưởng 賞金 しょうきん shoukin Giải thưởng (tiền) 賞品 しょうひん shouhin Giải thưởng (sản phẩm) 賞味期限 …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 4
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 4 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 4 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 377 刺 THÍCH 名刺 めいし meishi Danh thiếp 刺激 しげき shigeki Sự kích thích 刺す さす sasu Xiên, găm, đâm, thọc (tha …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 3
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 3 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 3 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 363 途 ĐỒ 用途 ようと youto Ứng dụng, sử dụng 途中 とちゅう tochuu Nửa đường, giữa chừng 中途 ちゅうと chuuto Giữa chừng …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 2
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 2 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 350 毛 MAO 羊毛 ようもう youmou Len, lông cừu 毛 け ke Lông, tóc 毛皮 けがわ ke gawa Da lông thú 351 …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 1
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 1 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 1 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 336 傾 KHUYNH 傾向 けいこう keikou Khuynh hướng, xu hướng 傾く かたむく katamuku Nghiêng về, có khuynh hướng về 傾ける かたむける katamukeru …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 6
Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 6 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 4 – Ngày thứ 6 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 316 夢 MỘNG 夢中 むちゅう muchuu Say mê, say sưa, mê sảng 夢 ゆめ yume Giấc mơ 317 専 CHUYÊN 専門 …
Read More »