Học Động Từ N2 và bài tập liên quan Trong bài này chúng ta sẻ học về Động Từ N2, ví dụ sử dụng đông từ và bài tập liên quan đến động từ (Có đáp án) Download: PDF Xem thêm: Tổng hợp Động Từ ghép N2 Tổng hợp …
Read More »Từ vựng N2
Học Danh Từ N2 và bài tập liên quan
Học Danh Từ N2 và bài tập liên quan Trong bài này chúng ta sẻ học về Danh Từ N2, ví dụ sử dụng danh từ và bài tập liên quan đến danh từ (Có đáp án) Download: PDF Xem thêm: Tổng hợp từ vựng Katakana N2 Tổng hợp …
Read More »Học Phó Từ N2 và bài tập liên quan
Học Phó Từ N2 và bài tập liên quan Trong bài này chúng ta sẻ học về Phó Từ N2, ví dụ sử dụng phó từ và bài tập liên quan đến phó từ (Có đáp án) Download: PDF Xem thêm: Cặp từ tiếng Nhật trái nghĩa hay thường …
Read More »Danh Động Từ N2 và bài tập liên quan
Danh Động Từ N2 và bài tập liên quan Trong bài này chúng ta sẻ học về Danh Động Từ N2, ví dụ sử dụng danh động từ và bài tập liên quan đến danh động từ (Có đáp án) Download: PDF Xem thêm: Tài liệu luyện thi JLPT …
Read More »Học Tính Từ N2 và bài tập liên quan
Học Tính Từ N2 và bài tập liên quan Trong bài này chúng ta sẻ học về Tính Từ N2, ví dụ sử dụng Tính Từ và bài tập liên quan đến Tính Từ (Có đáp án) Download: PDF Xem thêm: 200 Tính từ N2 PDF Tổng hợp 40 …
Read More »Tổng hợp Tính từ tiếng Nhật N2, N1 thường có trong JLPT
Tổng hợp Tính từ tiếng Nhật N2, N1 thường có trong JLPT 🎋惜しい (おしい)=tiếc nuối👈 🍂怪しい (あやしい)=đáng ngờ👈 🌾嬉しい (うれしい)=vui mừng 👈 🍁可笑しい (おかしい)=lạ thường, không bình thường👈 🌱悲しい (かなしい)=buồn rầu (buồn trong lòng) 👈 🌿厳しい (きびしい)=nghiêm khắc👈 ☘️悔しい (くやしい)=tức ,hận👈 🍀苦しい (くるしい)=đau khổ ,khổ sở👈 🎍詳しい(くわしい)=chi tiết 👈 🌵険しい (けわしい)=nguy hiểm👈 🎄寂しい (さびしい)=buồn (khung cảnh buồn)✌️ 🌲親しい (したしい)=thân thiện, dễ …
Read More »Tổng hợp Động Từ ghép N2
Tổng hợp Động Từ ghép N2 Trong bài này cùng gửi đến các bạn tổng hợp những động từ ghép trong tiếng Nhật N2. Cảm ơn Banana chan đã chia sẻ. Xem thêm: Tổng hợp Tính từ N2 thường dùng Tổng hợp Đông từ N2 phải nhớ – Phần 1
Read More »Tiền tố và Hậu tố N3, N2
.Tiền tố và Hậu tố N3, N2 Tiền tố – hậu tố thường xuyên xuất hiện trong các kì thi Jlpt N3 – N2 高~ 高学歴 (こうがくれき) : học vấn cao 高学年 (こうがくねん) : cấp lớp cao 高収入 (こうしゅうにゅう) : thu nhập cao 高性能 (こうせいのう) : tính tăng cao 高気圧 …
Read More »Tổng hợp Tính từ N2 thường dùng
Tổng hợp Tính từ N2 thường dùng Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những tính từ N2 thường xuất hiện trong JLPT, hay sử dụng hàng ngày. .
Read More »Cặp từ tiếng Nhật trái nghĩa hay thường hiện trong JLPT N3, N2
Cặp từ tiếng Nhật trái nghĩa hay thường hiện trong JLPT N3, N2 Trong bài này cùng gửi đến các bạn, các cặp từ trái nghĩa hay xuất hiện trong kì thi JLPT N3 – N2 Từ vựng tiếng Nhật đối lập nhau trong N3, N2. Xem thêm: Cặp từ …
Read More »