Tiếng Nhật Cơ BảnTiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

  • Home
  • N5
    • Kanji N5
    • Từ vựng N5
    • Ngữ pháp N5
    • JLPT N5
  • N4
    • Kanji N4
    • Từ vựng N4
    • Ngữ pháp N4
    • JLPT N4
  • N3
    • Kanji N3
    • Từ vựng N3
    • Ngữ pháp N3
    • JLPT N3
  • N2
    • Kanji N2
    • Từ vựng N2
    • Ngữ pháp N2
    • JLPT N2
  • N1
    • Kanji N1
    • Từ vựng N1
    • Ngữ pháp N1
    • JLPT N1
  • Minna no Nihongo
  • Luyện nghe
  • Học tiếng Nhật
    • Từ vựng tiếng Nhật
    • luyện dịch tiếng Nhật
    • Giao tiếp tiếng Nhật
    • Trợ từ tiếng Nhật
    • Soumatome 20 Point
  • Cuộc sống ở Nhật

Tiếng Nhật cho người mới

  • Học Bảng chữ cái Katakana

    Học Bảng chữ cái Katakana – Phần 1 Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana, cách …

    Read More »
  • Học Thứ, Ngày, Tháng, Năm trong tiếng Nhật

  • 1945 chữ Hán thông dụng

  • Số đếm trong tiếng Nhật

  • Học Bảng chữ cái Hiragana

Từ vựng tiếng Nhật

  • Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ quả

    Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ quả Trong bài này chúng ta …

    Read More »
  • Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Cảm giác, cảm xúc con người

  • Tổng hợp 2900 từ vựng tiếng Nhật ngành ô tô, sửa chữa ô tô

  • Từ vựng tiếng Nhật về các khoa khám bệnh

  • Từ vựng tiếng Nhật dùng trong ngành chăn nuôi

Giao tiếp tiếng Nhật

  • Những câu khẩu ngữ trong tiếng Nhật

    Những câu khẩu ngữ trong tiếng Nhật あいてる? Bạn rảnh không/ bạn có thời gian …

    Read More »
  • Những câu hội thoại Kaiwa tiếng Nhật trong cuộc sống

  • Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 8: Đi đâu thế?

  • Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật tại ngân hàng

  • Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 11: Là nơi như thế nào?

Minna no Nihongo

  • Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 36

    Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 36 Từ vựng Romaji Kanji Dịch nghĩa とどきます …

    Read More »
  • Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 19

  • Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 26

  • Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 33

  • Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 39

Luyện nghe

  • Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 14

    Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 14 Câu 1: カリナさんは タクシーで 空港から 友達の うちへ 行きます。運転手は 何を しますか。 例) 1) 2) 3)   …

    Read More »
  • Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 35

  • Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 21

  • Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 15

  • Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 44

Trợ từ tiếng Nhật

  • Tổng hợp 369 câu bài tập trợ từ N5, N4 (Có đáp án)

    Tổng hợp 369 câu bài tập trợ từ N5, N4 (Có đáp án) Trong bài …

    Read More »
  • Trợ từ に trong ý nghĩa chỉ thời gian

  • 7 Trợ từ tiếng Nhật thể hiện ý nghĩa hạn định

  • Cách dùng trợ từ が trong tiếng Nhật

  • Trợ Từ trong JLPT và 45 Câu Trợ Từ (Có đáp án)

Học tiếng Nhật

  • Những từ tiếng Nhật phát âm giống tiếng Việt

    Những từ tiếng Nhật phát âm giống tiếng Việt 1. 古代 (kodai): Cổ đại つい最近古代遺跡が見つかった。 …

    Read More »
  • Đáp án Đề thi tham khảo THPT Quốc gia 2021 môn tiếng Nhật

  • Tài Liệu Ôn Thi Kỹ Năng Đặc Định Ngành Điều Dưỡng ở Nhật Bản PDF

  • Từ ghép trong tiếng Nhật N3

  • Hội thoại tiếng Nhật về chủ đề đổ rác, giao tiếp

Minna no Nihongo

Từ vựng 50 bài Minna no Nihongo
Ngữ pháp 50 bài Minna no Nihongo

Bài mới

  • Từ vựng tiếng Nhật các bộ phận ô tô

  • Ngữ pháp tiếng Nhật N5: ~ が~ : nhưng

  • 20 Ngày dịch và đọc hiểu tiếng Nhật N4 – N3

  • Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 2

  • Luyện Đọc Hiểu N4, N3 Bài 12

  • Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 24

JLPT

JLPT 5

JLPT 4

JLPT 3

JLPT 2

JLPT 1

Kanji

Kanji 5

Kanji 4

Kanji 3

Kanji 2

Kanji 1

Ngữ Pháp

Ngữ pháp N5

Ngữ pháp N4

Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N2

Ngữ pháp N1

Từ vựng

Từ vựng N5

Từ vựng N4

Từ vựng N3

Từ vựng N2

Từ vựng N1

Giới thiệu / Liên hệ / Chính sách
Copyright © 2021 by Tiengnhatcoban.net DMCA.com Protection Status