Liên từ trong tiếng Nhật N5 Dùng liên từ khi muốn bổ sung thêm thông …
Read More »-
110 Tính Từ N4, N3
110 Tính Từ N4, N3 Trong bài này cùng chia sẽ với các bạn tổng …
Read More » -
Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N4
-
Từ vựng TRY N4 PDF
-
Tổng hợp Từ vựng N5 – N1 Mimikara Oboeru
-
Tổng hợp Phó từ N4
-
Katakana đồng nghĩa có trong JLPT N3 – N1
Katakana đồng nghĩa có trong JLPT N3 – N1 Trong bài này chúng ta sẽ …
Read More » -
Tiền tố và Hậu tố N3, N2
-
Cặp từ tiếng Nhật trái nghĩa hay thường hiện trong JLPT N3, N2
-
110 Tính Từ N4, N3
-
Tổng hợp 300 Động từ N3 phải nhớ – Phần 4
-
Tổng hợp ngữ pháp liên quan đến ばふり
Tổng hợp ngữ pháp liên quan đến ばふり Cùng nhau học hướng tới JLPT tháng …
Read More » -
Tổng hợp 18 ngữ pháp thể て trong tiếng Nhật
-
Thẻ học 50 bài Ngữ Pháp Minna
-
Giáo án ngữ pháp N5
-
Học ngữ pháp N5 – Phần 4
-
10 Mẫu ngữ pháp thể て trong N4
10 Mẫu ngữ pháp thể て trong N4 Trong bài này cùng chia sẻ với …
Read More » -
4 Cặp ngữ pháp tiếng Nhật dễ gây nhầm lẫn
-
Giáo án ngữ pháp N4
-
Học ngữ pháp N4 – Phần 5
-
Học ngữ pháp N4 – Phần 4
-
15 Ngữ pháp N3 dùng nhiều khi giao tếp
15 Ngữ pháp N3 dùng nhiều khi giao tếp 1. Vて+ほしい: muốn đối phương làm …
Read More » -
50 Cấu trúc ngữ pháp N3 phổ biến hay dùng – Phần 5
-
50 Cấu trúc ngữ pháp N3 phổ biến hay dùng – Phần 4
-
50 Cấu trúc ngữ pháp N3 phổ biến hay dùng – Phần 3
-
50 Cấu trúc ngữ pháp N3 phổ biến hay dùng – Phần 2
-
Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 50
Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 50 Câu 1. マリアさんは どんなサービスを して もらいますか。 Câu 2. インタビュー番組を聞きます。きょうのお客様はどんな人ですか。 浦島太郎は ある日、海岸で …
Read More » -
Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 49
-
Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 48
-
Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 47
-
Luyện nghe Choukai Tasuku – Bài: 46
-
Từ đệm cuối câu trong tiếng Nhật
Từ đệm cuối câu trong tiếng Nhật Trong giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày, các …
Read More » -
15 Cách sử dụng thể て (te) trong tiếng Nhật
-
65 Trạng từ tiếng Nhật chỉ THỜI GIAN
-
70 Cụm Động Từ tiếng Nhật thông dụng
-
Kính ngữ và bài tập liên quan đến Kính Ngữ N3, N2, N1
-
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Tết
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Tết 1. しょうがつ (syougatsu): Tết dương 2. きゅうしょうがつ …
Read More » -
Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông
-
Từ vựng tiếng Nhật ngành Điều Dưỡng
-
Từ vựng tiếng Nhật về Giáng Sinh
-
Tổng hợp 120 cặp Tự Động Từ và Tha Động Từ trong tiếng Nhật