Soumatome 20 Point – Bài 20: Phong cách văn chương 初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20 ——- Từ Vựng: Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 入院 にゅういん nyuuin Nhập viện 論文 ろんぶん ronbun Luận văn のせる noseru Cho lên, chở đi 講演 こうえん kouen Giảng, bài nói chuyện 事務員 …
Read More »Soumatome 20 Point
Soumatome 20 Point – Bài 19: Kính ngữ
Soumatome 20 Point – Bài 19: Kính ngữ 初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20 ——- Từ Vựng: Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 敬語 けいご keigo Kính ngữ 謙譲 けんじょう kenjou Khiêm nhường; khiêm tốn 乗る のる noru Lên (xe, tàu) 自宅 じたく jitaku Nhà (kính ngữ) 届ける とどける …
Read More »Soumatome 20 Point – Bài 18: Thể sai khiến bị động
Soumatome 20 Point – Bài 18: Thể sai khiến bị động 初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20 ——- Từ Vựng: Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 使役 しえき shieki Sai khiến 受身 うけみ ukemi Bị động; thụ động 課長 かちょう kachou Trưởng nhóm 呼ぶ よぶ yobu Gọi, kêu 図書館 …
Read More »Soumatome 20 Point – Bài 17: Thể sai khiến
Soumatome 20 Point – Bài 17: Thể sai khiến 初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20 ——- Từ Vựng: Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 使役 しえき shieki Sai khiến 作文 さくぶん sakubun Bài luận 洗う あらう arau Tẩy, rửa, giặt 練習 れんしゅう renshuu Luyện tập 選手 せんしゅ senshu Tuyển …
Read More »Soumatome 20 Point – Bài 16: Thể bị động
Soumatome 20 Point – Bài 16: Thể bị động 初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20 ——- Từ Vựng: Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 祝い いわい iwai Lời chúc 花瓶 かびん kabin Bình hoa バレンタインデー barentaindee Valentine day パンフレット panfuretto Sách hướng dẫn nhỏ, tờ rơi 困る こまる komaru …
Read More »Soumatome 20 Point – Bài 15: Thể điều kiện
Soumatome 20 Point – Bài 15: Thể điều kiện 初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20 ——- Từ Vựng: Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 条件 じょうけん jouken Điều kiện 習う ならう narau Học tập 文化会館 ぶんかかいかん bunka kaikan Hội quán văn hóa 忙しい いそがしい isogashii Bận rộn 押す おす …
Read More »Soumatome 20 Point – Bài 14: Thực tế hay bao hàm tình cảm
Soumatome 20 Point – Bài 14: Thực tế hay bao hàm tình cảm 初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20 ——- Từ Vựng: Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa ボタン botan Nút 押す おす osu Ấn (nút) 切符 きっぷ kippu Vé 暖かい あたたかい atatakai Ấm áp 咲く さく saku Nở …
Read More »Soumatome 20 Point – Bài 13: Những cụm từ thể khả năng
Soumatome 20 Point – Bài 13: Những cụm từ thể khả năng 初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20 ——- Từ Vựng: Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa すこし sukoshi Một chút, một ít 面接 めんせつ mensetsu Phỏng vấn, gặp mặt 試験 しけん shiken Cuộc thi, kỳ thi 覚える おぼえる …
Read More »Soumatome 20 Point – Bài 12: Tự động từ, tha động từ
Soumatome 20 Point – Bài 12: Tự động từ, tha động từ 初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20 ——- Từ Vựng: Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa つける/つく tsukeru/ tsuku Bật/ sáng (đèn) 止める/止まる とめる/とまる tomeru/ tomaru Dừng (xe) 開ける/開く あける/あく akeru / aku Mở 消す/消える けす/きえる kesu / …
Read More »Soumatome 20 Point – Bài 11: Phân biệt Teiku, Tekuru
Soumatome 20 Point – Bài 11: Phân biệt Teiku, Tekuru 初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20 ——- Từ Vựng: Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 話者 わしゃ washa Người đối thoại, người nói 位置 いち ichi Vị trí 悲しい かなしい kanashii Buồn đau 涙 なみだ namida Nước mắt ほら …
Read More »