Home / Từ vựng N5

Từ vựng N5

Học từ vựng tiếng Nhật N5 – 語彙 N5

Những cặp Tính Từ Trái Nghĩa N5

Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật N5 1. 温かい(あたたかい ): ấm >< 冷たい(つめたい ): lạnh. 2. 強い(つよい ): mạnh >< 弱い(よわい ): yếu. 3. 暑い(あつい ): nóng >< 寒い(さむい ): lạnh. 4. 易しい(やさしい ): dễ >< 難しい(むずかしい ): khó. 5. 甘い(あまい ): ngọt >< 辛い(からい ): cay. 6. …

Read More »

800 Từ Vựng tiếng Nhật N5 PDF

800 Từ Vựng tiếng Nhật N5 Sau đây cùng chia sẻ các bạn tổng hợp 800 từ vựng tiếng Nhật N5. Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng Nhật.  Download: Tại đây Xem thêm bài: Tổng hợp Từ vựng N5 – …

Read More »

Tài liệu học tiếng Nhật N5 [PDF]

Tài liệu học tiếng Nhật N5 [PDF] Trong bài này tiengnhatcoban cùng gửi đến các bạn giáo trình học tiếng Nhật N5 cơ bản. Tài liệu học tiếng Nhật N5 được biên soạn tổng hợp gồm 3 phần: – Kanji N5 – Từ vựng N5 – Ngữ Pháp N5 Nguồn: …

Read More »

Giáo trình Hajimete No Nihongo Tango 1000 N5 PDF + CD

Giáo trình Hajimete No Nihongo Tango 1000 N5 はじめての日本語能力試験 N5 単語 1000 (1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5) Giáo trình 1000 Từ Vựng tiếng Nhật dành cho kỳ thi Năng Lực Nhật ngữ N5. Đúng như tên gọi N5 Tango 1000, sách cung cấp cho bạn vốn từ vựng …

Read More »

Tính Từ tiếng Nhật N5

Tính Từ tiếng Nhật N5 Danh sách tính từ tiếng Nhật N5. Kanji Hiragana Romaji Nghĩa あまり Amari Không~lắm 一緒 いっしょ Issho Cùng nhau 後 あと Ato Sau đó あのう Anō À, ừm… (dùng trong giao tiếp, biểu thị sự ngại ngùng, do dự) いいえ Iie Không いかが Ikaga Như …

Read More »

Tính Từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N5

Tính Từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N5 Cùng học những tính từ đuôi na cần nhớ trong N5. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 嫌 いや Iya Chán, ghét, khó chịu いろいろ Iroiro Nhiều, đa dạng すてき Suteki Đẹp, hay 嫌い きらい Kirai Ghét, không thích きれい Kirei Đẹp, …

Read More »