Liên từ trong tiếng Nhật N5 Dùng liên từ khi muốn bổ sung thêm thông tin また: Hơn nữa, thêm vào đó, lại còn そのうえ: Bên cạnh đó, hơn nữa là, ngoài ra là それに: Bên cạnh đó, hơn nữa lại さらに: Hơn nữa, vả lại, ngoài ra おまけに : …
Read More »Từ vựng N5
Những động từ trái nghĩa trong tiếng Nhật thường gặp
Những động từ trái nghĩa trong tiếng Nhật thường gặp Tổng hợp những cặp động từ trái nghĩa trong tiếng Nhật được dùng nhiều nhất Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những cặp động từ trái nghĩa với nhau trong trong Nhật. Xem bài liên quan: Những …
Read More »Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N5
Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N5 Trong bài này chúng ta cùng học về những từ Katakana N5 thường được sử dụng. No. Katakana Romaji Meaning 1 アメリカ amerika Mỹ 2 イギリス igirisu Anh 3 インド indo Ấn Độ 4 タイ tai Thái 5 ドイツ doitsu Đức 6 ブラジル burajiru …
Read More »Tổng hợp 700 từ vựng N5
Tổng hợp 700 từ vựng N5 1.あう (au) : Gặp gỡ, gặp ai đó. Thường dùng với trợ từ と (khi 2 người gặp nhau có hẹn trước), に (khi gặp nhau một cách ngẫu nhiên). 彼とあいます : Tôi sẽ gặp anh ấy / よく彼にあう : Tôi thường gặp anh …
Read More »100 Động Từ Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất
100 Động Từ Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất Động từ trong tiếng Nhật thường được sử dụng phổ biến khi chúng ra giao tiếp với người Nhật. Với các bạn học tiếng Nhật thì việc học các động từ tiếng Nhật rất cần thiết. Sau đây cùng gửi đến các …
Read More »Từ vựng TRY N5 PDF
Từ vựng TRY N5 日本語能力試験N5 Sau đây cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật N5 được trích từ giáo trình TRY N5. Với danh sách từ vựng này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt, thi …
Read More »Tổng hợp Từ vựng N5 – N1 Mimikara Oboeru
Tổng hợp Từ vựng N5 – N1 Mimikara Oboeru Sau đây cùng gửi đến các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Nhật từ N5 đến N1 được trích từ giáo trình Mimikara Oboeru. Đây là file tổng hợp được chia ra theo các cấp độ tiếng Nhật. Hy vọng với …
Read More »Tổng hợp động từ tiếng Nhật N5
Tổng hợp động từ tiếng Nhật N5 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 会う あう au gặp 2 開く あく aku mở (tự động từ) 3 開ける あける akeru mở (tha động từ) 4 あげる ageru cho 5 遊ぶ あそぶ asobu chơi 6 浴びる あびる abiru tắm (vòi sen) 7 …
Read More »Các phó từ trong tiếng Nhật N5
Các phó từ trong tiếng Nhật N5 Kanji Hiragana Romaji Meaning いま ima bây giờ すぐ sugu ngay lập tức もうすぐ mousugu sắp sửa これから korekara ngay sau đây そろそろ sorosoro chuẩn bị ra về あとで atode sau まず mazu đầu tiên 次に つぎに tsugini tiếp theo まだ mada vẫn …
Read More »655 Từ vựng tiếng Nhật N5 cơ bản
655 Từ vựng tiếng Nhật N5 cơ bản Tổng hợp 655 từ vựng tiếng Nhật N5 cơ bản. No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 多い おおい ooi nhiều; rất nhiều 2 会う あう au gặp 3 青い あおい aoi xanh 4 赤い あかい akai đỏ 5 明るい あかるい akarui …
Read More »