Tài liệu học tiếng Nhật N1 [PDF] Trong bài này tiengnhatcoban cùng gửi đến các bạn giáo trình học tiếng Nhật N1 cơ bản. Tài liệu học tiếng Nhật N1 được biên soạn tổng hợp gồm 3 phần: – Kanji N1 – Từ vựng N1 – Ngữ Pháp N1 Nguồn: …
Read More »Từ vựng N1
Giáo trình Thi Hajimete No Nihongo Tango 3000 N1 PDF + CD
Giáo trình Thi Hajimete No Nihongo Tango 3000 N1 PDF + CD 3000 Từ Vựng Cần Thiết Cho Kỳ Thi Năng Lực Nhật Ngữ N1 Sách N1 Hajimete No Nihongo Tango 3000 PDF (Từ Vựng – Có tiếng Việt) 初めての日本語能力試験N1単語 3000 được biên soạn dành riêng cho các bạn đang …
Read More »Tổng hợp từ vựng N1 MONDAI 1 đến MONDAI 4 trong JLPT N1
Tổng hợp từ vựng N1 MONDAI 1 đến MONDAI 4 trong JLPT N1 TỔNG HỢP TỪ VỰNG ĐỀ CÁC NĂM N1 MONDAI 1 ĐẾN MONDAI 4 7/2010 ĐẾN 12/2021. MỖI 1 ĐỀ CÓ KHOẢNG TỪ 42 ĐẾN 48 TỪ. SOẠN ĐỀ BẠN LÊ NGỌC TÚ. CHÚC MỌI NGƯỜI HỌC TỐT. …
Read More »Tổng hợp Tính từ tiếng Nhật N2, N1 thường có trong JLPT
Tổng hợp Tính từ tiếng Nhật N2, N1 thường có trong JLPT 🎋惜しい (おしい)=tiếc nuối👈 🍂怪しい (あやしい)=đáng ngờ👈 🌾嬉しい (うれしい)=vui mừng 👈 🍁可笑しい (おかしい)=lạ thường, không bình thường👈 🌱悲しい (かなしい)=buồn rầu (buồn trong lòng) 👈 🌿厳しい (きびしい)=nghiêm khắc👈 ☘️悔しい (くやしい)=tức ,hận👈 🍀苦しい (くるしい)=đau khổ ,khổ sở👈 🎍詳しい(くわしい)=chi tiết 👈 🌵険しい (けわしい)=nguy hiểm👈 🎄寂しい (さびしい)=buồn (khung cảnh buồn)✌️ 🌲親しい (したしい)=thân thiện, dễ …
Read More »Từ vựng Goi Tettei N1 bản dịch tiếng Việt đầy đủ
Từ vựng Goi Tettei N1 bản dịch tiếng Việt đầy đủ Thẻ ghi nhớ_ 徹底トーレニング N1 Trong bài này cùng chia sẽ với các bạn tài liệu ôn thi JLPT N1, bộ từ vựng N1 đầy đủ và chi tiết Nhất. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích …
Read More »Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N1
Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N1 Trong bài hôm nay chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng Katakana N1 được sử dụng phổ biến hiện nay. No. Katakana Romaji Meaning 1 アクセル akuseru bàn đạp ga 2 アップ appu tải lên, nâng lên 3 アプローチ apuroochi cách tiếp …
Read More »Từ gần nghĩa N1
Từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật N1 類義語未来へN1 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Nhật N1 có nghĩa giống nhau. 700 Cặp từ Gần Nghĩa N1 Trong bài này chúng ra sẽ cùng học về những từ vựng có tương đồng ý nghĩa …
Read More »Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N2 – N1 trong đề thi JLPT các năm
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N2 – N1 trong đề thi JLPT các năm GOI MONDAI 1 ĐẾN MONDAI 4 ĐỀ THI N1 CÁC NĂM Cùng gửi đến các bạn danh sách những từ vựng tiếng Nhật N1 – N2 có trong kỳ thi JLPT các năm. Chúc các …
Read More »Tổng hợp phó từ tiếng Nhật có cụm từ đi kèm cố định
Tổng hợp phó từ tiếng Nhật có cụm từ đi kèm cố định 1. 推量(すいりょう): Diễn tả sự suy đoán 🍀① ことによると ~ かもしれない (khả năng tuy là thấp, nhưng vẫn có thể xảy ra) • 彼は病気ではないと言っていたが、ことによると何か病気なのかもしれない。 → Anh ta nói là không có bệnh nhưng mà có vẻ như là anh ấy …
Read More »500 Từ vựng N1 trong cuốn 単語3000
500 Từ vựng N1 trong cuốn 単語3000 1. 青春 THANH XUÂN せいしゅん Tuổi trẻ, thanh xuân 2. 晩年 VÃN NIÊN ばんねん những năm cuối đời, xế bóng 3. 葬式 TÁNG THỨC そうしき lễ tang, đám tang 4. 世帯 THẾ ĐỚI せたい hộ gia đình 5. 世間 THẾ GIAN せけん thế gian, xã hội, đời 6. …
Read More »