Home / Từ vựng N1

Từ vựng N1

Học từ vựng tiếng Nhật N1 – 語彙 N1

Tài liệu học tiếng Nhật N1 [PDF]

Tài liệu học tiếng Nhật N1 [PDF] Trong bài này tiengnhatcoban cùng gửi đến các bạn giáo trình học tiếng Nhật N1 cơ bản. Tài liệu học tiếng Nhật N1 được biên soạn tổng hợp gồm 3 phần: – Kanji N1 – Từ vựng N1 – Ngữ Pháp N1 Nguồn: …

Read More »

Giáo trình Thi Hajimete No Nihongo Tango 3000 N1 PDF + CD

Giáo trình Thi Hajimete No Nihongo Tango 3000 N1 PDF + CD 3000 Từ Vựng Cần Thiết Cho Kỳ Thi Năng Lực Nhật Ngữ N1 Sách N1 Hajimete No Nihongo Tango 3000 PDF (Từ Vựng – Có tiếng Việt) 初めての日本語能力試験N1単語 3000 được biên soạn dành riêng cho các bạn đang …

Read More »

Tổng hợp Tính từ tiếng Nhật N2, N1 thường có trong JLPT

Tổng hợp Tính từ tiếng Nhật N2, N1 thường có trong JLPT 🎋惜しい (おしい)=tiếc nuối👈 🍂怪しい (あやしい)=đáng ngờ👈 🌾嬉しい (うれしい)=vui mừng 👈 🍁可笑しい (おかしい)=lạ thường, không bình thường👈 🌱悲しい (かなしい)=buồn rầu (buồn trong lòng) 👈 🌿厳しい (きびしい)=nghiêm khắc👈 ☘️悔しい (くやしい)=tức ,hận👈 🍀苦しい (くるしい)=đau khổ ,khổ sở👈 🎍詳しい(くわしい)=chi tiết 👈 🌵険しい (けわしい)=nguy hiểm👈 🎄寂しい (さびしい)=buồn (khung cảnh buồn)✌️ 🌲親しい (したしい)=thân thiện, dễ …

Read More »

Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N1

Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N1 Trong bài hôm nay chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng Katakana N1 được sử dụng phổ biến hiện nay. No. Katakana Romaji Meaning 1 アクセル akuseru bàn đạp ga 2 アップ  appu tải lên, nâng lên 3 アプローチ  apuroochi cách tiếp …

Read More »

Từ gần nghĩa N1

Từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật N1 類義語未来へN1 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Nhật N1 có nghĩa giống nhau. 700 Cặp từ Gần Nghĩa N1 Trong bài này chúng ra sẽ cùng học về những từ vựng có tương đồng ý nghĩa …

Read More »

Tổng hợp phó từ tiếng Nhật có cụm từ đi kèm cố định

Tổng hợp phó từ tiếng Nhật có cụm từ đi kèm cố định 1. 推量(すいりょう): Diễn tả sự suy đoán 🍀① ことによると ~ かもしれない (khả năng tuy là thấp, nhưng vẫn có thể xảy ra) • 彼は病気ではないと言っていたが、ことによると何か病気なのかもしれない。 → Anh ta nói là không có bệnh nhưng mà có vẻ như là anh ấy …

Read More »

500 Từ vựng N1 trong cuốn 単語3000

500 Từ vựng N1 trong cuốn 単語3000 1. 青春 THANH XUÂN せいしゅん Tuổi trẻ, thanh xuân 2. 晩年 VÃN NIÊN ばんねん những năm cuối đời, xế bóng 3. 葬式 TÁNG THỨC そうしき lễ tang, đám tang 4. 世帯 THẾ ĐỚI せたい hộ gia đình 5. 世間 THẾ GIAN せけん thế gian, xã hội, đời 6. …

Read More »