Home / Từ vựng N4

Từ vựng N4

Học từ vựng tiếng Nhật N4 – 語彙 N4

Phó Từ N4 thường xuất hiện trong JLPT (Có ví dụ)

Phó Từ N4 thường xuất hiện trong JLPT (Có ví dụ) TỔNG HỢP 40 PHÓ TỪ N4 THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG JLPT Phó từ đứng trước tính từ hoặc động từ, để làm rõ nghĩa hơn cho nội dung được nói đến. Ví dụ bên dưới rất dễ hiểu và …

Read More »

110 Tính Từ N4, N3

110 Tính Từ N4, N3 Trong bài này cùng chia sẽ với các bạn tổng hợp Tính Từ tiếng Nhật N4, N3. Cảm ơn Hinxu Tanoshii đã chia sẻ tài liệu. Xem thêm: Tổng hợp Phó từ N4 Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N4

Read More »

Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N4

Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N4 Trong bài này chúng ta cùng học về những từ Katakana N4 thường được sử dụng. No. Katakana Romaji Meaning 1 アクセサリー akusesarii Phụ kiện; trang sức 2 ボランティア borantia tình nguyện 3 ペット petto Thú nuôi 4 クリーニング kuriiningu làm sạch; lau khô …

Read More »

Từ vựng TRY N4 PDF

Từ vựng TRY N4 日本語能力試験N4 Sau đây cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình TRY N4. Với danh sách từ vựng này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt, thi …

Read More »

Tổng hợp Từ vựng N5 – N1 Mimikara Oboeru

Tổng hợp Từ vựng N5 – N1 Mimikara Oboeru Sau đây cùng gửi đến các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Nhật từ N5 đến N1 được trích từ giáo trình Mimikara Oboeru. Đây là file tổng hợp được chia ra theo các cấp độ tiếng Nhật. Hy vọng với …

Read More »

Tổng hợp Phó từ N4

Tổng hợp Phó từ N4 Cùng chia sẻ với các bạn một số phó từ tiếng Nhật N4 thường được sử dụng. Kanji Hiragana Romaji Nghĩa たった今 たったいま tattaima vừa lúc nãy, ban nãy やっと yatto cuối cùng ちょうど choudo vừa đúng, vừa chuẩn 今にも いまにも imanimo sớm, ngay, chẳng …

Read More »

Tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4

Tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4 Tính từ đuôi な là tính từ kết thúc bằng chữ な khi đứng trước danh từ. + Khi chuyển sang thể phủ định, →ではない (ví dụ 綺麗な(đẹp)→綺麗ではない(không đẹp) + Khi chuyển sang thời quá khứ →だった (ví dụ 綺麗な(đẹp)→綺麗だった(đã đẹp) …

Read More »

Tổng hợp động từ tiếng Nhật N4

Tổng hợp động từ tiếng Nhật N4 Tổng hợp động từ tiếng Nhật N4 được sử dụng nhiều trong tiếng Nhật. No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 合う あう au hợp với, phù hợp 2 上がる あがる agaru đi lên, tăng lên (giá cả..) 3 空く あく aku trống rỗng …

Read More »

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4 Trong bài này là bộ từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 đầy đủ nhất, phục vụ các bạn trong quá tình học và ôn thi JLPT. Stt Kanji Tiếng Nhật Romaji Nghĩa 1 あ a A! 2 ああ aa à 3 挨拶 …

Read More »