Home / Speed Master N4 / Speed Master Từ vựng N4 – Bài 19

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 19

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 19: 通信・情報 Truyền thông – Thông tin
Speed master N4 Từ vựng
***

Từ vựng Nghĩa
情報じょうほうらせる Thông báo tin tức
からのおらせ Thông báo từ thành phố
まち案内あんないする Hướng dẫn về khu phố
案内あんない放送ほうそうする Phát thanh hướng dẫn
会社かいしゃ連絡れんらくする Liên lạc với công ty
英語えいご翻訳ほんやくする Biên dịch sang tiếng Anh
インターネット Mạng internet
メール Thư điện tử
ケ―タイ Điện thoại
スマホ Điện thoại cảm ứng thông minh
ファックス Fax
書類しょるい Tài liệu
レポート Báo cáo
Chữ
新聞社しんぶんしゃ Tòa soạn báo
電話でんわがつながる Điện thoại được kết nối
メールがとど Thư điện tử được chuyển đến
荷物にもつとどける Chuyển hành lý đến
手紙てがみ Nhận thư tay
荷物にもつ配達はいたつする Chuyển phát hành lý
書類しょるいくば Phát tài liệu

***