Home / Ngữ pháp N3 / Ngữ Pháp N3 hay xuất hiện trong JLPT

Ngữ Pháp N3 hay xuất hiện trong JLPT

Ngữ Pháp N3 hay xuất hiện trong JLPT

MẪU NGỮ PHÁP HAY XUẤT HIỆN TRONG JLPT N3
1.~うちに: Trong lúc (trước khi…)

2.~あいだ(に)… : Trong lúc sự việc này đang diễn ra thì sự việc khác đã xảy ra…

3.〜とおりだ / 〜とろり(に) / 〜どおりだ /〜どおり(に): Dựa theo…

4.〜くらい… はない / 〜ぐらい … はない / 〜ほど… はない: Không có gì … Tới mức… (so sánh nhất, biểu hiện mức độ cao nhất)

5.〜ところだ 〜ところ (+trợ từ): Vào lúc… ( một sự việc diễn ra trong khoảng thời gian trước, sau hoặc đúng thời điểm đó).

6.〜くらい・〜ぐらい・ / 〜ほど…: Tới mức… (so sánh, biểu thị bằng một sự vật khác)

7.〜たびに…: Mỗi khi…

8.〜ついでに: Tiện thể…

9.〜ぐらいなら / 〜くらいなら: Nếu phải đến mức… Thì…

10.〜に限る: Nhất… (cách tốt nhất để làm)

11.〜に対して…: Không giống như (biểu thị sự đối lặp)

12.〜反面…: Ngược lại, mặt khác

13.〜一方 (で)…: Đồng thời, trong một diễn biến khác…

14.〜というより…: Thay vì…

15.〜かわりに…: Hướng khác, thay vì…

16.〜ためだ/ / 〜ため(に)…: Bởi vì, tại vì

17.~によって… / N + による +N…: Do là…

18.〜から…/ことから…: Từ, vì… (lý do)

(〜ば)〜ほど / (〜なら)〜ほど / 〜ほど : càng… – càng…

19.〜によって… / 〜によっては…: Tùy theo, tùy vào…

〜おかげで / 〜おかげだ: Nhờ có…

21.〜せいだ/ 〜せいで…: Chỉ vì…

22.〜のだから…: Bởi lẽ

23.〜(の)なら…: Nếu là…

24.〜でも… / たとえ〜ても…: Cho dù … thì

25.〜さえ〜なら… / 〜さえ〜ば… : Nếu chỉ cần có…

26.〜なら… / 〜たら… / 〜ば …: Nếu…

27.~ということだ ・ ~とのことだ: Nghe nói là, có vẻ như,…

28.~と言われている: Có người nói rằng là…

29.~とか: Nghe đồn

30.~って: Tôi nghe nói là

31.~という: Nghe nói…

32.「~はずがない・~わけがない」: Không thể nào, tuyệt đối không,…

33.「~とは限らない」: Chưa chắc đã, không hẳn là…

34.~のではない / ~というわけではない / ~わけではない: Không phải là, không hẳn là…

35.~ないことはない: Cũng có khả năng là, không thể nói rằng không…

36.~ことは~が、: Dù là thế, nhưng….

37.「~てもらいたい・~ていただきたい・~てほしい」: Muốn được…

38.~(さ)せてほしい / ~(さ)せていただきたい / ~(さ)せてもらいたい: ~ Muốn( được cho phép làm gì, không phải làm gì)…

39.~たらしい / ~ほしい / ~といい: Giá mà, mong là, nên,…

40. 命令(しろ)/禁止(~な) –: Câu mệnh lệnh, cấm đoán

41.~こと: Phải/ Không được/ Cấm…

42.~べきではない / ~べき / ~べきだ: Nên, không nên…

43.~たらどうか: Nếu… thì thế nào

44.~ようにしている / ~ようにする: Chắc chắn làm…/ Cố gắng làm…

45.~(よ)うとする: Thử làm gì… , Cố gắng làm gì…

46.~ことにする: Quyết định…

47. ~ことにしている: Nỗ lực duy trì một thói quen (Quyết định)

48. ~ことになる: được quyết định là…

49. ~ことになっている: Chỉ được…