Home / Soumatome N3 / Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 2

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 2

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 2

第2週 外出しましょう
2日目 電車(でんしゃ)に乗(の)りましょう①
Đi tàu

Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
階段を上る  かいだんをのぼる bước lên cầu thang
階段を上がる かいだんをあがる bước lên cầu thang
階段を下る かいだんをくだる bước xuống cầu thang
階段を下りる かいだんをおりる bước xuống cầu thang
エスカレーターの上り エスカレーターののぼり thang cuốn đi lên
エスカレーターの下り エスカレーターのくだり thang cuốn đi xuống
下り電車 くだりでんしゃ tàu đi về hướng Hokkaido
上り電車 のぼりでんしゃ tàu đi về hướng Tokyo
列車の時刻を調べる れっしゃのじこくをしらべる tìm kiếm giờ tàu chạy
時刻表 じこくひょう  bảng giờ tàu chạy
東京発横浜行き とうきょうはつよこはまゆき tàu xuất phát ở Tokyo đi đến Yokohama
私鉄 してつ đường sắt tư nhân
新幹線 しんかんせん tàu siêu tốc
座席を指定する ざせきをしていする đặt ghế chỉ định
指定席 していせき chỗ ngồi được chỉ định
自由席 じゆうせき chỗ ngồi tự do
窓側 まどがわ ghế phía cửa sổ
通路側 つうろがわ ghế ở gần lối đi giữa 2 hàng ghế
乗車券 じょうしゃけん vé tàu, xe
片道切符 かたみちきっぷ vé một chiều
往復切符 おうふくきっぷ vé khứ hồi , hai chiều
特急券 とっきゅうけん vé tàu tốc hành
特急料金 とっきゅうりょうきん phí tàu, tiền đi tàu
回数券 かいすうけん (cuộn) sổ vé, tập vé
定期券 ていきけん vé tháng
改札を通る かいさつとおる đi qua cửa soát vé
切符を払い戻す きっぷをはらいもどす trả lại tiền vé
払い戻し はらいもどし trả lại tiền vé