Home / Ngữ pháp N3 / Ngữ pháp N3: Phần biệt ~まま và ~っぱなし

Ngữ pháp N3: Phần biệt ~まま và ~っぱなし

NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT N3
PHÂN BIỆT ~まま HAY ~っぱなし

1. CẤU TRÚC まま: CỨ ĐỂ NGUYÊN…
Diễn tả: Tình trạng giữ nguyên không thay đổi của một trạng thái, cứ tiếp tục việc giống y như trước.

Cấu trúc ngữ pháp: Vた/ Vない/Nの + まま
Ngoài ra có:
このまま: cứ để nguyên như thế này
そのまま: cứ để nguyên như thế đó
あのまま: cứ để nguyên nhứ thế kia

Ví dụ:
この野菜は生のままで食べておいしいですよ。
(Loại rau này thì cứ để sống rồi ăn mới ngon.)

山田さんの彼女は金を借りたまま、一向に返してくれない。
(Bạn gái của anh Yamada cứ mượn tiền suốt, cứ thế thì không thể trải lại tiền cho cậu đâu.)

このまま秋くんと幸せになりたいです。
(Mình muốn cùng Aki kun trở nên hạnh phúc như thế này mãi.)

2. CẤU TRÚC っぱなし: CỨ ĐỂ NGUYÊN NHƯ VẬY..
Diễn tả: khi bạn muốn diễn tả những việc lẽ ra phải làm nhưng làm không làm mà cứ để nguyên như thế. Dạng ngữ pháp thường mang sắc thái phê phán, không hài lòng của người nói.

Cấu trúc ngữ pháp: V(bỏ ます) + っぱなし

Ví dụ:
さっきからずっと立ちっぱなしだけど、座らなくて大丈夫?
(Từ này tới giờ sao cứ đứng suốt thế, ngồi một chút không được à?)

ドアを開けっぱなしにしないでください。
(Xin đừng mở cửa suốt như thế!)

妻がテレビをつけっぱなしで寝てしまった。
(Vợ tôi cứ để TV bật rồi ngủ mất đi.)

PHÂN BIỆT HAI CẤU TRÚC TIẾNG NHẬT N3 ~ まま VÀ  っぱなし
Có thể dễ nhận thấy rằng mặc dù cả hai cấu trúc ngữ pháp này đều diễn đạt một trạng thái không đổi và hành động kéo dài nhưng tùy vào hoàn cảnh sẽ sử dụng khác nhau:

Đối với ~まま sẽ dùng để nhấn mạnh vào việc diễn tả tình trạng, hoặc một số trường hợp diễn tả hành động có ý thức của người nói.

Ví dụ:
田中は魚を買ったまま食べている。
(Tanaka thường mua cá về để ăn.)
Còn với ~っぱなし thì trong rất nhiều trường hợp, diễn tả hành động diễn ra với thái độ không hài lòng hoặc không mong muốn hoặc để phàn nàn.

Ví dụ:
水を出しっぱなしにしないでください。
(Xin đừng mở nước suốt như thế!)

Xem thêm:
Ngữ Pháp N3 hay xuất hiện trong JLPT
50 Cấu trúc ngữ pháp N3 phổ biến hay dùng – Phần 1