Từ vựng tiếng Nhật trong Microsoft Word
NHỮNG TỪ VỰNG DÙNG TRONG PHẦN MỀM MS-WORD BẢN TIẾNG NHẬT.
Nhớ những từ sau để khỏi bỡ ngỡ khi chuyển từ word tiếng Anh sang tiếng Nhật nhé các bạn =)))
1. 開く(ひらく): mở file
2. 閉じる (とじる): đóng file
3. 添付(てんぷ): đính kèm
4. 並び替え(ならびがえ): sắp xếp
5. 編集(へんしゅう): sửa file
6. 新規作成(しんきさくせい): tạo mới
7. 読み込む(よみこむ): đọc file
8. 上書き(うわがき): ghi đè file
9. 作成(さくせい): tạo file
10. 保存(ほぞん): lưu file (Ctrl + S)
11. 名前を付けて保存(名前をつけてほぞん): lưu file với tên mới (save as Ctrl + Shift + S)
12. 印刷(いんさつ): in (Ctrl+P)
13. フィルター : bộ lọc
14. 切り取り(きりとり): cut (Ctrl + X)
15. 貼り付け(はりつけ): dán (paste Ctrl+V)
16. 削除(さくじょ): xóa
17. 列(れつ): cột
18. 行(ぎょう): hàng
19. シートの行/列の挿入(そうにゅう): thêm hàng , cột
20. シートの行/列の削除(さくじょ): xóa hàng , cột
21. 結合(けつごう): gộp lại
22. 関数(かんすう): hàm
23. 数式(すうしき): công thức , biểu thức
24. 書式(しょしき): biểu mẫu , định dạng
25. 検索 (けんさく): tìm kiếm
26. テーブル: bảng
27. 画像(がぞう): hình ảnh
28. 動画(どうが): video
29. 記号(きごう): kí hiệu
30. ハイパーリンク: link đính kèm
31. グラフ: biểu đồ
32. ページレイアウト: bố cục trang giấy
33. 余白(よはく): căn lề
34. テーマ: chủ đề
35. 効果 (こうか): hiệu ứng
36. フォント: font chữ
37. 印刷の向き(むき): hướng in
38. サイズ : kích thước
39. 拡大(かくだい): phóng to
40. 縮小(しゅくしょう): thu nhỏ
41. 背景(はいけい): ảnh nền
42. 枠線 (わくせん): đường viền , khung chia ô
43. ホーム: trang chủ
44. 文書バーツ: tài liệu
45. ファイル: tệp (file)
46. ヘルプ: trợ giúp
47. 挿入(そうにゅう): chèn (insert)
48. デザイン thiết kế
49. 段落番号(だんらくばんごう): gạch đầu dòng, đánh số
50. ワード: MS Word
51. エクセル: Excel
52. PPT: Power Point
53: アウトルック: Outlook
Cảm ơn Duy Trieu (fb.com/duytrieuftu) đã chia sẽ.