Home / Ngữ pháp N5 / 60 Mẫu ngữ pháp N5 thường gặp – Phần 4

60 Mẫu ngữ pháp N5 thường gặp – Phần 4

60 Mẫu ngữ pháp N5 thường gặp – Phần 4

Học Ngữ Pháp tiếng Nhật N5 ôn thi JLPT N5

 

31. ~ないといけない~: Phải ~

Giải thích:
Động từ ở thể 「ない」ghép với「といけない」

Ví dụ:
英語でレポートを書かないといけない。
Tôi phải viết báo cáo bằng tiếng anh

卒業に合格ために、一生懸命勉強しないといけない。
Tôi phải học hành chăm chỉ để đậu tốt nghiệp

レポートを書くためにはこの書類を読まないといけない。
Để viết báo cáo thì phải đọc tài liệu này

Chú ý:
Có thể dùng mẫu câu này để đặt câu hỏi “cần phải…”

Ví dụ:
では、どうのくらい何時間勉強しないといけないか?
Vậy thì cần phải học đến mấy năm?

 

32. ~ なくちゃいけない~: Không thể không (phải)

Cách dùng:
Động từ thể ない bỏ い thay bằng なくちゃいけない
Có nghĩa cần thiết làm gì đó.

Ví dụ:
食べなくちゃいけない。
Tôi phải ăn

10時前に寝なくちゃいけない。
Tôi phải ngủ trước 10h

毎日勉強しなくちゃいけない。
Tôi phải học bài mỗi ngày

Chú ý:
Mẫu câu này tương đương mẫu câu なくてはいけない。
Tuy nhiên người ta sử dụng mẫu câu なくちゃいけない để biểu đạt trong văn nói

 

33. ~だけ~: Chỉ ~

Giải thích:
Diễn tả ý nghĩa ngoài điều đó ra thì không còn điều nào khác

Ngoài ra còn diễn tả ý nghĩa phủ định 「だけでなく」( không chỉ )

Ví dụ:
あなただけにお知らせします。
Tôi chỉ cho một mình anh biết mà thôi

あの人にだけは負けたくない。
Thua ai khác thì được, chứ tôi không muốn thua anh ấy

見るだけ買わなくてもいいです。
Chỉ xem không mua cũng được

 

34. ~から~: Vì ~

Giải thích:
Được dùng để nối hai câu thành một câu. Câu 1 biểu thị lý do cho câu 2. Cũng có thể nối 2 câu trước, sau đó nối câu 1 kèm theo「から」

Ví dụ:
朝忙しいですから、朝ごはんを食べません。
Vì buổi sáng bận quá nên tôi không ăn sáng

毎朝、ニュースを見ませんか?
Anh có xem tin tức vào buổi sáng không?

いいえ、時間がありませんから。
Không, vì tôi không có thời gian

 

35. ~のが~: Danh từ hóa động từ

Giải thích:
Trong mẫu câu này thì các tính từ chỉ sở thích, kỹ năng, năng lực, ví dụ như すてき(な)、きらい(な)、じょうず「な」、へた「な」、はやい、おそい。。。sẽ được dùng.

Ví dụ:
私は音楽を聞くのがすきです
Tôi thích nghe nhạc

彼女は日本語を話すのが上手です。
Cô ấy nói tiếng Nhật giỏi

私は犬を育てるのが好きです。
Tôi thích nuôi chó

日本人は歩くのが速いです。
Người Nhật đi bộ nhanh

 

36. ~のを~: Danh từ hóa động từ

Cách dùng:
Diễn tả danh từ hóa động từ với động từ わすれました sẽ sử dụng thể nguyên dạng (辞書形) có nghĩa là quên

Diễn tả danh từ hóa động từ với động từ 知っていますか? Sử dụng thể thông thường (普通形) có ý nghĩa là bạn có biết…không?

Mẫu câu dùng để hỏi xem người nghe có biết được nội dung được biểu thị ở phần trước hay không?

Ví dụ:
薬を買うのを忘れました。
Tôi quên mua thuốc

窓を閉めるのをわすれました。
Tôi quên đóng cửa sổ

新先生のめいさんが名前のを知っていますか?
Bạn có biết cô giáo mới tên Mei không?

マイさんに赤ちゃんが生まれたのを知っていますか?
Bạn có biết chị Mai đã sinh em bé không?

 

37. ~のは~ : Danh từ hóa động từ

Giải thích:
Trong mẫu câu này, 「の」dùng để thay thế danh từ biểu thị đồ vật, người, địa điểm v.v… để nêu ra chủ đề của câu.

Ví dụ:
1年で一番雨が多いのは8月です。
Tháng mưa nhiều nhất trong năm là tháng 8.

いっしょに食事のは楽しいです。
Cùng nhau ăn uống thì thật là vui.

私は生まれたのはベトナムの小さな町です。
Tôi được sinh ra ở một vùng quê nhỏ của Việt Nam.

 

38. ~もう~ました~: Đã làm gì ~

Cách dùng:
~もう~ました~ dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành

Ví dụ:
もう宿題をしましたか?
Đã làm bài tập xong chưa?

もう晩御飯を食べましたか?
Đã ăn tối chưa?

 

39. ~まだ~ていません。: Vẫn chưa làm ~

Cách dùng:
Diễn tả một hành động chưa hoàn thành nhưng có ý định sẽ làm.

Ví dụ:
ご飯を食べましたか? いいえ、まだ食べていません。
Ăn cơm chưa? Vẫn chưa ăn

この本は、まだ読んでいませんか? いいえ、まだです。
Bạn đọc cuốn sách này chưa? Vẫn chưa đọc nữa.

事故の原因は、まだ分かっていません。
Nguyên nhân của tai nạn vẫn chưa rõ

外国には、まだ一度も行っていません。
Tôi vẫn chưa từng đi ra nước ngoài.

風邪はまだよくていません。
Bị cảm vẫn chưa khỏi.

 

40. ~より~: So với…

Cách dùng:
Diễn tả sự so sánh

Ví dụ:
日本はベトナムより大きです。
Nhật Bản lớn hơn Việt Nam

今年の冬は昨年よりも寒い。
Mùa đông năm nay lạnh hơn mùa đông năm ngoái

Chú ý:
N1 は N2 より không dùng cho tính từ ở dạng phủ định.

Ví dụ:
寿司は天ぷらより安いですか?
Sushi rẻ hơn tempura phải không?

いいえ、天ぷらは寿司より高いです。
Không, tempura đắt hơn

Không dùng いいえ、天ぷらは寿司より安くありません。

Nếu muốn phủ định thì dùng tính từ ngược nghĩa chứ không dùng thể phủ định của tính từ.

Xem thêm: 60 Mẫu ngữ pháp N5 thường gặp – Phần 5