Phân biệt ~ ていく、~ てくる
~ ていく、~ てくる là 2 mẫu Ngữ pháp hay được sử dụng và cũng rất dễ nhầm lẫn trong tiếng Nhật
Có lẽ hầu hết chúng ta đều biết cách cơ bản nhất để phân biệt てくる・ていく là: てくる dùng khi hành động hướng về phía mình hoặc từ quá khứ đến hiện tại còn ていく dùng khi hành động hướng ra xa hoặc từ hiện tại đến tương lai. Tuy nhiên, nếu chỉ hiểu theo cách này thì sẽ có rất nhiều trường hợp khiến bạn bối rối, không thể lý giải được.
Chẳng hạn như, bạn có bao giờ thắc mắc, tại sao khi một người chuẩn bị đi ra khỏi nhà họ thường nói:「 行ってきます」không? Theo như cách hiểu ở trên, ở đây là mình đi ra khỏi nhà, đi đến một nơi khác thì phải dùng ていく mới đúng chứ nhỉ? Nếu bạn cũng đang có thắc mắc tương tự và muốn biết tại sao trong trường hợp này lại dùng てくる thay vì ていく thì hãy tham khảo ngay bài viết bên dưới nha~
Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu rõ hơn về てくる・ていく để bạn có thể dễ dàng phân biệt hai mẫu ngữ pháp này nhé!
1. Tình trạng di chuyển
🌞てくる: Đến đâu đó bằng phương tiện hay cách thức nào đó và thường sẽ quay về
→ 天気が悪いからタクシーに乗ってきた: Hôm nay thời tiết không tốt nên tôi đã đến bằng taxi.
→ 行ってきます: Đi rồi sẽ về
🌙ていく: Đi đâu đó bằng phương tiện hay cách thức nào đó và thường là không quay lại
→ 天気があまり良くないからバスに乗っていきましょう: Vì hôm nay trời không đẹp lắm nên hãy cùng đi bằng xe buýt.
→ 行っていく:Đi luôn không về
=> Chính vì thế, trong trường hợp khi đi ra khỏi nhà, người Nhật thường nói 行ってきます thay vì 行っていきます với ý nghĩa là đi rồi sẽ trở về chứ không phải là đi luôn.
2. Tình trạng tiếp diễn của hành động
🌞てくる:Đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn tới hiện tại vì thế thường chia ở dạng quá khứ ~てきた
→ (ここまで)頑張ってきた: Tôi đã cố gắng (đến tận bây giờ)
🌙ていく:Tiếp diễn từ hiện tại về sau
→ (ここから)頑張っていく: Tôi sẽ tiếp tục cố gắng (từ giờ về sau)
3. Chỉ hướng của hành động
🌞てくる:Hướng về mình hoặc dần dần tiến lại gần
→ 文句が言ってくる
Mình nhận được lời than phiền (câu không có chủ ngữ nhưng nhờ có くる nên có thể hiểu ngay mình là người nhận lời than phiền chứ không phải mình là người nói lời than phiền)
→ 帰ってくる:Đi về
🌙ていく:Hướng về phía xa mình hoặc xa dần từng chút
→ 声をかけていく: Tôi cất tiếng (gọi ai đó)
→ 二人の心が離れていく:Trái tim của 2 người dần xa cách nhau (hàm ý xa dần dần, từng chút) (không dùng 離れてくる)
4. Chỉ sự xuất hiện hoặc biến mất
🌞てくる:xuất hiện
→ 出てくる ( không dùng 出ていく): xuất hiện
🌙ていく: biến mất
→ 消えていく(không dùng 消えてくる): biến mất
5. Bắt đầu thay đổi trạng thái/ Tiếp diễn trạng thái đã thay đổi
🌞てくる: Bắt đầu biến đổi dần từ trạng thái này sang trạng thái khác
→ 雨が降ってきた
Mưa bắt đầu rơi (dù trong câu tiếng Nhật không có chữ はじめ :bắt đầu, nhưng mình vẫn dịch là “bắt đầu” để thể hiện rõ sắc thái câu là trước đó không mưa, giờ mới bắt đầu mưa)
🌙 ていく:Sự tiếp diễn, tiến triển của một biến đổi nào đó (biến đổi đã xảy ra rồi và vẫn sẽ còn tiếp diễn, tiến triển thêm trong tương lai)
→ 雪が積もっていく: tuyết chất đống, tích tụ (hiện tại tuyết đã tích tụ rồi và tuyết vẫn còn đang rơi nên sẽ tiếp tục tích tụ thêm nữa trong tương lai)
‼️ Lưu ý:
📍Không nói 卒業してくる (vì câu này mang ý là tốt nghiệp xong quay lại học tiếp y như cũ)
📍Không nói その木が死んでくる nhưng có thể nói その木が死んで来た với sắc thái “cái cây bắt đầu chuyển qua trạng thái chết”
Hy vọng bài viết này hữu ích cho các bạn, chúc các bạn học tốt nhé ~
Theo: Gaikokujin Navi