Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 1 – Ngày 6
第1週 家事をしましょう
6日目 子どもやペットの世話をしましょう
Chăm sóc vật nuôi và trẻ nhỏ
Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
~こども | trẻ nhỏ ~ | |
犬 | いぬ | cún, chó |
可愛らしい子供 | かわいらしいこども | đứa trẻ đáng yêu |
かわいそうな子ども | かわいそうなこども | đứa trẻ tội nghiệp |
行儀がいい | ぎょうぎがいい | lễ phép |
かしこい | thông minh | |
かしこい子ども | đứa trẻ khôn ngoan | |
人なつ(っ)こい | ひとなつ(っ)こい | thân thiện |
わがままな子ども | わがままなこども | đứa trẻ ích kỷ |
生意気な子ども | なまいきなこども | đứa trẻ xấc xược |
生意気な態度 | なまいきなたいど | thái độ hỗn láo |
子どもを甘やかす | こどもをあまやかす | nuông chiều con |
子どもをかわいがる | こどもをかわいがる | yêu thương con |
子どもをおんぶする | こどもをおんぶする | cõng con |
子どもを抱っこする | こどもをだっこする | bế con |
犬がほえる | いぬがほえる | chó sủa |
犬が人になれる | いぬがひとになれる | chó quen (thân thiện) người |
犬がしっぽを振る | いぬがしっぽをふる | chó vẫy đuôi |
犬がうなる | いぬがうなる | chó gầm gừ |
犬が穴をほる | いぬがあなをほる | chó đào hố |
子育て | こそだて | chăm sóc trẻ |
育児 | いくじ | chăm sóc trẻ |
幼児 | ようじ | trẻ con; đứa trẻ |
子どもが成長する | こどもがせいちょうする | đứa trẻ lớn dần |
わがままに育つ | わがままにそだつ | dạy làm hư đứa trẻ |
えらい | tài giỏi | |
頭をなでる | あたまをなでる | xoa đầu |
(お)尻をぶつ | (お)しりをぶつ | đánh vào mông |
いたずらをする | nghịch ngợm | |
いたずらな (N) | nghịch ngợm, đùa nghịch | |
手をつなぐ | てをつなぐ | nắm tay |
手をはなす | てをはなす | buông tay, rời tay ra |
子どもが迷子になる | こどもがまいごになる | đứa trẻ đi lạc |
子どもが母親の後をついていく | こどもがははおやのあとをついていく | đứa trẻ đi theo sau mẹ, cõng đứa bé trên lưng |
犬を飼う | いぬをかう | nuôi chó |
散歩に連れていく | さんぽにつれていく | dẫn đi dạo |
犬にえさをやる | いぬにえさをやる | cho chó ăn |
犬にえさを与える | いぬにえさをあたえる | cho chó ăn |