Home / Học tiếng Nhật / 60 Tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật

60 Tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật

Tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật

Tổng hợp tính từ đuôi な (na) phổ biến và gặp thường xuyên trong quá trình học tiếng Nhật.
Dưới đây là tổng hợp tính từ đuôi な trong tiếng Nhật

Kanji Hiragana Romaji Meaning
 幸せな しあわせな shiawasena hạnh phúc
 得意な とくいな tokuina giỏi, tự hào
 苦手な にがてな  nigatena  kém, yếu, không thoải mái
 熱心な ねっしんな nesshinna say mê, nhiệt tình
 退屈な たいくつな taikutsuna buồn tẻ, chán ngắt
 平気な へいきな heikina bình thản, bình tĩnh
 けちな kechina keo kiệt
 わがままな wagamamana ích kỉ
おしゃれな osharena phong cách, an diên
 積極的な せっきょくできな sekkyoku tekina  tính tích cực
 消極的な しょうきょくできな shoukyoku tekina  tính tiêu cực
 不満な ふまんな fuman na bất mãn
 満足な まんぞくな manzokuna thoả mãn, hài lòng
 不安な ふあんな  fuanna lo lắng, không dễ dàng
 大変な たいへんな taihenna khó khăn, kinh khủng
 無理な むりな murina quá sức
 不注意な ふちゅういな fu chuuina không chú ý, không quan tâm
 楽な らくな rakuna dễ dàng, thoải mái
 面倒な めんどうな  mendouna rắc rối, phiền toái
失礼な しつれいな Shitsureina thất lễ, thô lỗ
当然な とうぜんな  touzenna đương nhiên, tất nhiên
結構な けっこうな  kekkouna tốt, ổn, đủ rồi
意外な いがいな igaina không ngờ, ngạc nhiên
派手な はでな Hadena loè loẹt, màu mè
地味な じみな Jimina trơn, giản dị, mộc mạc
不思議な ふしぎな  fushigina kì lạ, khó hiểu, kỳ diệu
無駄な むだな mudana vô ích, lãng phí
変な へんな henna kỳ lạ, di
自由な じゆうな  jiyuuna tự do
増しな ましな mashina tốt hơn
かわいそうな Kawaisōna đáng thương
幸いな さいわいな saiwaina hạnh phúc, may mắn
 気の毒な きのどくな  ki no dokuna đáng thương
惨めな みじめ mijimena thảm thiết, thể thảm
 強引な ごういんな  gouinna bắt buộc, cưỡng bức
 強気な つよきな  tsuyokina mạnh mẽ, kiên định
 過剰な かじょうな:  kajouna vượt qua, dư thừa
 深刻な しんこくな  shinkokuna nghiêm trọng
 安易な あんいな  anina dễ dàng
 純粋な じゅんすいな  junsuina  tinh khiết, trong sáng, sạch sẽ
 爽やかな さわやかな sawayakana dễ chịu, sảng khoái
 率直な そっちょくな  socchokuna thẳng thắn, chính trực
 謙虚な けんきょな  kenkyona khiêm tốn
 勝手な かってな  kattena  ích kỉ
 頑固な がんこな:  gankona ngoan cố, cứng đầu
 重大な じゅうだいな  juudaina quan trọng
 気楽 な きらくな  kirakuna thoải mái, nhẹ nhõm
 単純な たんじゅんな  tanjunna đơn giản
 透明な とうめいな  toumeina trong suôt
 素直な すなおな sunaona ngoan
 誠実な せいじつな  seijitsuna thành thật
 穏やかな おだやかな Odayakana êm đềm, ôn hoà
正式な せいしきな  seishikina chính thức, trang trọng
 主要な しゅような  shuyouna chủ yêu
 偉大な いだいな  idaina vĩ đại
貴重な きちょうな  kichouna qúy trong
 独特な どくとくな dokutokuna độc đáo
 特殊な とくしゅな  tokushuna đặc thù, đặc biệt
 妙な みょうな  myouna kì lạ
 奇妙な きみょうな  kimyouna  kì diệu, kì lạ, lạ lùng

Xem thêm:
Tổng hợp 200 tính từ N2
Danh động từ trong tiếng Nhật