Tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật
Tổng hợp tính từ đuôi な (na) phổ biến và gặp thường xuyên trong quá trình học tiếng Nhật.
Dưới đây là tổng hợp tính từ đuôi な trong tiếng Nhật
Kanji | Hiragana | Romaji | Meaning |
幸せな | しあわせな | shiawasena | hạnh phúc |
得意な | とくいな | tokuina | giỏi, tự hào |
苦手な | にがてな | nigatena | kém, yếu, không thoải mái |
熱心な | ねっしんな | nesshinna | say mê, nhiệt tình |
退屈な | たいくつな | taikutsuna | buồn tẻ, chán ngắt |
平気な | へいきな | heikina | bình thản, bình tĩnh |
けちな | kechina | keo kiệt | |
わがままな | wagamamana | ích kỉ | |
おしゃれな | osharena | phong cách, an diên | |
積極的な | せっきょくできな | sekkyoku tekina | tính tích cực |
消極的な | しょうきょくできな | shoukyoku tekina | tính tiêu cực |
不満な | ふまんな | fuman na | bất mãn |
満足な | まんぞくな | manzokuna | thoả mãn, hài lòng |
不安な | ふあんな | fuanna | lo lắng, không dễ dàng |
大変な | たいへんな | taihenna | khó khăn, kinh khủng |
無理な | むりな | murina | quá sức |
不注意な | ふちゅういな | fu chuuina | không chú ý, không quan tâm |
楽な | らくな | rakuna | dễ dàng, thoải mái |
面倒な | めんどうな | mendouna | rắc rối, phiền toái |
失礼な | しつれいな | Shitsureina | thất lễ, thô lỗ |
当然な | とうぜんな | touzenna | đương nhiên, tất nhiên |
結構な | けっこうな | kekkouna | tốt, ổn, đủ rồi |
意外な | いがいな | igaina | không ngờ, ngạc nhiên |
派手な | はでな | Hadena | loè loẹt, màu mè |
地味な | じみな | Jimina | trơn, giản dị, mộc mạc |
不思議な | ふしぎな | fushigina | kì lạ, khó hiểu, kỳ diệu |
無駄な | むだな | mudana | vô ích, lãng phí |
変な | へんな | henna | kỳ lạ, di |
自由な | じゆうな | jiyuuna | tự do |
増しな | ましな | mashina | tốt hơn |
かわいそうな | Kawaisōna | đáng thương | |
幸いな | さいわいな | saiwaina | hạnh phúc, may mắn |
気の毒な | きのどくな | ki no dokuna | đáng thương |
惨めな | みじめ | mijimena | thảm thiết, thể thảm |
強引な | ごういんな | gouinna | bắt buộc, cưỡng bức |
強気な | つよきな | tsuyokina | mạnh mẽ, kiên định |
過剰な | かじょうな: | kajouna | vượt qua, dư thừa |
深刻な | しんこくな | shinkokuna | nghiêm trọng |
安易な | あんいな | anina | dễ dàng |
純粋な | じゅんすいな | junsuina | tinh khiết, trong sáng, sạch sẽ |
爽やかな | さわやかな | sawayakana | dễ chịu, sảng khoái |
率直な | そっちょくな | socchokuna | thẳng thắn, chính trực |
謙虚な | けんきょな | kenkyona | khiêm tốn |
勝手な | かってな | kattena | ích kỉ |
頑固な | がんこな: | gankona | ngoan cố, cứng đầu |
重大な | じゅうだいな | juudaina | quan trọng |
気楽 な | きらくな | kirakuna | thoải mái, nhẹ nhõm |
単純な | たんじゅんな | tanjunna | đơn giản |
透明な | とうめいな | toumeina | trong suôt |
素直な | すなおな | sunaona | ngoan |
誠実な | せいじつな | seijitsuna | thành thật |
穏やかな | おだやかな | Odayakana | êm đềm, ôn hoà |
正式な | せいしきな | seishikina | chính thức, trang trọng |
主要な | しゅような | shuyouna | chủ yêu |
偉大な | いだいな | idaina | vĩ đại |
貴重な | きちょうな | kichouna | qúy trong |
独特な | どくとくな | dokutokuna | độc đáo |
特殊な | とくしゅな | tokushuna | đặc thù, đặc biệt |
妙な | みょうな | myouna | kì lạ |
奇妙な | きみょうな | kimyouna | kì diệu, kì lạ, lạ lùng |
Xem thêm:
Tổng hợp 200 tính từ N2
Danh động từ trong tiếng Nhật