Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Trạng thái của vật
Học tiếp từ tượng hình tượng thanh về trạng thái của vật nhé các bạn.
No. | Tiếng Nhật | Romaji | Meaning |
1 | きらきら | kirakira | lấp lánh |
2 | ぴかぴか | pikapika | óng ánh; sáng bóng |
3 | がたがた | gatagata | lạch cạch |
4 | ぐらぐら | guragura | rung lắc |
5 | ゆるゆる | yuruyuru | rung rinh; chậm rãi |
6 | ちょろちょろ | chorochoro | nhỏ giọt (nước) |
7 | たらたら | taratara | từng giọt; nhỏ giọt |
8 | ぱらぱら | parapara | tí tách |
9 | ぽきぽき | pokipoki | răng rắc |
10 | ざあざあ | zaazaa | (mưa) rào rào, (chảy) ào ào |
11 | ごろごろ | gorogoro | ầm ầm |
12 | ぶくぶく | bukubuku | sủi bọt; tạo bọt |
13 | ばらばら | barabara | tung tóe; từng mảnh |
14 | めちゃくちゃ | mecchakucha | tan tành |
15 | ごちゃごちゃ | gochagocha | lung tung; lộn xộn |
16 | でこぼこ | dekoboko | gồ ghề |
17 | くしゃくしゃ | kushakusha | nhàu nát; nhàu nhĩ; nhăn nheo |
18 | ぼろぼろ | ろ boroboro | rách nát |
19 | どろどろ | dorodoro | tan chảy |
20 | かさかさ | kasakasa | khô cứng; khô ráp |
21 | さっぱり | sappari | thanh đạm (món ăn) |
22 | むしむし | mushimushi | Ẩm ướt, oi bức |
23 | しとしと | shitoshito | Lất phất; nhẹ nhàng (mưa); mưa phùn |
24 | ぎらぎら | giragira | Chói chang |
25 | どんより | donyori | Xám xịt; u ám; đờ đẫn |
Xem thêm:
Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Cảm giác, cảm xúc con người