Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 15
| Từ vựng | Romaji | Kanji | nghĩa |
| たちます | tachimasu | 立ちます | đứng |
| すわります | suwarimasu | 座ります | ngồi |
| つかいます | tsukaimasu | 使います | sử dụng |
| おきます | okimasu | 置きます | đặt để |
| つくります | tsukurimasu | 作ります、造ります | làm, chế tạo |
| うります | urimasu | 売ります | bán |
| しります | shirimasu | 知ります | biết |
| すみます | sumimasu | 住みます | sống, ở |
| けんきゅうします | kenkyuushimasu | 研究します | nghiêm cứu |
| しっています | shitte imasu | 知っています | biết |
| すんでいます | sunde imasu | 住んでいます | sống |
| しりょう | shiryou | 資料 | tư liệu, tài liệu |
| じこくひょう | jikokuhyou | 時刻表 | bảng ghi thời gian tàu chạy |
| ふく | fuku | 服 | quần áo |
| せいひん | seihin | 製品 | sản phẩm |
| ソフト | sofuto | phần mềm | |
| せんもん | senmon | 専門 | chuyên môn |
| はいしゃ | haisha | 歯医者 | nha sĩ |
| とこや | tokoya | 床屋 | hiệu cắt tóc |
| プレイガイド | pureigaido | quầy bán vé | |
| どくしん | dokushin | 独身 | độc thân |
| 思い出します | omoidashimasu | nhớ lại, hồi tưởng lại |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

